Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 21/04 |
AC Milan
Atalanta |
0
| 0.92
0.98 |
2.75
| 0.87
0.99 | 2.40
3.33
2.45 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
AC Milan |
vs |
Atalanta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.98 | 0.87
2.75
0.99 | 2.4 | 0.91
0.00
0.95 | -0.88
1.25
0.75 | 3.04 | 0.92
0.00
0.98 | 0.88
2.75
1.00 | 2.51 | 0.92
0.00
0.96 | -0.88
1.25
0.76 | 3.05 |
|
17:30 21/04 |
Torino
Udinese |
0.25
| -0.96
0.83 |
2.0
| 0.85
0.99 | 2.25
2.86
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Torino |
vs |
Udinese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.83 | 0.85
2.00
0.99 | 2.25 | 0.70
0.00
-0.85 | 0.83
0.75
-0.99 | 3.08 | -0.96
-0.25
0.84 | 0.86
2.00
1.00 | 2.35 | 0.70
0.00
-0.84 | 0.84
0.75
-0.98 | 3.1 |
|
20:00 21/04 |
Cagliari
Fiorentina |
0.25 | 0.76
-0.89 |
2.25
| 0.91
0.93 | 2.66
3.00
2.36 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Cagliari |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
-0.89 | 0.91
2.25
0.93 | 2.66 | -0.88
0.00
0.73 | -0.85
1.00
0.69 | 3.7 | 0.77
0.25
-0.89 | 0.92
2.25
0.94 | 2.78 | -0.88
0.00
0.74 | 0.69
0.75
-0.83 | 3.7 |
|
23:00 21/04 |
Genoa
Lazio |
0.25 | 0.92
0.94 |
2.25
| -0.93
0.78 | 3.17
2.97
2.12 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Genoa |
vs |
Lazio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.94 | -0.93
2.25
0.78 | 3.17 | 0.66
0.25
-0.81 | 0.80
0.75
-0.95 | 4.23 | 0.93
0.25
0.95 | -0.93
2.25
0.79 | 3.3 | 0.67
0.25
-0.81 | 0.81
0.75
-0.95 | 4.25 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 21/04 |
Real Madrid
Athletic Bilbao |
0.75
| 0.87
-0.97 |
2.75
| 0.93
0.93 | 1.61
3.70
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Madrid |
vs |
Athletic Bilbao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
-0.97 | 0.93
2.75
0.93 | 1.61 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.72
1.00
-0.85 | 2.34 | 0.86
-0.75
-0.96 | 0.94
2.75
0.94 | 1.68 | 0.87
-0.25
-0.99 | -0.84
1.25
0.72 | 2.36 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
00:30 21/04 |
St Pauli
Bayer Leverkusen |
0.75 | -0.99
0.88 |
2.5
| -0.99
0.85 | 4.33
3.44
1.65 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
St Pauli |
vs |
Bayer Leverkusen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.75
0.88 | -0.99
2.50
0.85 | 4.33 | 0.97
0.25
0.89 | 0.98
1.00
0.88 | 5.0 | -0.98
0.75
0.88 | -0.98
2.50
0.86 | 4.5 | 0.98
0.25
0.90 | 0.99
1.00
0.89 | 5 |
|
|
21:00 21/04 |
Cardiff City
Oxford United |
0.5
| 0.86
0.98 |
2.25
| 0.97
0.85 | 1.88
3.38
3.94 | Giải vô địch Anh |
Cardiff City |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.98 | 0.97
2.25
0.85 | 1.88 | 1.00
-0.25
0.82 | -0.87
1.00
0.69 | 2.53 | -0.85
-0.75
0.73 | 0.99
2.25
0.87 | 1.88 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.70
0.75
-0.84 | 2.53 |
|
21:00 21/04 |
Leeds
Stoke City |
1.5
| 0.82
-0.98 |
2.75
| 0.88
0.94 | 1.24
5.50
11.00 | Giải vô địch Anh |
Leeds |
vs |
Stoke City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.50
-0.98 | 0.88
2.75
0.94 | 1.24 | 0.98
-0.75
0.84 | -0.90
1.25
0.72 | 1.69 | 0.84
-1.50
-0.96 | 0.90
2.75
0.96 | 1.24 | 1.00
-0.75
0.86 | -0.88
1.25
0.74 | 1.69 |
|
21:00 21/04 |
Queens Park Rangers
Swansea |
0
| 0.79
-0.95 |
2.25
| 1.00
0.82 | 2.47
3.08
2.83 | Giải vô địch Anh |
Queens Park Rangers |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.95 | 1.00
2.25
0.82 | 2.47 | 0.80
0.00
-0.98 | 0.70
0.75
-0.88 | 3.22 | 0.81
0.00
-0.93 | -0.98
2.25
0.84 | 2.47 | 0.82
0.00
-0.96 | 0.72
0.75
-0.86 | 3.25 |
|
21:00 21/04 |
Sunderland
Blackburn Rovers |
0.75
| 0.95
0.89 |
2.25
| 0.86
0.96 | 1.80
3.56
4.12 | Giải vô địch Anh |
Sunderland |
vs |
Blackburn Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.89 | 0.86
2.25
0.96 | 1.8 | 0.88
-0.25
0.94 | -0.95
1.00
0.77 | 2.42 | 0.97
-0.75
0.91 | 0.88
2.25
0.98 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.96 | -0.93
1.00
0.79 | 2.35 |
|
21:00 21/04 |
Portsmouth
Watford |
0.5
| -0.95
0.79 |
2.25
| 0.83
0.99 | 2.07
3.44
3.27 | Giải vô địch Anh |
Portsmouth |
vs |
Watford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.79 | 0.83
2.25
0.99 | 2.07 | -0.92
-0.25
0.74 | -0.98
1.00
0.80 | 2.72 | -0.93
-0.50
0.81 | 0.85
2.25
-0.99 | 2.07 | -0.90
-0.25
0.76 | -0.96
1.00
0.82 | 2.69 |
|
21:00 21/04 |
Sheffield Wednesday
Middlesbrough |
0.25 | 0.91
0.93 |
2.5
| 0.90
0.92 | 3.00
3.38
2.20 | Giải vô địch Anh |
Sheffield Wednesday |
vs |
Middlesbrough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.93 | 0.90
2.50
0.92 | 3.0 | -0.85
0.00
0.67 | 0.86
1.00
0.96 | 3.7 | -0.79
0.00
0.67 | 0.92
2.50
0.94 | 3 | -0.83
0.00
0.69 | 0.88
1.00
0.98 | 3.7 |
|
21:00 21/04 |
West Brom
Derby County |
0.5
| 0.95
0.89 |
2.0
| 0.76
-0.94 | 1.97
3.27
3.78 | Giải vô địch Anh |
West Brom |
vs |
Derby County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.76
2.00
-0.94 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.76 | 0.73
0.75
-0.91 | 2.59 | 0.97
-0.50
0.91 | -0.88
2.25
0.74 | 1.97 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.75
0.75
-0.89 | 2.59 |
|
21:00 21/04 |
Hull City
Preston |
0.5
| 0.96
0.88 |
2.25
| 1.00
0.82 | 1.98
3.27
3.78 | Giải vô địch Anh |
Hull City |
vs |
Preston |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.88 | 1.00
2.25
0.82 | 1.98 | -0.97
-0.25
0.79 | 0.71
0.75
-0.89 | 2.63 | 0.98
-0.50
0.90 | -0.98
2.25
0.84 | 1.98 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.73
0.75
-0.88 | 2.53 |
|
21:00 21/04 |
Luton Town
Bristol City |
0
| 0.81
-0.97 |
2.25
| 0.89
0.93 | 2.47
3.22
2.77 | Giải vô địch Anh |
Luton Town |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.89
2.25
0.93 | 2.47 | 0.81
0.00
-0.99 | -0.93
1.00
0.75 | 3.22 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.91
2.25
0.95 | 2.47 | 0.83
0.00
-0.97 | -0.92
1.00
0.77 | 3.2 |
|
21:00 21/04 |
Millwall
Norwich City |
0.25
| 0.90
0.94 |
2.25
| 0.96
0.86 | 2.17
3.27
3.22 | Giải vô địch Anh |
Millwall |
vs |
Norwich City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.96
2.25
0.86 | 2.17 | -0.82
-0.25
0.64 | 0.70
0.75
-0.88 | 2.87 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.98
2.25
0.88 | 2.25 | -0.80
-0.25
0.66 | 0.72
0.75
-0.86 | 2.91 |
|
21:00 21/04 |
Plymouth Argyle
Coventry |
0.75 | 0.83
-0.99 |
2.5
| 0.81
-0.99 | 4.12
3.70
1.76 | Giải vô địch Anh |
Plymouth Argyle |
vs |
Coventry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.75
-0.99 | 0.81
2.50
-0.99 | 4.12 | 0.92
0.25
0.90 | 0.75
1.00
-0.93 | 4.33 | -0.86
0.50
0.74 | 0.83
2.50
-0.97 | 4.2 | 0.94
0.25
0.92 | 0.77
1.00
-0.92 | 4.35 |
|
23:30 21/04 |
Burnley
Sheffield United |
0.5
| 0.95
0.89 |
2.0
| 0.87
0.95 | 1.97
3.22
3.86 | Giải vô địch Anh |
Burnley |
vs |
Sheffield United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.87
2.00
0.95 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.76 | 0.79
0.75
-0.97 | 2.63 | 0.97
-0.50
0.91 | 0.89
2.00
0.97 | 1.97 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.81
0.75
-0.95 | 2.63 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 21/04 |
Saint Etienne
Lyon |
1.0 | 0.80
-0.94 |
3.25
| 0.90
0.94 | 4.50
4.23
1.63 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Saint Etienne |
vs |
Lyon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.00
-0.94 | 0.90
3.25
0.94 | 4.5 | -0.98
0.25
0.82 | 0.80
1.25
-0.96 | 4.0 | -0.93
0.75
0.82 | 0.92
3.25
0.96 | 4.45 | -0.96
0.25
0.84 | 0.82
1.25
-0.94 | 4.05 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
01:30 21/04 |
Deportivo Riestra
San Lorenzo BA |
0
| 0.99
0.86 |
1.75
| -0.94
0.77 | 2.98
2.60
2.78 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Deportivo Riestra |
vs |
San Lorenzo BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.86 | -0.94
1.75
0.77 | 2.98 | 0.96
0.00
0.84 | -0.93
0.75
0.72 | 3.78 | -0.99
0.00
0.88 | -0.93
1.75
0.79 | 2.98 | 0.98
0.00
0.86 | -0.90
0.75
0.74 | 3.95 |
|
02:30 21/04 |
San Martin De San Juan
Godoy Cruz |
0.25
| 0.97
0.88 |
1.75
| 0.93
0.90 | 2.26
2.72
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
San Martin De San Juan |
vs |
Godoy Cruz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.88 | 0.93
1.75
0.90 | 2.26 | 0.57
0.00
-0.78 | -0.98
0.75
0.78 | 3.22 | 0.99
-0.25
0.90 | 0.95
1.75
0.92 | 2.26 | -0.71
-0.25
0.55 | -0.96
0.75
0.80 | 3.2 |
|
04:00 21/04 |
Sarmiento
CA Platense |
0.25 | 0.82
-0.97 |
1.75
| -0.96
0.79 | 3.63
2.67
2.33 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Sarmiento |
vs |
CA Platense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.97 | -0.96
1.75
0.79 | 3.63 | -0.79
0.00
0.58 | 0.74
0.50
-0.94 | 4.85 | 0.84
0.25
-0.95 | -0.94
1.75
0.81 | 3.6 | -0.78
0.00
0.61 | -0.88
0.75
0.72 | 4.8 |
|
06:30 21/04 |
Rosario Central
Instituto Cordoba |
0.5
| 1.00
0.85 |
1.75
| 0.81
-0.98 | 2.02
2.87
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Rosario Central |
vs |
Instituto Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.85 | 0.81
1.75
-0.98 | 2.02 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.93
0.75
0.87 | 2.63 | -0.98
-0.50
0.87 | -0.85
2.00
0.72 | 2.02 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.95
0.75
0.89 | 2.63 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 21/04 |
Atletico Mineiro
Botafogo RJ |
0.25
| 0.89
0.96 |
2.0
| 0.75
-0.92 | 2.20
3.08
3.27 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Atletico Mineiro |
vs |
Botafogo RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.96 | 0.75
2.00
-0.92 | 2.2 | -0.84
-0.25
0.64 | 0.75
0.75
-0.95 | 2.77 | 0.91
-0.25
0.98 | 0.77
2.00
-0.90 | 2.2 | -0.83
-0.25
0.66 | 0.77
0.75
-0.93 | 2.77 |
|
02:00 21/04 |
Sao Paulo SP
Santos SP |
0.5
| 1.00
0.85 |
2.0
| 0.96
0.87 | 2.02
3.08
3.86 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Sao Paulo SP |
vs |
Santos SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.85 | 0.96
2.00
0.87 | 2.02 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.82
0.75
0.98 | 2.69 | 0.77
-0.25
-0.88 | 0.99
2.00
0.88 | 2.03 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.84
0.75
1.00 | 2.69 |
|
04:30 21/04 |
Fluminense RJ
Vitoria BA |
1
| -0.94
0.79 |
2.25
| 0.90
0.93 | 1.56
3.63
6.00 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Fluminense RJ |
vs |
Vitoria BA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.79 | 0.90
2.25
0.93 | 1.56 | 0.72
-0.25
-0.93 | -0.95
1.00
0.75 | 2.19 | -0.93
-1.00
0.81 | 0.92
2.25
0.95 | 1.56 | 0.74
-0.25
-0.90 | -0.93
1.00
0.77 | 2.19 |
|
04:30 21/04 |
Fortaleza EC
Palmeiras SP |
0.25 | 0.91
0.94 |
2.0
| 0.90
0.93 | 3.33
2.96
2.26 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Fortaleza EC |
vs |
Palmeiras SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.94 | 0.90
2.00
0.93 | 3.33 | -0.78
0.00
0.57 | 0.78
0.75
-0.98 | 4.33 | 0.93
0.25
0.96 | 0.92
2.00
0.95 | 3.35 | -0.76
0.00
0.60 | 0.80
0.75
-0.96 | 4.25 |
|
06:30 21/04 |
RB Bragantino SP
Cruzeiro MG |
0.25
| 0.87
0.98 |
2.25
| 0.87
0.96 | 2.19
3.33
3.08 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
RB Bragantino SP |
vs |
Cruzeiro MG |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.98 | 0.87
2.25
0.96 | 2.19 | -0.86
-0.25
0.66 | -0.98
1.00
0.78 | 2.76 | 0.89
-0.25
1.00 | -0.90
2.50
0.77 | 2.19 | -0.84
-0.25
0.68 | -0.96
1.00
0.80 | 2.76 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
02:00 21/04 |
Envigado
Tolima |
0.5 | 0.97
0.75 |
2.0
| 0.87
0.85 | 4.33
3.00
1.79 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Envigado |
vs |
Tolima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.75 | 0.87
2.00
0.85 | 4.33 | 0.80
0.25
0.94 | 0.81
0.75
0.91 | 5.75 | -0.99
0.50
0.79 | 0.90
2.00
0.88 | 4.35 | 0.83
0.25
0.97 | 0.84
0.75
0.94 | 5.7 |
|
04:10 21/04 |
Union Magdalena
Atletico Bucaramanga |
0.25
| 0.98
0.74 |
2.0
| 1.00
0.72 | 2.28
2.74
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Union Magdalena |
vs |
Atletico Bucaramanga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.74 | 1.00
2.00
0.72 | 2.28 | 0.67
0.00
-0.93 | 0.87
0.75
0.85 | 3.0 | -0.98
-0.25
0.78 | -0.97
2.00
0.75 | 2.28 | 0.70
0.00
-0.90 | 0.90
0.75
0.88 | 3.2 |
|
06:20 21/04 |
Deportivo Cali
Atletico Nacional |
0.25 | 0.83
0.89 |
2.25
| 0.91
0.81 | 3.27
3.00
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Cali |
vs |
Atletico Nacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.89 | 0.91
2.25
0.81 | 3.27 | -0.95
0.00
0.69 | 0.60
0.75
-0.88 | 3.63 | 0.87
0.25
0.93 | 0.94
2.25
0.84 | 3.25 | -0.93
0.00
0.72 | 0.63
0.75
-0.85 | 3.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
06:00 21/04 |
Santos Laguna
Tijuana |
0
| 0.84
-0.99 |
3.5
| 0.98
0.85 | 2.34
3.78
2.58 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Santos Laguna |
vs |
Tijuana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.99 | 0.98
3.50
0.85 | 2.34 | 0.83
0.00
0.97 | 0.97
1.50
0.83 | 2.78 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.79
3.25
-0.93 | 2.34 | 0.85
0.00
0.99 | 0.99
1.50
0.85 | 2.78 |
|
08:00 21/04 |
Atletico San Luis
Pachuca |
0.5 | -0.95
0.80 |
2.75
| 0.82
-0.99 | 3.78
3.78
1.82 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Atletico San Luis |
vs |
Pachuca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.50
0.80 | 0.82
2.75
-0.99 | 3.78 | 0.84
0.25
0.96 | -0.96
1.25
0.76 | 4.23 | -0.93
0.50
0.82 | 0.84
2.75
-0.97 | 3.75 | 0.86
0.25
0.98 | -0.94
1.25
0.78 | 4 |
|
08:05 21/04 |
Club Leon
Monterrey |
0
| 0.94
0.91 |
2.75
| 0.91
0.92 | 2.55
3.50
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Club Leon |
vs |
Monterrey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.91 | 0.91
2.75
0.92 | 2.55 | 0.94
0.00
0.86 | -0.90
1.25
0.70 | 3.22 | 0.70
0.25
-0.81 | 0.93
2.75
0.94 | 2.55 | 0.96
0.00
0.88 | -0.88
1.25
0.72 | 3.2 |
|
|
19:30 21/04 |
Valerenga
Rosenborg |
0.25 | 0.88
0.96 |
2.75
| 0.86
0.96 | 2.94
3.63
2.30 | Giải Eliteserien Na Uy |
Valerenga |
vs |
Rosenborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.96 | 0.86
2.75
0.96 | 2.94 | -0.85
0.00
0.67 | -0.91
1.25
0.73 | 3.63 | 0.90
0.25
0.98 | -0.88
3.00
0.74 | 2.93 | -0.83
0.00
0.69 | -0.89
1.25
0.75 | 3.6 |
|
22:00 21/04 |
Bryne
Haugesund |
0.5
| 0.88
0.96 |
2.25
| 0.76
-0.96 | 1.87
3.56
4.23 | Giải Eliteserien Na Uy |
Bryne |
vs |
Haugesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.96 | 0.76
2.25
-0.96 | 1.87 | 0.98
-0.25
0.84 | -0.99
1.00
0.81 | 2.51 | 0.90
-0.50
0.98 | -0.92
2.50
0.77 | 1.9 | 1.00
-0.25
0.86 | -0.97
1.00
0.83 | 2.49 |
|
22:00 21/04 |
KFUM Oslo
Sarpsborg 08 |
0.25
| -0.95
0.79 |
2.5
| 0.99
0.83 | 2.35
3.27
2.85 | Giải Eliteserien Na Uy |
KFUM Oslo |
vs |
Sarpsborg 08 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.99
2.50
0.83 | 2.35 | 0.71
0.00
-0.89 | 0.95
1.00
0.87 | 2.93 | -0.93
-0.25
0.81 | -0.99
2.50
0.85 | 2.35 | 0.73
0.00
-0.88 | 0.97
1.00
0.89 | 2.93 |
|
22:00 21/04 |
Ham Kam
Viking |
0.5 | 0.78
-0.94 |
2.75
| 0.83
0.99 | 3.08
3.63
2.08 | Giải Eliteserien Na Uy |
Ham Kam |
vs |
Viking |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
-0.94 | 0.83
2.75
0.99 | 3.08 | 0.72
0.25
-0.90 | -0.93
1.25
0.75 | 4.0 | 0.80
0.50
-0.93 | 0.85
2.75
-0.99 | 3.1 | 0.74
0.25
-0.88 | -0.90
1.25
0.76 | 4 |
|
22:00 21/04 |
Fredrikstad
Sandefjord |
0.5
| -0.99
0.83 |
2.5
| 0.99
0.83 | 2.03
3.38
3.38 | Giải Eliteserien Na Uy |
Fredrikstad |
vs |
Sandefjord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.99
2.50
0.83 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.72 | 0.95
1.00
0.87 | 2.63 | 0.76
-0.25
-0.88 | -0.83
2.75
0.69 | 2.03 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.97
1.00
0.89 | 2.63 |
|
22:00 21/04 |
Stromsgodset
Brann |
0.25 | 0.84
0.99 |
2.75
| 0.86
0.96 | 2.92
3.63
2.30 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Brann |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.99 | 0.86
2.75
0.96 | 2.92 | -0.90
0.00
0.72 | -0.92
1.25
0.74 | 3.44 | 0.88
0.25
1.00 | 0.88
2.75
0.98 | 2.8 | -0.86
0.00
0.72 | 0.65
1.00
-0.79 | 3.45 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 21/04 |
Vila Nova GO
Botafogo SP |
0.5
| 0.90
0.90 |
2.0
| 0.87
0.91 | 1.88
3.04
3.50 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Vila Nova GO |
vs |
Botafogo SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.90 | 0.87
2.00
0.91 | 1.88 | -0.98
-0.25
0.78 | 0.73
0.75
-0.97 | 2.53 | 0.92
-0.50
0.92 | -0.93
2.25
0.74 | 1.92 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.76
0.75
-0.94 | 2.53 |
|
04:00 21/04 |
Chapecoense
Athletic Club |
0.5
| -0.98
0.78 |
2.25
| 0.98
0.80 | 2.00
3.08
3.13 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Chapecoense |
vs |
Athletic Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.98
2.25
0.80 | 2.0 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.66
0.75
-0.90 | 2.57 | -0.96
-0.50
0.80 | 1.00
2.25
0.82 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.69
0.75
-0.88 | 2.57 |
|
05:00 21/04 |
Atletico Paranaense
CRB Maceio |
1
| 0.99
0.81 |
2.25
| 0.96
0.82 | 1.51
3.63
6.25 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Paranaense |
vs |
CRB Maceio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.81 | 0.96
2.25
0.82 | 1.51 | -0.89
-0.50
0.69 | 0.64
0.75
-0.88 | 2.14 | -0.99
-1.00
0.83 | 0.98
2.25
0.84 | 1.54 | -0.88
-0.50
0.71 | 0.67
0.75
-0.85 | 2.14 |
|
06:00 21/04 |
America Mineiro
Goias |
0.5
| -0.98
0.78 |
2.25
| 0.95
0.83 | 2.00
3.04
3.17 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
America Mineiro |
vs |
Goias |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.95
2.25
0.83 | 2.0 | -0.93
-0.25
0.72 | -0.91
1.00
0.67 | 2.6 | -0.96
-0.50
0.80 | 0.97
2.25
0.85 | 2.04 | -0.90
-0.25
0.74 | -0.88
1.00
0.70 | 2.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
20:30 21/04 |
Septemvri Sofia
Levski Sofia |
1.5 | 0.76
0.94 |
2.75
| 0.87
0.83 | 7.00
4.70
1.27 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
Levski Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.50
0.94 | 0.87
2.75
0.83 | 7.0 | 0.99
0.50
0.70 | -0.93
1.25
0.62 | 8.0 | 0.79
1.50
0.97 | 0.90
2.75
0.86 | 7.1 | -0.97
0.50
0.73 | -0.89
1.25
0.65 | 8.1 |
|
23:00 21/04 |
CSKA 1948 Sofia
Hebar 1918 |
1.25
| 0.92
0.78 |
2.5
| 0.78
0.92 | 1.36
4.12
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA 1948 Sofia |
vs |
Hebar 1918 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.78 | 0.78
2.50
0.92 | 1.36 | 0.89
-0.50
0.81 | 0.76
1.00
0.93 | 1.92 | 0.95
-1.25
0.81 | 0.81
2.50
0.95 | 1.39 | 0.92
-0.50
0.84 | 0.79
1.00
0.97 | 1.92 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 21/04 |
Viborg
Lyngby |
0.75
| -0.99
0.84 |
2.75
| 0.92
0.90 | 1.69
3.78
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Viborg |
vs |
Lyngby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.84 | 0.92
2.75
0.90 | 1.69 | 0.92
-0.25
0.90 | 0.73
1.00
-0.91 | 2.31 |
|
19:00 21/04 |
Vejle
Silkeborg |
0.25 | -0.99
0.84 |
2.75
| 0.93
0.89 | 2.96
3.44
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Vejle |
vs |
Silkeborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.84 | 0.93
2.75
0.89 | 2.96 | 0.72
0.25
-0.90 | 0.76
1.00
-0.94 | 3.78 |
|
21:00 21/04 |
Brondby
Randers |
0.75
| 0.94
0.92 |
2.75
| 0.81
-0.99 | 1.73
3.86
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Brondby |
vs |
Randers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.92 | 0.81
2.75
-0.99 | 1.73 | 0.84
-0.25
0.98 | -0.95
1.25
0.77 | 2.28 |
|
23:00 21/04 |
FC Copenhagen
AGF Aarhus |
0.5
| 0.84
-0.99 |
2.5
| -0.93
0.76 | 1.82
3.44
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
FC Copenhagen |
vs |
AGF Aarhus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.99 | -0.93
2.50
0.76 | 1.82 | -0.97
-0.25
0.79 | -0.98
1.00
0.80 | 2.53 |
|
|
20:00 21/04 |
Shamrock Rovers
Bohemians |
0.75
| 0.82
1.00 |
2.25
| 0.89
0.91 | 1.60
3.50
4.12 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
Bohemians |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
1.00 | 0.89
2.25
0.91 | 1.6 | 0.82
-0.25
0.98 | -0.90
1.00
0.70 | 2.26 | 0.83
-0.75
-0.97 | 0.91
2.25
0.93 | 1.63 | 0.84
-0.25
1.00 | 0.66
0.75
-0.83 | 2.26 |
|
23:00 21/04 |
Drogheda United
St Patricks Athletic |
0.25 | -0.96
0.78 |
2.25
| 0.96
0.84 | 3.04
3.13
2.03 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Drogheda United |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.78 | 0.96
2.25
0.84 | 3.04 | 0.70
0.25
-0.90 | 0.67
0.75
-0.88 | 4.23 | -0.94
0.25
0.80 | 0.98
2.25
0.86 | 3.1 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.69
0.75
-0.85 | 4.2 |
|
23:00 21/04 |
Shelbourne
Galway United |
0.25
| 0.81
-0.99 |
1.75
| 0.78
-0.98 | 2.09
2.94
3.08 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
Galway United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.99 | 0.78
1.75
-0.98 | 2.09 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.92
0.75
0.88 | 2.89 | 0.83
-0.25
-0.97 | -0.94
2.00
0.78 | 2.13 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.94
0.75
0.90 | 2.89 |
|
23:00 21/04 |
Cork City
Waterford |
0.25
| 0.97
0.85 |
2.25
| 0.91
0.89 | 2.13
3.13
2.81 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Cork City |
vs |
Waterford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.85 | 0.91
2.25
0.89 | 2.13 | 0.63
0.00
-0.83 | -0.96
1.00
0.76 | 2.78 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.93
2.25
0.91 | 2.18 | 0.65
0.00
-0.81 | -0.94
1.00
0.78 | 2.78 |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
17:30 21/04 |
Sudtirol
Bari |
0
| 0.75
-0.90 |
2.25
| -0.93
0.76 | 2.43
2.92
2.93 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sudtirol |
vs |
Bari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
-0.90 | -0.93
2.25
0.76 | 2.43 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.74
0.75
-0.94 | 3.13 | -0.83
-0.25
0.70 | -0.93
2.25
0.78 | 2.47 | 0.75
0.00
-0.92 | 0.76
0.75
-0.93 | 3.15 |
|
20:00 21/04 |
Palermo
Carrarese |
0.75
| 0.96
0.90 |
2.5
| 0.80
-0.98 | 1.70
3.63
4.23 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Palermo |
vs |
Carrarese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.90 | 0.80
2.50
-0.98 | 1.7 | 0.85
-0.25
0.95 | 0.77
1.00
-0.97 | 2.31 | 0.97
-0.75
0.91 | 0.82
2.50
-0.96 | 1.73 | 0.87
-0.25
0.97 | 0.79
1.00
-0.95 | 2.31 |
|
20:00 21/04 |
Spezia
Nuova Cosenza |
1.25
| 0.91
0.95 |
2.5
| 0.80
-0.98 | 1.35
4.57
7.75 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Spezia |
vs |
Nuova Cosenza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.25
0.95 | 0.80
2.50
-0.98 | 1.35 | 0.88
-0.50
0.92 | 0.77
1.00
-0.97 | 1.9 | 0.92
-1.25
0.96 | -0.95
2.75
0.81 | 1.37 | 0.90
-0.50
0.94 | 0.79
1.00
-0.95 | 1.9 |
|
20:00 21/04 |
Cittadella
Salernitana |
0
| -0.92
0.76 |
2.25
| -0.97
0.79 | 2.93
2.89
2.45 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cittadella |
vs |
Salernitana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.76 | -0.97
2.25
0.79 | 2.93 | -0.95
0.00
0.75 | 0.72
0.75
-0.93 | 3.78 | -0.90
0.00
0.78 | -0.95
2.25
0.81 | 2.97 | -0.93
0.00
0.77 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.75 |
|
20:00 21/04 |
Juve Stabia
Sampdoria |
0.25
| 0.99
0.86 |
2.0
| 0.81
-0.99 | 2.26
3.00
3.17 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Juve Stabia |
vs |
Sampdoria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.86 | 0.81
2.00
-0.99 | 2.26 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.78
0.75
-0.98 | 3.13 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.83
2.00
-0.97 | 2.29 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.80
0.75
-0.96 | 3.15 |
|
20:00 21/04 |
Sassuolo
Frosinone |
0.75
| 0.93
0.93 |
2.75
| 0.97
0.85 | 1.69
3.70
4.23 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sassuolo |
vs |
Frosinone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.93 | 0.97
2.75
0.85 | 1.69 | 0.81
-0.25
0.98 | 0.74
1.00
-0.94 | 2.16 | 0.94
-0.75
0.94 | 0.84
2.50
-0.98 | 1.72 | 0.83
-0.25
-0.99 | 0.76
1.00
-0.93 | 2.16 |
|
20:00 21/04 |
Brescia
Reggiana |
0.25
| 0.98
0.87 |
2.0
| 0.77
-0.95 | 2.29
2.94
3.17 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Brescia |
vs |
Reggiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.87 | 0.77
2.00
-0.95 | 2.29 | 0.64
0.00
-0.84 | 0.77
0.75
-0.97 | 3.04 | 1.00
-0.25
0.88 | -0.86
2.25
0.72 | 2.32 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.79
0.75
-0.95 | 3.05 |
|
20:00 21/04 |
Mantova
Catanzaro |
0.25
| -0.96
0.82 |
2.5
| 0.99
0.83 | 2.34
3.08
2.86 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Mantova |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.99
2.50
0.83 | 2.34 | 0.64
0.00
-0.84 | 0.92
1.00
0.88 | 2.82 | 0.76
0.00
-0.88 | -0.99
2.50
0.85 | 2.38 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.94
1.00
0.90 | 2.82 |
|
22:30 21/04 |
Modena
Cesena |
0.25
| 0.96
0.90 |
2.25
| -0.92
0.74 | 2.22
2.87
3.38 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Modena |
vs |
Cesena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.90 | -0.92
2.25
0.74 | 2.22 | -0.84
-0.25
0.64 | 0.76
0.75
-0.96 | 2.86 | 0.97
-0.25
0.91 | -0.90
2.25
0.76 | 2.25 | -0.83
-0.25
0.66 | 0.78
0.75
-0.94 | 2.86 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 21/04 |
Djurgarden
GAIS |
0.5
| 0.92
0.94 |
2.5
| -0.98
0.80 | 1.92
3.38
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Djurgarden |
vs |
GAIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.94 | -0.98
2.50
0.80 | 1.92 | 1.00
-0.25
0.82 | 0.99
1.00
0.83 | 2.42 | -0.88
-0.75
0.76 | 0.78
2.25
-0.93 | 1.93 | -0.98
-0.25
0.84 | -0.99
1.00
0.85 | 2.42 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
21:30 21/04 |
Basel
Yverdon Sport |
1.25
| 0.97
0.88 |
3.25
| 0.97
0.85 | 1.42
4.70
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Basel |
vs |
Yverdon Sport |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.25
0.88 | 0.97
3.25
0.85 | 1.42 | 0.91
-0.50
0.91 | 0.81
1.25
-0.99 | 1.93 | 0.99
-1.25
0.89 | 0.99
3.25
0.87 | 1.44 | 0.93
-0.50
0.93 | 0.83
1.25
-0.97 | 1.93 |
|
21:30 21/04 |
Servette
Luzern |
0.5
| 0.86
0.99 |
3.0
| -0.96
0.78 | 1.84
3.78
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Servette |
vs |
Luzern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.99 | -0.96
3.00
0.78 | 1.84 | 0.93
-0.25
0.89 | -0.97
1.25
0.79 | 2.35 | 0.87
-0.50
-0.99 | -0.94
3.00
0.80 | 1.87 | 0.95
-0.25
0.91 | -0.95
1.25
0.81 | 2.35 |
|
21:30 21/04 |
St Gallen
Sion |
0.5
| 0.92
0.94 |
2.75
| 0.94
0.88 | 1.90
3.63
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
St Gallen |
vs |
Sion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.94 | 0.94
2.75
0.88 | 1.9 | 0.98
-0.25
0.84 | -0.89
1.25
0.71 | 2.42 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.96
2.75
0.90 | 1.93 | 1.00
-0.25
0.86 | -0.88
1.25
0.73 | 2.42 |
|
21:30 21/04 |
Young Boys
FC Zurich |
0.75
| -0.97
0.83 |
2.75
| 0.81
-0.99 | 1.81
3.63
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Young Boys |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.83 | 0.81
2.75
-0.99 | 1.81 | 0.91
-0.25
0.91 | -0.99
1.25
0.81 | 2.33 | -0.96
-0.75
0.84 | -0.95
3.00
0.81 | 1.84 | 0.93
-0.25
0.93 | -0.97
1.25
0.83 | 2.33 |
|
21:30 21/04 |
Lausanne Sports
Lugano |
0.25
| -0.89
0.74 |
2.5
| 0.89
0.93 | 2.27
3.33
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Lausanne Sports |
vs |
Lugano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.74 | 0.89
2.50
0.93 | 2.27 | 0.76
0.00
-0.94 | 0.86
1.00
0.96 | 2.97 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.91
2.50
0.95 | 2.3 | 0.78
0.00
-0.93 | 0.88
1.00
0.98 | 2.97 |
|
|
23:00 21/04 |
AZ Alkmaar
Go Ahead Eagles |
0.5
| 0.88
0.96 |
2.75
| 0.86
0.96 | 1.86
3.50
3.13 | Cúp Quốc gia Hà Lan |
AZ Alkmaar |
vs |
Go Ahead Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.96 | 0.86
2.75
0.96 | 1.86 | -0.96
-0.25
0.78 | -0.90
1.25
0.72 | 2.56 | 0.90
-0.50
0.98 | 0.88
2.75
0.98 | 1.9 | -0.94
-0.25
0.80 | -0.88
1.25
0.74 | 2.56 |
|
|
02:00 21/04 |
Guabira
Bolivar |
0.5 | 0.91
0.79 |
2.75
| 0.72
0.97 | 3.33
3.56
1.78 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Guabira |
vs |
Bolivar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.79 | 0.72
2.75
0.97 | 3.33 | 0.80
0.25
0.98 | -0.99
1.25
0.74 | 3.78 |
|
04:15 21/04 |
Real Oruro
Oriente Petrolero |
0.75
| 0.71
0.98 |
3.25
| 0.85
0.85 | 1.55
3.94
4.12 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Real Oruro |
vs |
Oriente Petrolero |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.98 | 0.85
3.25
0.85 | 1.55 | 0.73
-0.25
-0.95 | 0.82
1.25
0.94 | 2.19 |
|
06:30 21/04 |
Jorge Wilstermann
ABB |
0.25
| 0.63
-0.93 |
2.5
| 0.77
0.92 | 1.80
3.27
3.63 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Jorge Wilstermann |
vs |
ABB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.25
-0.93 | 0.77
2.50
0.92 | 1.8 | -0.89
-0.25
0.67 | 0.80
1.00
0.96 | 2.6 |
|
|
18:00 21/04 |
Hvidovre
Odense BK |
0.5 | 0.88
0.94 |
2.5
| -0.99
0.79 | 3.22
3.17
1.92 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hvidovre |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.94 | -0.99
2.50
0.79 | 3.22 | 0.76
0.25
-0.98 | 0.96
1.00
0.82 | 4.0 |
|
20:00 21/04 |
HB Koge
Hobro |
0.25 | -0.97
0.79 |
2.75
| 0.99
0.80 | 2.91
3.27
2.02 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
HB Koge |
vs |
Hobro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.79 | 0.99
2.75
0.80 | 2.91 | 0.69
0.25
-0.91 | 0.78
1.00
1.00 | 4.0 |
|
21:00 21/04 |
Kolding IF
Horsens |
0.25
| -0.93
0.75 |
2.25
| 0.85
0.95 | 2.32
3.33
2.74 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Horsens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.85
2.25
0.95 | 2.32 | 0.76
0.00
-0.98 | -0.93
1.00
0.71 | 3.04 |
|
|
19:00 21/04 |
Chemie Leipzig
Viktoria Berlin |
0.25
| 0.84
0.82 |
2.5
| 0.82
0.84 | 2.04
3.17
2.94 | Giải Khu vực Đức |
Chemie Leipzig |
vs |
Viktoria Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.82 | 0.82
2.50
0.84 | 2.04 | 0.65
0.00
-0.87 | 0.82
1.00
0.94 | 2.75 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.86
2.50
0.88 | 2.08 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
17:15 21/04 |
Puszcza Niepolomice
Radomiak |
0
| -0.96
0.80 |
2.25
| 0.77
-0.95 | 2.72
3.22
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Puszcza Niepolomice |
vs |
Radomiak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.80 | 0.77
2.25
-0.95 | 2.72 | 0.99
0.00
0.79 | 0.98
1.00
0.80 | 3.5 | -0.94
0.00
0.82 | -0.92
2.50
0.77 | 2.76 | -0.98
0.00
0.82 | -0.99
1.00
0.83 | 3.5 |
|
19:45 21/04 |
Jagiellonia Bialystok
Zaglebie Lubin |
0.75
| -0.97
0.81 |
2.75
| 1.00
0.82 | 1.79
3.63
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Jagiellonia Bialystok |
vs |
Zaglebie Lubin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.81 | 1.00
2.75
0.82 | 1.79 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.70
1.00
-0.92 | 2.35 | -0.95
-0.75
0.83 | -0.98
2.75
0.84 | 1.82 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.73
1.00
-0.89 | 2.35 |
|
22:30 21/04 |
Legia Warszawa
Lechia Gdansk |
1.25
| -0.93
0.77 |
3.0
| 0.98
0.84 | 1.47
4.33
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Legia Warszawa |
vs |
Lechia Gdansk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.25
0.77 | 0.98
3.00
0.84 | 1.47 | 0.95
-0.50
0.83 | 0.94
1.25
0.84 | 1.98 | -0.92
-1.25
0.79 | 1.00
3.00
0.86 | 1.49 | 0.98
-0.50
0.86 | 0.97
1.25
0.87 | 1.98 |
|
|
02:30 21/04 |
Tondela
Vizela |
0
| 0.91
0.89 |
2.25
| 0.93
0.83 | 2.55
2.82
2.53 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Tondela |
vs |
Vizela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.89 | 0.93
2.25
0.83 | 2.55 | 0.90
0.00
0.88 | 0.62
0.75
-0.86 | 3.27 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:00 21/04 |
Steaua Bucuresti
FC Cluj |
0.5
| -0.99
0.79 |
2.25
| -0.94
0.71 | 1.99
3.04
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Steaua Bucuresti |
vs |
FC Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.79 | -0.94
2.25
0.71 | 1.99 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.68
0.75
-0.92 | 2.63 |
|
22:00 21/04 |
Petrolul 52
SCM Gloria Buzau |
0.75
| 0.97
0.83 |
2.0
| 0.85
0.91 | 1.65
3.22
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Petrolul 52 |
vs |
SCM Gloria Buzau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.83 | 0.85
2.00
0.91 | 1.65 | 0.88
-0.25
0.90 | 0.81
0.75
0.95 | 2.31 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
22:55 21/04 |
Al Hilal
Al Shabab Saudi Arabia |
1.25
| 0.81
0.98 |
3.75
| 0.98
0.78 | 1.35
4.85
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Hilal |
vs |
Al Shabab Saudi Arabia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.25
0.98 | 0.98
3.75
0.78 | 1.35 | 0.76
-0.50
-0.98 | 0.88
1.50
0.88 | 1.78 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:00 21/04 |
Deportivo La Coruna
Tenerife |
0.5
| 0.91
0.94 |
2.25
| 0.98
0.85 | 1.89
3.27
3.22 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Deportivo La Coruna |
vs |
Tenerife |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.94 | 0.98
2.25
0.85 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.76 | -0.90
1.00
0.68 | 2.47 | 0.93
-0.50
0.96 | 1.00
2.25
0.87 | 1.93 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.68
0.75
-0.84 | 2.47 |
|
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
03:00 21/04 |
Anguilla
British Virgin Islands |
0
| 0.84
0.84 |
2.25
| 0.92
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Anguilla |
vs |
British Virgin Islands |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.84 | 0.92
2.25
0.76 | | | | | 0.88
0.00
0.88 | 0.96
2.25
0.80 | | | | |
|
|
21:00 21/04 |
Bristol Rovers
Stevenage |
0.25
| 1.00
0.73 |
2.25
| 0.90
0.84 | 2.15
3.00
2.63 | Giải hạng nhất Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Stevenage |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.90
2.25
0.84 | 2.15 | -0.76
-0.25
0.47 | -0.97
1.00
0.69 | 2.96 | -0.96
-0.25
0.76 | 0.93
2.25
0.87 | 2.25 | -0.72
-0.25
0.52 | -0.93
1.00
0.73 | 2.96 |
|
21:00 21/04 |
Burton Albion
Birmingham |
0.5 | -0.99
0.72 |
2.5
| 0.85
0.89 | 3.78
3.50
1.71 | Giải hạng nhất Anh |
Burton Albion |
vs |
Birmingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.50
0.72 | 0.85
2.50
0.89 | 3.78 | 0.83
0.25
0.87 | 0.79
1.00
0.93 | 4.33 | -0.95
0.50
0.75 | 0.88
2.50
0.92 | 3.85 | 0.88
0.25
0.92 | 0.83
1.00
0.97 | 4.5 |
|
21:00 21/04 |
Lincoln City
Bolton |
0.25 | 0.83
0.91 |
2.25
| 0.77
0.96 | 2.88
3.13
2.03 | Giải hạng nhất Anh |
Lincoln City |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.91 | 0.77
2.25
0.96 | 2.88 | -0.90
0.00
0.60 | 0.96
1.00
0.76 | 3.44 | 0.86
0.25
0.94 | 0.80
2.25
1.00 | 3 | -0.85
0.00
0.65 | 1.00
1.00
0.80 | 3.7 |
|
21:00 21/04 |
Crawley Town
Exeter |
0.25
| 0.77
0.96 |
2.5
| 0.82
0.92 | 1.98
3.38
2.99 | Giải hạng nhất Anh |
Crawley Town |
vs |
Exeter |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
0.96 | 0.82
2.50
0.92 | 1.98 | -0.95
-0.25
0.65 | 0.75
1.00
0.97 | 2.61 | 0.80
-0.25
1.00 | 0.85
2.50
0.95 | 1.96 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.79
1.00
-0.99 | 2.53 |
|
21:00 21/04 |
Northampton
Shrewsbury |
1
| 0.95
0.78 |
2.5
| -0.92
0.65 | 1.48
3.38
5.00 | Giải hạng nhất Anh |
Northampton |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.78 | -0.92
2.50
0.65 | 1.48 | 0.61
-0.25
-0.91 | 0.99
1.00
0.73 | 1.99 | 0.99
-1.00
0.81 | -0.88
2.50
0.68 | 1.54 | 0.66
-0.25
-0.86 | -0.97
1.00
0.77 | 1.99 |
|
21:00 21/04 |
Stockport
Huddersfield |
0.5
| 0.73
1.00 |
2.25
| 0.78
0.95 | 1.69
3.27
3.78 | Giải hạng nhất Anh |
Stockport |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
1.00 | 0.78
2.25
0.95 | 1.69 | 0.85
-0.25
0.85 | 0.96
1.00
0.76 | 2.27 | 0.76
-0.50
-0.96 | 0.81
2.25
0.99 | 1.76 | 0.90
-0.25
0.90 | 1.00
1.00
0.80 | 2.27 |
|
21:00 21/04 |
Cambridge
Leyton Orient |
0.25 | 0.96
0.77 |
2.25
| 0.65
-0.92 | 3.13
3.27
1.87 | Giải hạng nhất Anh |
Cambridge |
vs |
Leyton Orient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.77 | 0.65
2.25
-0.92 | 3.13 | 0.65
0.25
-0.95 | 0.88
1.00
0.84 | 3.86 | 1.00
0.25
0.80 | 0.68
2.25
-0.88 | 3.25 | 0.70
0.25
-0.90 | 0.92
1.00
0.88 | 3.9 |
|
21:00 21/04 |
Barnsley
Peterborough |
0.25
| 0.89
0.85 |
3.25
| 0.86
0.88 | 2.10
3.78
2.49 | Giải hạng nhất Anh |
Barnsley |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.86
3.25
0.88 | 2.1 | -0.92
-0.25
0.62 | 0.69
1.25
-0.97 | 2.64 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.89
3.25
0.91 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.73
1.25
-0.93 | 2.5 |
|
21:00 21/04 |
Mansfield
Reading |
0.25
| 0.75
0.98 |
2.5
| 0.77
0.96 | 2.00
3.38
2.89 | Giải hạng nhất Anh |
Mansfield |
vs |
Reading |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.98 | 0.77
2.50
0.96 | 2.0 | -0.96
-0.25
0.66 | 0.70
1.00
-0.98 | 2.63 | 0.78
-0.25
-0.98 | 0.80
2.50
1.00 | 1.94 | -0.92
-0.25
0.71 | 0.74
1.00
-0.94 | 2.49 |
|
21:00 21/04 |
Wycombe
Charlton |
0.5
| 0.94
0.80 |
2.25
| 0.93
0.81 | 1.89
3.13
3.17 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Charlton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.80 | 0.93
2.25
0.81 | 1.89 | -0.99
-0.25
0.69 | 0.61
0.75
-0.89 | 2.51 | 0.97
-0.50
0.83 | 0.96
2.25
0.84 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.74 | 0.65
0.75
-0.85 | 2.51 |
|
21:00 21/04 |
Blackpool
Wrexham |
0
| 0.84
0.90 |
2.5
| 0.93
0.81 | 2.35
3.00
2.41 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.90 | 0.93
2.50
0.81 | 2.35 | 0.83
0.00
0.87 | 0.85
1.00
0.87 | 3.08 | 0.87
0.00
0.93 | 0.96
2.50
0.84 | 2.45 | 0.88
0.00
0.92 | 0.89
1.00
0.91 | 3.1 |
|
21:00 21/04 |
Wigan
Rotherham |
0
| 0.62
-0.88 |
2.0
| 0.73
1.00 | 2.13
2.88
2.84 | Giải hạng nhất Anh |
Wigan |
vs |
Rotherham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.00
-0.88 | 0.73
2.00
1.00 | 2.13 | 0.66
0.00
-0.96 | 0.69
0.75
-0.97 | 3.04 | 0.65
0.00
-0.85 | 0.76
2.00
-0.96 | 2.22 | 0.71
0.00
-0.92 | 0.73
0.75
-0.93 | 3.05 |
|
|
18:30 21/04 |
Newport County
Walsall |
1.0 | 0.85
0.89 |
2.5
| 0.77
0.96 | 4.85
3.86
1.43 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Walsall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.89 | 0.77
2.50
0.96 | 4.85 | 0.70
0.50
1.00 | 0.70
1.00
-0.98 | 5.5 | 0.88
1.00
0.92 | 0.80
2.50
1.00 | 5.5 | 0.75
0.50
-0.95 | 0.74
1.00
-0.94 | 5.5 |
|
21:00 21/04 |
Chesterfield
Bradford |
0.25
| 0.91
0.83 |
2.25
| 0.80
0.94 | 2.08
3.13
2.89 | Giải hạng hai Anh |
Chesterfield |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.80
2.25
0.94 | 2.08 | 0.62
0.00
-0.92 | 0.98
1.00
0.74 | 2.94 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.83
2.25
0.97 | 2.16 | 0.67
0.00
-0.88 | -0.98
1.00
0.78 | 2.9 |
|
21:00 21/04 |
Port Vale
Grimsby |
0.5
| 0.88
0.86 |
2.25
| 0.81
0.93 | 1.80
3.17
3.38 | Giải hạng hai Anh |
Port Vale |
vs |
Grimsby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.81
2.25
0.93 | 1.8 | 0.97
-0.25
0.73 | 0.96
1.00
0.76 | 2.48 | 0.91
-0.50
0.89 | 0.84
2.25
0.96 | 1.91 | -0.98
-0.25
0.78 | 1.00
1.00
0.80 | 2.45 |
|
21:00 21/04 |
Accrington
Carlisle |
0.25
| 0.97
0.76 |
2.25
| 0.80
0.94 | 2.14
3.13
2.63 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.76 | 0.80
2.25
0.94 | 2.14 | 0.67
0.00
-0.97 | 0.98
1.00
0.74 | 2.94 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.83
2.25
0.97 | 2.25 | 0.72
0.00
-0.93 | -0.98
1.00
0.78 | 2.98 |
|
21:00 21/04 |
Gillingham
AFC Wimbledon |
0.5 | 0.71
-0.98 |
2.0
| 0.82
0.92 | 3.38
2.94
1.99 | Giải hạng hai Anh |
Gillingham |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.50
-0.98 | 0.82
2.00
0.92 | 3.38 | -0.76
0.00
0.47 | 0.73
0.75
0.99 | 4.12 | 0.74
0.50
-0.94 | 0.85
2.00
0.95 | 3.5 | -0.72
0.00
0.52 | 0.77
0.75
-0.97 | 4.4 |
|
21:00 21/04 |
Doncaster
Colchester |
0.5
| 0.78
0.95 |
2.25
| 0.83
0.91 | 1.70
3.22
3.70 | Giải hạng hai Anh |
Doncaster |
vs |
Colchester |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.95 | 0.83
2.25
0.91 | 1.7 | 0.90
-0.25
0.80 | 0.54
0.75
-0.82 | 2.38 | 0.81
-0.50
0.99 | 0.86
2.25
0.94 | 1.81 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.58
0.75
-0.78 | 2.34 |
|
21:00 21/04 |
Swindon Town
Bromley |
0.5
| 0.80
0.94 |
2.5
| 0.71
-0.98 | 1.77
3.44
3.56 | Giải hạng hai Anh |
Swindon Town |
vs |
Bromley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.94 | 0.71
2.50
-0.98 | 1.77 | 0.79
-0.25
0.91 | 0.68
1.00
-0.96 | 2.16 | 0.83
-0.50
0.97 | 0.74
2.50
-0.94 | 1.83 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.72
1.00
-0.93 | 2.16 |
|
21:00 21/04 |
Barrow
Tranmere |
0.25
| 0.87
0.87 |
2.25
| 0.98
0.75 | 2.05
2.99
3.08 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Tranmere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.98
2.25
0.75 | 2.05 | 0.54
0.00
-0.84 | 0.66
0.75
-0.94 | 2.8 | 0.90
-0.25
0.90 | -0.98
2.25
0.78 | 2.13 | 0.59
0.00
-0.79 | 0.70
0.75
-0.90 | 2.8 |
|
21:00 21/04 |
Morecambe
Salford City |
0.25 | 0.88
0.86 |
2.5
| 0.95
0.78 | 2.78
3.13
2.04 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.86 | 0.95
2.50
0.78 | 2.78 | -0.85
0.00
0.56 | 0.90
1.00
0.82 | 3.63 | 0.91
0.25
0.89 | 0.99
2.50
0.81 | 3.05 | -0.81
0.00
0.61 | 0.94
1.00
0.86 | 3.85 |
|
21:00 21/04 |
Harrogate Town
Fleetwood Town |
0
| 0.81
0.93 |
2.25
| 0.92
0.82 | 2.40
2.99
2.56 | Giải hạng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.93 | 0.92
2.25
0.82 | 2.4 | 0.81
0.00
0.89 | -0.95
1.00
0.67 | 3.33 | 0.84
0.00
0.96 | 0.95
2.25
0.85 | 2.49 | 0.86
0.00
0.94 | -0.92
1.00
0.71 | 3.25 |
|
21:00 21/04 |
Crewe
Milton Keynes Dons |
0.25
| 0.76
0.97 |
2.5
| 0.94
0.79 | 1.92
3.17
3.04 | Giải hạng hai Anh |
Crewe |
vs |
Milton Keynes Dons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.97 | 0.94
2.50
0.79 | 1.92 | -0.95
-0.25
0.65 | 0.88
1.00
0.84 | 2.58 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.98
2.50
0.82 | 2 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.92
1.00
0.88 | 2.57 |
|
21:00 21/04 |
Notts County
Cheltenham |
1
| 0.75
0.98 |
2.75
| 0.84
0.90 | 1.37
4.12
5.00 | Giải hạng hai Anh |
Notts County |
vs |
Cheltenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.98 | 0.84
2.75
0.90 | 1.37 | 0.93
-0.50
0.77 | 0.59
1.00
-0.87 | 1.94 | 0.78
-1.00
-0.98 | 0.87
2.75
0.93 | 1.45 | 0.98
-0.50
0.82 | 0.63
1.00
-0.83 | 1.98 |
|
|
01:00 21/04 |
Chacarita Juniors
Colon Santa Fe |
0.25
| 0.94
0.80 |
1.75
| 0.78
0.92 | 2.11
2.70
3.17 | Giải hạng Nhì Argentina |
Chacarita Juniors |
vs |
Colon Santa Fe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.80 | 0.78
1.75
0.92 | 2.11 | 0.62
0.00
-0.95 | 0.93
0.75
0.77 | 3.13 | 0.97
-0.25
0.83 | 0.82
1.75
0.96 | 2.2 | | | |
|
01:30 21/04 |
Talleres De Remedios
Estudiantes Caseros |
0.25 | 0.92
0.82 |
1.75
| 0.87
0.83 | 3.38
2.72
1.98 | Giải hạng Nhì Argentina |
Talleres De Remedios |
vs |
Estudiantes Caseros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.82 | 0.87
1.75
0.83 | 3.38 | -0.83
0.00
0.50 | 0.97
0.75
0.72 | 4.23 | 0.95
0.25
0.85 | 0.91
1.75
0.87 | 3.55 | | | |
|
01:30 21/04 |
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores Unidos |
1
| 0.85
0.89 |
2.0
| 0.95
0.75 | 1.38
3.38
6.75 | Giải hạng Nhì Argentina |
Estudiantes Rio Cuarto |
vs |
Defensores Unidos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.00
0.89 | 0.95
2.00
0.75 | 1.38 | 0.65
-0.25
-0.99 | 0.80
0.75
0.90 | 2.13 | 0.88
-1.00
0.92 | 0.99
2.00
0.79 | 1.44 | | | |
|
01:30 21/04 |
San Telmo
CA Mitre |
0
| 0.65
-0.92 |
1.75
| 0.69
-0.99 | 2.22
2.75
2.84 | Giải hạng Nhì Argentina |
San Telmo |
vs |
CA Mitre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.65
0.00
-0.92 | 0.69
1.75
-0.99 | 2.22 | 0.71
0.00
0.96 | 0.88
0.75
0.82 | 3.27 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.73
1.75
-0.95 | 2.31 | | | |
|
01:30 21/04 |
Los Andes
Maipu |
0.25
| 0.84
0.90 |
1.75
| 0.68
-0.98 | 2.00
2.69
3.33 | Giải hạng Nhì Argentina |
Los Andes |
vs |
Maipu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.68
1.75
-0.98 | 2.0 | 0.51
0.00
-0.85 | 0.90
0.75
0.80 | 3.04 | 0.87
-0.25
0.93 | 0.72
1.75
-0.94 | 2.09 | | | |
|
03:00 21/04 |
Gimnasia Y Tiro
Deportivo Madryn |
0.25
| -0.99
0.72 |
1.75
| 0.96
0.74 | 2.23
2.63
3.04 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Y Tiro |
vs |
Deportivo Madryn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.96
1.75
0.74 | 2.23 | 0.66
0.00
-0.99 | 0.69
0.50
1.00 | 3.33 | -0.95
-0.25
0.75 | 1.00
1.75
0.78 | 2.32 | | | |
|
03:00 21/04 |
Patronato Parana
Colegiales |
0.5
| 0.81
0.93 |
1.75
| 0.70
1.00 | 1.76
2.88
3.94 | Giải hạng Nhì Argentina |
Patronato Parana |
vs |
Colegiales |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.93 | 0.70
1.75
1.00 | 1.76 | 0.97
-0.25
0.70 | 0.88
0.75
0.82 | 2.57 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.74
1.75
-0.96 | 1.84 | | | |
|
03:10 21/04 |
Nueva Chicago
Deportivo Moron |
0.25
| 0.92
0.82 |
1.75
| 0.87
0.83 | 2.09
2.70
3.22 | Giải hạng Nhì Argentina |
Nueva Chicago |
vs |
Deportivo Moron |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.82 | 0.87
1.75
0.83 | 2.09 | 0.58
0.00
-0.91 | 0.97
0.75
0.72 | 3.13 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.91
1.75
0.87 | 2.18 | | | |
|
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
05:00 21/04 |
Herediano
Santa Ana |
1
| 0.66
-0.98 |
2.5
| 0.74
0.94 | 1.36
4.00
5.50 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Herediano |
vs |
Santa Ana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-1.00
-0.98 | 0.74
2.50
0.94 | 1.36 | 0.87
-0.50
0.78 | 0.68
1.00
0.99 | 1.93 | 0.70
-1.00
-0.94 | 0.78
2.50
0.98 | 1.42 | 0.93
-0.50
0.83 | 0.72
1.00
-0.96 | 1.93 |
|
07:00 21/04 |
Sporting San Jose
Perez Zeledon |
0.25
| 0.72
0.96 |
2.25
| 0.78
0.90 | 1.87
3.08
3.27 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Sporting San Jose |
vs |
Perez Zeledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.96 | 0.78
2.25
0.90 | 1.87 | -0.98
-0.25
0.62 | 0.97
1.00
0.70 | 2.58 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.82
2.25
0.94 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.68 | -0.98
1.00
0.74 | 2.58 |
|
|
00:15 21/04 |
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya |
1.25
| 0.91
0.77 |
3.25
| 0.85
0.83 | 1.39
4.33
4.70 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Haifa |
vs |
Maccabi Netanya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.25
0.77 | 0.85
3.25
0.83 | 1.39 | 0.83
-0.50
0.83 | -0.95
1.50
0.61 | 1.88 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
03:30 21/04 |
Molynes United
Racing United |
0.5 | 0.87
0.81 |
2.5
| 0.97
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Molynes United |
vs |
Racing United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.81 | 0.97
2.50
0.71 | | | | |
|
03:30 21/04 |
Portmore United
Waterhouse |
0.5
| 0.82
0.86 |
2.5
| 0.97
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Portmore United |
vs |
Waterhouse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.86 | 0.97
2.50
0.71 | | | | |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
04:00 21/04 |
General Caballero JLM
Atletico Tembetary |
0
| 0.87
0.87 |
2.25
| 0.92
0.78 | 2.44
2.88
2.44 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
General Caballero JLM |
vs |
Atletico Tembetary |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.87 | 0.92
2.25
0.78 | 2.44 | 0.85
0.00
0.85 | 0.62
0.75
-0.93 | 3.27 | 0.90
0.00
0.90 | 0.96
2.25
0.82 | 2.54 | 0.90
0.00
0.90 | 0.66
0.75
-0.88 | 3.3 |
|
06:15 21/04 |
Cerro Porteno
Trinidense |
0.75
| 0.91
0.83 |
2.25
| 0.73
0.97 | 1.66
3.33
3.86 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Cerro Porteno |
vs |
Trinidense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.83 | 0.73
2.25
0.97 | 1.66 | 0.83
-0.25
0.87 | 0.94
1.00
0.76 | 2.26 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.77
2.25
-0.99 | 1.73 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.98
1.00
0.80 | 2.26 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
22:00 21/04 |
FK Termez Surkhon
Navbahor Namangan |
0.5 | 0.86
0.82 |
2.5
| 0.94
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Super League Uzbekistan |
FK Termez Surkhon |
vs |
Navbahor Namangan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.82 | 0.94
2.50
0.74 | | | | |
|
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
02:30 21/04 |
Floresta EC
Londrina EC |
0
| 0.93
0.72 |
2.25
| 0.78
0.85 | 2.60
2.69
2.17 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Floresta EC |
vs |
Londrina EC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.72 | 0.78
2.25
0.85 | 2.6 | 0.99
0.00
0.74 | 0.70
0.75
0.99 | 3.5 |
|
02:30 21/04 |
Confianca SE
Caxias |
0.25
| 0.70
0.95 |
2.0
| 0.49
-0.87 | 1.80
2.86
3.27 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Confianca SE |
vs |
Caxias |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.95 | 0.49
2.00
-0.87 | 1.8 | -0.87
-0.25
0.59 | -0.96
1.00
0.66 | 2.65 |
|
05:00 21/04 |
Brusque SC
Guarani De Campinas |
0.25
| 0.71
0.94 |
2.25
| 0.93
0.70 | 1.97
2.80
2.80 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Brusque SC |
vs |
Guarani De Campinas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
0.94 | 0.93
2.25
0.70 | 1.97 | 0.58
0.00
-0.85 | 0.70
0.75
0.99 | 2.72 |
|
05:00 21/04 |
Maringa FC
Sao Bernardo |
0.5
| 0.79
0.86 |
2.25
| 0.88
0.75 | 1.67
2.94
3.56 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Maringa FC |
vs |
Sao Bernardo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
0.86 | 0.88
2.25
0.75 | 1.67 | 0.95
-0.25
0.78 | 0.65
0.75
-0.96 | 2.34 |
|