Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
20:00 20/04 |
Manchester United
Wolverhampton |
0.25
| -0.92
0.80 |
2.5
| -0.98
0.84 | 2.36
3.13
2.59 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Manchester United |
vs |
Wolverhampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.80 | -0.98
2.50
0.84 | 2.36 | 0.73
0.00
-0.86 | 0.97
1.00
0.89 | 2.9 | -0.51
-0.75
0.41 | -0.97
2.50
0.85 | 2.47 | -0.75
-0.25
0.63 | 0.98
1.00
0.90 | 2.93 |
|
20:00 20/04 |
Ipswich Town
Arsenal |
1.25 | 0.99
0.90 |
2.75
| 0.95
0.91 | 7.50
4.50
1.29 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Ipswich Town |
vs |
Arsenal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
1.25
0.90 | 0.95
2.75
0.91 | 7.5 | -0.96
0.50
0.83 | 0.72
1.00
-0.85 | 6.5 | -0.99
1.25
0.89 | 0.96
2.75
0.92 | 7.9 | -0.96
0.50
0.84 | -0.84
1.25
0.72 | 6.6 |
|
20:00 20/04 |
Fulham
Chelsea |
0
| -0.95
0.85 |
2.75
| -0.95
0.82 | 2.72
3.44
2.42 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Fulham |
vs |
Chelsea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.85 | -0.95
2.75
0.82 | 2.72 | -0.95
0.00
0.82 | 0.77
1.00
-0.91 | 3.33 | 0.76
0.25
-0.86 | 0.79
2.50
-0.92 | 2.62 | -0.95
0.00
0.83 | 0.78
1.00
-0.90 | 3.35 |
|
22:30 20/04 |
Leicester City
Liverpool |
2.0 | 0.91
0.98 |
3.25
| 0.89
0.97 | 10.50
6.50
1.14 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Leicester City |
vs |
Liverpool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
2.00
0.98 | 0.89
3.25
0.97 | 10.5 | -0.96
0.75
0.83 | 0.81
1.25
-0.94 | 7.75 | -0.70
1.50
0.60 | 0.73
3.00
-0.85 | 11 | -0.98
0.75
0.86 | 0.84
1.25
-0.96 | 7.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 20/04 |
AS Roma
Verona |
1
| 0.81
-0.87 |
2.25
| 0.87
-0.95 | 1.42
4.00
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
AS Roma |
vs |
Verona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
-0.87 | 0.87
2.25
-0.95 | 1.42 | -0.94
-0.50
0.84 | -0.96
1.00
0.86 | 2.04 | -0.86
-1.25
0.80 | -0.88
2.50
0.79 | 1.46 | -0.94
-0.50
0.84 | -0.96
1.00
0.86 | 2.06 |
|
20:00 20/04 |
Empoli
Venezia |
0.25
| 0.97
0.93 |
2.25
| -0.96
0.83 | 2.21
2.92
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Empoli |
vs |
Venezia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.93 | -0.96
2.25
0.83 | 2.21 | 0.65
0.00
-0.79 | 0.83
0.75
-0.96 | 2.97 | 0.97
-0.25
0.93 | -0.94
2.25
0.82 | 2.31 | 0.66
0.00
-0.78 | 0.84
0.75
-0.96 | 3 |
|
23:00 20/04 |
Bologna
Inter Milan |
0.25 | 0.86
-0.96 |
2.25
| 0.93
0.93 | 2.92
2.96
2.21 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Bologna |
vs |
Inter Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
-0.96 | 0.93
2.25
0.93 | 2.92 | -0.85
0.00
0.71 | -0.86
1.00
0.73 | 3.78 | 0.86
0.25
-0.96 | 0.94
2.25
0.94 | 3.05 | -0.84
0.00
0.72 | -0.86
1.00
0.74 | 3.8 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 20/04 |
Las Palmas
Atletico Madrid |
1.0 | 0.83
-0.89 |
2.75
| 0.96
0.96 | 5.17
4.23
1.59 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Las Palmas |
vs |
Atletico Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.00
-0.89 | 0.96
2.75
0.96 | 5.17 | -0.92
0.25
0.80 | 0.72
1.00
-0.83 | 4.85 | -0.88
0.75
0.82 | 0.72
2.50
-0.80 | 5.2 | -0.92
0.25
0.81 | 0.73
1.00
-0.83 | 4.95 |
|
19:00 20/04 |
Valladolid
Osasuna |
0.5 | -0.93
0.82 |
2.25
| 0.81
-0.94 | 3.86
3.33
1.75 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Valladolid |
vs |
Osasuna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.82 | 0.81
2.25
-0.94 | 3.86 | 0.83
0.25
-0.96 | -0.99
1.00
0.85 | 4.12 | -0.93
0.50
0.83 | -0.90
2.50
0.78 | 4.05 | 0.84
0.25
-0.96 | -0.98
1.00
0.86 | 4.1 |
|
21:15 20/04 |
Villarreal
Real Sociedad |
0.75
| 0.95
0.95 |
2.5
| 0.95
0.91 | 1.70
3.70
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Villarreal |
vs |
Real Sociedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.95 | 0.95
2.50
0.91 | 1.7 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.92
1.00
0.94 | 2.49 | 0.95
-0.75
0.95 | 0.80
2.25
-0.93 | 1.72 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.93
1.00
0.95 | 2.51 |
|
23:30 20/04 |
Sevilla
Deportivo Alaves |
0.5
| -0.95
0.85 |
2.0
| -0.99
0.85 | 1.96
2.97
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Sevilla |
vs |
Deportivo Alaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.85 | -0.99
2.00
0.85 | 1.96 | -0.85
-0.25
0.72 | 0.91
0.75
0.95 | 2.72 | -0.95
-0.50
0.85 | -0.98
2.00
0.86 | 2.05 | -0.85
-0.25
0.73 | 0.92
0.75
0.96 | 2.74 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 20/04 |
Augsburg
Eintracht Frankfurt |
0
| 0.86
-0.96 |
2.5
| 0.91
0.95 | 2.40
3.22
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Augsburg |
vs |
Eintracht Frankfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
-0.96 | 0.91
2.50
0.95 | 2.4 | 0.87
0.00
0.99 | 0.82
1.00
-0.95 | 3.08 | 0.86
0.00
-0.96 | 0.92
2.50
0.96 | 2.51 | 0.88
0.00
1.00 | 0.83
1.00
-0.95 | 3.1 |
|
22:30 20/04 |
Borussia Dortmund
Borussia Monchengladbach |
1.25
| 0.82
-0.93 |
3.5
| 0.94
0.92 | 1.32
4.70
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Dortmund |
vs |
Borussia Monchengladbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
-0.93 | 0.94
3.50
0.92 | 1.32 | 0.88
-0.50
0.98 | -0.95
1.50
0.82 | 1.87 | 0.85
-1.25
-0.95 | 0.98
3.50
0.90 | 1.39 | 0.91
-0.50
0.97 | -0.93
1.50
0.80 | 1.91 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
00:00 20/04 |
Estoril Praia
Sporting Braga |
0.75 | 0.84
-0.95 |
2.5
| 0.99
0.88 | 4.23
3.50
1.80 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Estoril Praia |
vs |
Sporting Braga |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
-0.95 | 0.99
2.50
0.88 | 4.23 | 0.91
0.25
0.97 | 0.93
1.00
0.95 | 4.33 | -0.88
0.50
0.80 | -0.98
2.50
0.88 | 4.2 | 0.91
0.25
0.99 | 0.94
1.00
0.96 | 4.7 |
|
00:00 20/04 |
Arouca
Estrela |
0.25
| 0.86
-0.98 |
2.25
| -0.98
0.86 | 2.22
3.04
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Arouca |
vs |
Estrela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | -0.98
2.25
0.86 | 2.22 | -0.81
-0.25
0.67 | 0.71
0.75
-0.85 | 2.83 | -0.83
-0.50
0.74 | -0.97
2.25
0.87 | 2.21 | -0.79
-0.25
0.69 | 0.73
0.75
-0.83 | 2.88 |
|
02:30 20/04 |
Vitoria Guimaraes
Benfica |
1.0 | 0.85
-0.96 |
2.75
| 0.96
0.92 | 5.00
4.12
1.57 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Vitoria Guimaraes |
vs |
Benfica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
-0.96 | 0.96
2.75
0.92 | 5.0 | -0.88
0.25
0.75 | 0.71
1.00
-0.85 | 4.57 | -0.84
0.75
0.76 | 0.76
2.50
-0.86 | 4.75 | -0.88
0.25
0.77 | 0.73
1.00
-0.83 | 4.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
00:00 20/04 |
Monaco
Strasbourg |
1
| 0.92
0.96 |
3.25
| 0.87
1.00 | 1.56
4.57
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Monaco |
vs |
Strasbourg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.96 | 0.87
3.25
1.00 | 1.56 | -0.94
-0.50
0.81 | -0.88
1.50
0.74 | 2.06 | 0.92
-1.00
1.00 | 0.91
3.25
0.99 | 1.53 | -0.96
-0.50
0.86 | 0.76
1.25
-0.86 | 2.04 |
|
02:05 20/04 |
Marseille
Montpellier |
2.25
| -0.95
0.84 |
3.5
| 0.93
0.95 | 1.17
8.00
15.00 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Marseille |
vs |
Montpellier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-2.25
0.84 | 0.93
3.50
0.95 | 1.17 | -0.92
-1.00
0.78 | -0.97
1.50
0.85 | 1.53 | 0.64
-1.75
-0.72 | 0.75
3.25
-0.85 | 1.17 | 0.74
-0.75
-0.84 | -0.96
1.50
0.86 | 1.53 |
|
20:00 20/04 |
Lille
Auxerre |
1
| 0.75
-0.89 |
2.5
| 0.84
1.00 | 1.47
4.23
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lille |
vs |
Auxerre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
-0.89 | 0.84
2.50
1.00 | 1.47 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.83
1.00
-0.99 | 2.04 | 0.77
-1.00
-0.88 | 0.86
2.50
-0.98 | 1.47 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.85
1.00
-0.97 | 2.04 |
|
22:15 20/04 |
Reims
Toulouse |
0.25 | 0.88
0.98 |
2.5
| -0.97
0.81 | 3.04
3.27
2.23 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Reims |
vs |
Toulouse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.98 | -0.97
2.50
0.81 | 3.04 | -0.79
0.00
0.64 | 0.97
1.00
0.87 | 3.86 | 0.90
0.25
1.00 | -0.95
2.50
0.83 | 3.05 | 0.65
0.25
-0.78 | 0.99
1.00
0.89 | 3.85 |
|
22:15 20/04 |
Brest
Lens |
0.25
| -0.97
0.83 |
2.5
| 0.90
0.94 | 2.31
3.38
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Brest |
vs |
Lens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.83 | 0.90
2.50
0.94 | 2.31 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.84
1.00
1.00 | 2.78 | -0.95
-0.25
0.85 | 0.92
2.50
0.96 | 2.31 | 0.71
0.00
-0.83 | 0.86
1.00
-0.98 | 2.78 |
|
22:15 20/04 |
Nice
Angers |
1.5
| -0.93
0.79 |
2.75
| 0.92
0.92 | 1.33
4.85
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nice |
vs |
Angers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.50
0.79 | 0.92
2.75
0.92 | 1.33 | 0.79
-0.50
-0.95 | -0.87
1.25
0.71 | 1.81 | 0.80
-1.25
-0.90 | 0.94
2.75
0.94 | 1.33 | 0.81
-0.50
-0.93 | -0.85
1.25
0.73 | 1.81 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
02:15 20/04 |
Lanus
Banfield |
0.5
| 0.91
0.97 |
1.75
| 0.97
0.90 | 1.93
2.88
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Lanus |
vs |
Banfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.97 | 0.97
1.75
0.90 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.79 | 0.98
0.75
0.89 | 2.63 | -0.76
-0.75
0.68 | -0.76
2.00
0.66 | 1.93 | -0.92
-0.25
0.81 | 1.00
0.75
0.90 | 2.61 |
|
04:15 20/04 |
Huracan (ARG)
Defensa Y Justicia |
0.5
| -0.89
0.78 |
2.0
| -0.90
0.77 | 2.13
2.93
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Huracan (ARG) |
vs |
Defensa Y Justicia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.50
0.78 | -0.90
2.00
0.77 | 2.13 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.94
0.75
0.94 | 2.72 | -0.89
-0.50
0.81 | -0.72
2.25
0.62 | 2.12 | -0.83
-0.25
0.73 | 0.94
0.75
0.96 | 2.72 |
|
06:30 20/04 |
Boca Juniors
Estudiantes LP |
0.25
| 0.86
-0.98 |
2.0
| 0.81
-0.94 | 2.17
3.22
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Boca Juniors |
vs |
Estudiantes LP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.81
2.00
-0.94 | 2.17 | -0.76
-0.25
0.63 | 0.79
0.75
-0.93 | 2.82 | -0.81
-0.50
0.73 | -0.88
2.25
0.78 | 2.23 | -0.75
-0.25
0.65 | 0.81
0.75
-0.92 | 2.84 |
|
|
12:00 20/04 |
Sydney FC
Newcastle Jets |
1
| 1.00
0.85 |
3.5
| 0.80
-0.97 | 1.63
4.85
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Sydney FC |
vs |
Newcastle Jets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.00
0.85 | 0.80
3.50
-0.97 | 1.63 | -0.94
-0.50
0.77 | 0.88
1.50
0.95 | 2.08 |
|
14:00 20/04 |
Central Coast Mariners
Macarthur FC |
0.25 | 0.76
-0.93 |
3.0
| 0.86
0.97 | 2.70
3.78
2.27 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Central Coast Mariners |
vs |
Macarthur FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.86
3.00
0.97 | 2.7 | -0.90
0.00
0.73 | 0.93
1.25
0.90 | 3.33 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 20/04 |
Corinthians SP
Sport Recife PE |
0.75
| 0.91
0.97 |
2.25
| 0.84
-0.96 | 1.64
3.78
4.85 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Corinthians SP |
vs |
Sport Recife PE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.97 | 0.84
2.25
-0.96 | 1.64 | 0.84
-0.25
-0.96 | -0.94
1.00
0.81 | 2.25 | -0.81
-1.00
0.73 | 0.86
2.25
-0.96 | 1.64 | 0.84
-0.25
-0.94 | -0.93
1.00
0.83 | 2.25 |
|
04:30 20/04 |
Vasco Da Gama
CR Flamengo RJ |
1.0 | -0.93
0.82 |
2.5
| -0.93
0.80 | 6.25
4.00
1.49 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Vasco Da Gama |
vs |
CR Flamengo RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
1.00
0.82 | -0.93
2.50
0.80 | 6.25 | 0.77
0.50
-0.90 | 0.97
1.00
0.90 | 5.75 | -0.74
0.75
0.66 | 0.80
2.25
-0.90 | 6.3 | -0.81
0.25
0.71 | 0.99
1.00
0.91 | 5.8 |
|
07:00 20/04 |
Gremio
SC Internacional |
0.25 | 0.78
-0.89 |
2.25
| -0.90
0.77 | 2.93
2.94
2.51 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Gremio |
vs |
SC Internacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.89 | -0.90
2.25
0.77 | 2.93 | -0.90
0.00
0.77 | -0.86
1.00
0.73 | 3.63 | 0.81
0.25
-0.89 | -0.89
2.25
0.79 | 2.93 | -0.89
0.00
0.79 | 0.73
0.75
-0.83 | 3.6 |
|
21:00 20/04 |
Juventude
Mirassol SP |
0.25
| 0.88
0.97 |
2.25
| 0.99
0.84 | 2.14
3.22
3.27 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Juventude |
vs |
Mirassol SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.97 | 0.99
2.25
0.84 | 2.14 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.68
0.75
-0.88 | 2.68 | 0.90
-0.25
0.99 | -0.99
2.25
0.86 | 2.14 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.70
0.75
-0.86 | 2.68 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
14:30 20/04 |
Changchun Yatai
Yunnan Yukun |
0
| 0.80
0.92 |
2.75
| 0.90
0.82 | 2.31
3.33
2.38 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Yunnan Yukun |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.92 | 0.90
2.75
0.82 | 2.31 | 0.84
0.00
0.90 | -0.94
1.25
0.66 | 2.88 | 0.84
0.00
0.96 | 0.93
2.75
0.85 | 2.41 | 0.87
0.00
0.93 | 0.66
1.00
-0.88 | 3.05 |
|
17:30 20/04 |
Qingdao Youth Island
Dalian Zhixing |
0.25
| 0.87
0.85 |
2.5
| 0.97
0.75 | 2.19
3.22
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Youth Island |
vs |
Dalian Zhixing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.85 | 0.97
2.50
0.75 | 2.19 | -0.89
-0.25
0.61 | 0.79
1.00
0.93 | 2.8 | 0.94
-0.25
0.86 | 1.00
2.75
0.78 | 2.19 | 0.65
0.00
-0.85 | 0.82
1.00
0.96 | 2.83 |
|
17:30 20/04 |
Henan Songshan Longmen
Qingdao Manatee |
0.75
| 0.75
0.97 |
2.5
| 0.76
0.96 | 1.61
3.78
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
0.97 | 0.76
2.50
0.96 | 1.61 | 0.68
-0.25
-0.94 | 0.72
1.00
1.00 | 2.14 | 0.79
-0.75
-0.99 | 0.79
2.50
0.99 | 1.61 | 0.71
-0.25
-0.92 | 0.74
1.00
-0.96 | 2.14 |
|
18:00 20/04 |
Meizhou Hakka
Shenzhen Peng |
0.25
| 0.84
0.88 |
2.75
| 0.85
0.87 | 2.04
3.44
2.70 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Meizhou Hakka |
vs |
Shenzhen Peng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.88 | 0.85
2.75
0.87 | 2.04 | -0.92
-0.25
0.66 | -0.99
1.25
0.71 | 2.57 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.88
2.75
0.90 | 2.09 | 0.60
0.00
-0.80 | -0.96
1.25
0.74 | 2.59 |
|
18:35 20/04 |
Tianjin Tigers
Zhejiang Greentown |
0.5
| 0.92
0.80 |
2.75
| 0.75
0.97 | 1.96
3.63
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Tianjin Tigers |
vs |
Zhejiang Greentown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.80 | 0.75
2.75
0.97 | 1.96 | 0.90
-0.25
0.84 | 0.97
1.25
0.75 | 2.29 | 0.61
-0.25
-0.81 | 0.78
2.75
1.00 | 1.96 | 0.93
-0.25
0.87 | 1.00
1.25
0.78 | 2.25 |
|
18:35 20/04 |
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng |
0.25
| 0.89
0.83 |
3.0
| 0.82
0.90 | 2.03
3.63
2.64 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Port |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.83 | 0.82
3.00
0.90 | 2.03 | -0.87
-0.25
0.61 | 0.88
1.25
0.84 | 2.55 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.85
3.00
0.93 | 2.09 | -0.84
-0.25
0.64 | 0.91
1.25
0.87 | 2.55 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
04:00 20/04 |
La Equidad
America De Cali |
0.25 | 0.73
-0.95 |
2.25
| 0.99
0.77 | 2.84
2.99
2.30 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
La Equidad |
vs |
America De Cali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
-0.95 | 0.99
2.25
0.77 | 2.84 | -0.93
0.00
0.72 | 0.68
0.75
-0.92 | 3.7 | -0.89
0.00
0.73 | 0.77
2.00
-0.95 | 2.84 | -0.90
0.00
0.74 | 0.71
0.75
-0.89 | 3.7 |
|
06:10 20/04 |
Junior Barranquilla
Alianza Petrolera |
0.75
| 0.92
0.86 |
2.25
| 0.93
0.83 | 1.68
3.56
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Junior Barranquilla |
vs |
Alianza Petrolera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.86 | 0.93
2.25
0.83 | 1.68 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.68
0.75
-0.92 | 2.27 | 0.95
-0.75
0.89 | 0.96
2.25
0.86 | 1.71 | 0.88
-0.25
0.96 | 0.71
0.75
-0.89 | 2.27 |
|
08:20 20/04 |
Independiente Medellin
Once Caldas |
1
| 0.94
0.84 |
2.5
| 0.97
0.79 | 1.55
3.86
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Medellin |
vs |
Once Caldas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.84 | 0.97
2.50
0.79 | 1.55 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.93
1.00
0.83 | 2.16 | 0.97
-1.00
0.87 | 1.00
2.50
0.82 | 1.49 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.96
1.00
0.86 | 2.16 |
|
|
01:30 20/04 |
Schalke 04
Hamburger SV |
0.25 | 0.85
-0.96 |
3.25
| 0.95
0.93 | 2.77
3.78
2.35 | Giải hạng Nhì Đức |
Schalke 04 |
vs |
Hamburger SV |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
-0.96 | 0.95
3.25
0.93 | 2.77 | -0.93
0.00
0.80 | 0.83
1.25
-0.95 | 2.98 | 0.87
0.25
-0.95 | 0.71
3.00
-0.81 | 2.77 | 0.66
0.25
-0.76 | 0.84
1.25
-0.94 | 2.98 |
|
18:30 20/04 |
Ulm
Hertha Berlin |
0.25 | 0.97
0.88 |
2.5
| 0.88
0.95 | 3.00
3.38
2.20 | Giải hạng Nhì Đức |
Ulm |
vs |
Hertha Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.88 | 0.88
2.50
0.95 | 3.0 | 0.67
0.25
-0.84 | 0.82
1.00
-0.99 | 3.78 | 0.99
0.25
0.90 | 0.90
2.50
0.97 | 3 | 0.69
0.25
-0.83 | 0.84
1.00
-0.97 | 3.8 |
|
18:30 20/04 |
SV Darmstadt 98
Hannover |
0.25
| 0.84
-0.99 |
2.75
| 0.97
0.86 | 2.19
3.50
2.96 | Giải hạng Nhì Đức |
SV Darmstadt 98 |
vs |
Hannover |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.99 | 0.97
2.75
0.86 | 2.19 | -0.87
-0.25
0.70 | 0.71
1.00
-0.88 | 2.69 | 0.86
-0.25
-0.97 | 0.99
2.75
0.88 | 2.19 | -0.85
-0.25
0.72 | -0.84
1.25
0.71 | 2.63 |
|
18:30 20/04 |
Karlsruher SC
Greuther Furth |
0.25
| 0.95
0.90 |
2.75
| 0.86
0.97 | 2.28
3.56
2.77 | Giải hạng Nhì Đức |
Karlsruher SC |
vs |
Greuther Furth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.90 | 0.86
2.75
0.97 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.82 | -0.92
1.25
0.75 | 2.68 | 0.97
-0.25
0.92 | 0.88
2.75
0.99 | 2.28 | 0.67
0.00
-0.80 | -0.90
1.25
0.77 | 2.68 |
|
18:30 20/04 |
Koln
Munster |
1
| -0.94
0.79 |
2.75
| 0.81
-0.98 | 1.60
4.12
4.85 | Giải hạng Nhì Đức |
Koln |
vs |
Munster |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.00
0.79 | 0.81
2.75
-0.98 | 1.6 | 0.74
-0.25
-0.91 | -0.95
1.25
0.78 | 2.16 | 0.77
-0.75
-0.88 | 0.77
2.75
-0.90 | 1.59 | 0.75
-0.25
-0.88 | -0.94
1.25
0.81 | 2.16 |
|
18:30 20/04 |
Magdeburg
Jahn Regensburg |
1.25
| 0.82
-0.97 |
3.0
| 0.84
0.99 | 1.37
4.85
6.75 | Giải hạng Nhì Đức |
Magdeburg |
vs |
Jahn Regensburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
-0.97 | 0.84
3.00
0.99 | 1.37 | 0.80
-0.50
-0.97 | 0.90
1.25
0.93 | 1.82 | -0.93
-1.50
0.82 | 0.86
3.00
-0.99 | 1.37 | 0.82
-0.50
-0.95 | 0.92
1.25
0.95 | 1.82 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
14:30 20/04 |
Jeju United
Pohang Steelers |
0
| -0.93
0.73 |
2.25
| 0.83
0.97 | 2.86
3.13
2.43 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeju United |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.73 | 0.83
2.25
0.97 | 2.86 | -0.97
0.00
0.77 | -0.96
1.00
0.76 | 3.78 | -0.90
0.00
0.76 | 0.85
2.25
0.99 | 2.76 | -0.95
0.00
0.79 | -0.94
1.00
0.78 | 3.45 |
|
14:30 20/04 |
Jeonbuk
Daegu |
0.75
| 0.96
0.84 |
2.5
| 0.90
0.90 | 1.71
3.50
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeonbuk |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.84 | 0.90
2.50
0.90 | 1.71 | 0.85
-0.25
0.95 | 0.89
1.00
0.91 | 2.29 | 0.99
-0.75
0.87 | 0.92
2.50
0.92 | 1.71 | 0.87
-0.25
0.97 | 0.91
1.00
0.93 | 2.29 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
06:00 20/04 |
Club America
Mazatlan |
1.75
| 0.97
0.91 |
3.0
| 0.95
0.93 | 1.23
5.75
11.00 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Club America |
vs |
Mazatlan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.75
0.91 | 0.95
3.00
0.93 | 1.23 | 0.97
-0.75
0.90 | -0.97
1.25
0.85 | 1.71 | 0.77
-1.50
-0.85 | 0.72
2.75
-0.83 | 1.23 | 0.71
-0.50
-0.81 | 0.61
1.00
-0.71 | 1.71 |
|
08:00 20/04 |
FC Juarez
Queretaro |
0.75
| 0.83
-0.94 |
2.5
| 1.00
0.87 | 1.67
3.70
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
FC Juarez |
vs |
Queretaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.94 | 1.00
2.50
0.87 | 1.67 | 0.85
-0.25
-0.97 | 0.97
1.00
0.91 | 2.36 | 0.67
-0.50
-0.75 | -0.75
2.75
0.65 | 1.67 | 0.86
-0.25
-0.96 | 0.63
0.75
-0.74 | 2.36 |
|
08:05 20/04 |
Deportivo Toluca
Cruz Azul |
0.25
| 0.89
0.99 |
3.0
| 0.91
0.97 | 2.23
3.70
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Deportivo Toluca |
vs |
Cruz Azul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.99 | 0.91
3.00
0.97 | 2.23 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.99
1.25
0.88 | 2.61 | 0.88
-0.25
-0.96 | 0.76
2.75
-0.86 | 2.19 | -0.84
-0.25
0.74 | 0.56
1.00
-0.66 | 2.62 |
|
10:00 20/04 |
Tigres UANL
UNAM Pumas |
0.5
| -0.96
0.85 |
2.25
| 0.90
0.97 | 2.03
3.33
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Tigres UANL |
vs |
UNAM Pumas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.85 | 0.90
2.25
0.97 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.77 | -0.97
1.00
0.85 | 2.66 | -0.95
-0.50
0.87 | -0.86
2.50
0.76 | 2.05 | -0.89
-0.25
0.79 | -0.96
1.00
0.86 | 2.66 |
|
10:15 20/04 |
Atlas (Mexico)
Guadalajara Chivas |
0.25 | 1.00
0.88 |
2.25
| 0.81
-0.94 | 3.13
3.27
2.20 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
Atlas (Mexico) |
vs |
Guadalajara Chivas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.88 | 0.81
2.25
-0.94 | 3.13 | 0.66
0.25
-0.79 | 1.00
1.00
0.87 | 4.0 | -0.98
0.25
0.90 | 0.83
2.25
-0.93 | 3.1 | -0.74
0.00
0.64 | -0.98
1.00
0.88 | 4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
01:00 20/04 |
Heerenveen
Almere City |
0.75
| 0.93
0.95 |
3.0
| -0.98
0.86 | 1.72
4.12
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Heerenveen |
vs |
Almere City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.95 | -0.98
3.00
0.86 | 1.72 | 0.93
-0.25
0.95 | -0.96
1.25
0.84 | 2.38 | 0.98
-0.75
0.94 | 0.81
2.75
-0.92 | 1.73 | 0.94
-0.25
0.96 | -0.95
1.25
0.85 | 2.38 |
|
17:15 20/04 |
Utrecht
Ajax |
0.25 | -0.96
0.81 |
3.0
| 0.98
0.85 | 3.04
3.78
2.07 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Utrecht |
vs |
Ajax |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.25
0.81 | 0.98
3.00
0.85 | 3.04 | 0.74
0.25
-0.91 | -0.97
1.25
0.80 | 3.78 | 0.82
0.50
-0.93 | 0.81
2.75
-0.94 | 3.05 | 0.76
0.25
-0.89 | -0.95
1.25
0.82 | 3.75 |
|
|
19:30 20/04 |
Tromso
Kristiansund BK |
0.75
| 0.83
-0.98 |
2.5
| 0.95
0.88 | 1.69
3.70
4.57 | Giải Eliteserien Na Uy |
Tromso |
vs |
Kristiansund BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.98 | 0.95
2.50
0.88 | 1.69 | 0.84
-0.25
0.99 | 0.86
1.00
0.97 | 2.28 | 0.85
-0.75
-0.96 | 0.93
2.50
0.94 | 1.69 | 0.86
-0.25
-0.99 | 0.86
1.00
-0.99 | 2.28 |
|
|
18:00 20/04 |
Dinamo Moscow
Rubin Kazan |
1
| -0.99
0.84 |
2.75
| 0.87
0.96 | 1.55
4.00
4.33 | Giải Ngoại hạng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Rubin Kazan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.84 | 0.87
2.75
0.96 | 1.55 | -0.94
-0.50
0.74 | -0.95
1.25
0.75 | 2.19 | -0.97
-1.00
0.86 | 0.89
2.75
0.98 | 1.55 | -0.93
-0.50
0.76 | -0.93
1.25
0.77 | 2.08 |
|
18:00 20/04 |
Fakel
FC Rostov |
0.5 | 0.80
-0.95 |
2.0
| 0.82
-0.99 | 3.27
3.04
2.07 | Giải Ngoại hạng Nga |
Fakel |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
-0.95 | 0.82
2.00
-0.99 | 3.27 | 0.68
0.25
-0.88 | 0.75
0.75
-0.95 | 4.57 | -0.90
0.25
0.79 | 0.84
2.00
-0.97 | 3.25 | 0.70
0.25
-0.86 | 0.77
0.75
-0.93 | 4.55 |
|
20:30 20/04 |
Zenit St Petersburg
Khimki |
2.25
| 0.94
0.91 |
3.25
| 1.00
0.83 | 1.13
8.25
9.25 | Giải Ngoại hạng Nga |
Zenit St Petersburg |
vs |
Khimki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-2.25
0.91 | 1.00
3.25
0.83 | 1.13 | 0.95
-1.00
0.85 | 0.82
1.25
0.98 | 1.45 | 0.66
-2.00
-0.78 | -0.98
3.25
0.85 | 1.13 | 0.97
-1.00
0.87 | -0.81
1.50
0.65 | 1.49 |
|
23:30 20/04 |
CSKA Moscow
Krylya Sovetov |
0.75
| 0.82
-0.97 |
2.5
| -0.96
0.79 | 1.65
3.56
4.33 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Krylya Sovetov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.97 | -0.96
2.50
0.79 | 1.65 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.97
1.00
0.83 | 2.2 | 0.84
-0.75
-0.95 | -0.94
2.50
0.81 | 1.65 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.99
1.00
0.85 | 2.2 |
|
|
00:45 20/04 |
Austin FC
LA Galaxy |
0.5
| 0.87
-0.99 |
2.75
| 0.99
0.88 | 1.89
3.78
3.94 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Austin FC |
vs |
LA Galaxy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.99 | 0.99
2.75
0.88 | 1.89 | 0.99
-0.25
0.88 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.61 | 0.91
-0.50
-0.99 | -0.98
2.75
0.88 | 1.91 | -0.99
-0.25
0.89 | 0.77
1.00
-0.88 | 2.61 |
|
03:30 20/04 |
Columbus Crew
Inter Miami |
0.25
| -0.98
0.86 |
3.0
| -0.97
0.85 | 2.42
3.63
2.79 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Columbus Crew |
vs |
Inter Miami |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.86 | -0.97
3.00
0.85 | 2.42 | 0.77
0.00
-0.90 | -0.96
1.25
0.84 | 2.85 | -0.94
-0.25
0.86 | -0.96
3.00
0.86 | 2.42 | -0.74
-0.25
0.64 | -0.95
1.25
0.85 | 2.85 |
|
06:30 20/04 |
Philadelphia Union
Atlanta United |
0.5
| -0.94
0.83 |
3.0
| 0.95
0.93 | 2.07
3.78
3.27 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Philadelphia Union |
vs |
Atlanta United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.83 | 0.95
3.00
0.93 | 2.07 | -0.90
-0.25
0.77 | 1.00
1.25
0.87 | 2.58 | -0.93
-0.50
0.85 | 0.94
3.00
0.96 | 2.07 | -0.89
-0.25
0.79 | -0.98
1.25
0.88 | 2.58 |
|
06:30 20/04 |
Seattle Sounders
Nashville SC |
0.75
| -0.96
0.85 |
2.25
| 0.80
-0.93 | 1.80
3.56
4.70 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Seattle Sounders |
vs |
Nashville SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.75
0.85 | 0.80
2.25
-0.93 | 1.8 | 0.97
-0.25
0.91 | -0.95
1.00
0.83 | 2.44 | -0.95
-0.75
0.87 | 0.82
2.25
-0.93 | 1.8 | 0.98
-0.25
0.92 | -0.94
1.00
0.84 | 2.44 |
|
06:30 20/04 |
Charlotte
San Diego |
0
| 0.85
-0.96 |
2.75
| 0.88
0.99 | 2.32
3.38
2.90 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Charlotte |
vs |
San Diego |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
-0.96 | 0.88
2.75
0.99 | 2.32 | 0.81
0.00
-0.94 | -0.85
1.25
0.71 | 2.92 | -0.83
-0.25
0.75 | 0.89
2.75
-0.99 | 2.5 | 0.81
0.00
-0.92 | 0.70
1.00
-0.80 | 2.89 |
|
06:30 20/04 |
Montreal
Orlando City |
0
| -0.89
0.78 |
2.5
| -0.94
0.81 | 2.92
3.33
2.45 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Montreal |
vs |
Orlando City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
0.00
0.78 | -0.94
2.50
0.81 | 2.92 | -0.95
0.00
0.83 | 0.95
1.00
0.93 | 3.38 | -0.88
0.00
0.80 | -0.93
2.50
0.83 | 2.92 | -0.94
0.00
0.84 | 0.96
1.00
0.94 | 3.45 |
|
06:30 20/04 |
New York Red Bulls
DC United |
0.5
| 0.90
0.98 |
2.75
| 0.94
0.94 | 1.92
3.63
3.94 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York Red Bulls |
vs |
DC United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.98 | 0.94
2.75
0.94 | 1.92 | 0.98
-0.25
0.89 | 0.74
1.00
-0.88 | 2.47 | 0.91
-0.50
-0.99 | 0.77
2.50
-0.88 | 1.91 | 1.00
-0.25
0.90 | 0.76
1.00
-0.86 | 2.47 |
|
06:30 20/04 |
New England Revolution
New York City |
0
| 0.84
-0.95 |
2.75
| -0.98
0.86 | 2.51
3.50
2.71 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New England Revolution |
vs |
New York City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.95 | -0.98
2.75
0.86 | 2.51 | 0.85
0.00
-0.97 | 0.78
1.00
-0.92 | 3.0 | 0.85
0.00
-0.93 | 0.76
2.50
-0.86 | 2.51 | 0.86
0.00
-0.96 | 0.80
1.00
-0.90 | 3 |
|
07:30 20/04 |
Houston Dynamo
Colorado Rapids |
0.5
| 0.92
0.96 |
2.75
| 0.94
0.94 | 1.94
3.78
3.70 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Houston Dynamo |
vs |
Colorado Rapids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.96 | 0.94
2.75
0.94 | 1.94 | 1.00
-0.25
0.87 | 0.72
1.00
-0.85 | 2.56 | -0.83
-0.75
0.75 | 0.76
2.50
-0.86 | 1.94 | -0.98
-0.25
0.88 | 0.74
1.00
-0.84 | 2.56 |
|
07:30 20/04 |
Chicago Fire
FC Cincinnati |
0
| 0.78
-0.89 |
2.75
| 1.00
0.87 | 2.42
3.50
2.83 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Chicago Fire |
vs |
FC Cincinnati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.89 | 1.00
2.75
0.87 | 2.42 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.76
1.00
-0.89 | 2.91 | -0.86
-0.25
0.78 | -0.98
2.75
0.88 | 2.51 | 0.81
0.00
-0.92 | 0.78
1.00
-0.88 | 2.91 |
|
07:30 20/04 |
St. Louis City
Vancouver Whitecaps |
0
| 0.99
0.89 |
2.75
| 0.91
0.97 | 2.64
3.63
2.51 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
St. Louis City |
vs |
Vancouver Whitecaps |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.89 | 0.91
2.75
0.97 | 2.64 | 0.98
0.00
0.89 | -0.85
1.25
0.72 | 3.22 | -0.70
-0.25
0.62 | 0.90
2.75
1.00 | 2.64 | 0.99
0.00
0.91 | 0.73
1.00
-0.83 | 3.15 |
|
07:30 20/04 |
Minnesota United
Dallas |
1
| 0.87
-0.99 |
2.75
| -0.97
0.85 | 1.53
4.12
6.50 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Minnesota United |
vs |
Dallas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.00
-0.99 | -0.97
2.75
0.85 | 1.53 | 1.00
-0.50
0.84 | -0.85
1.25
0.70 | 2.02 | 0.62
-0.75
-0.70 | 0.99
2.75
0.91 | 1.53 | 0.64
-0.25
-0.76 | -0.81
1.25
0.69 | 2.02 |
|
08:30 20/04 |
Real Salt Lake
Toronto FC |
0.75
| 0.95
0.93 |
2.75
| 0.97
0.91 | 1.74
3.94
4.50 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Real Salt Lake |
vs |
Toronto FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.97
2.75
0.91 | 1.74 | 0.89
-0.25
0.98 | 0.71
1.00
-0.85 | 2.31 | 0.97
-0.75
0.95 | 0.76
2.50
-0.86 | 1.75 | 0.90
-0.25
1.00 | 0.73
1.00
-0.83 | 2.33 |
|
09:15 20/04 |
Portland Timbers
Los Angeles FC |
0
| 0.87
-0.99 |
2.75
| -0.97
0.85 | 2.55
3.38
2.74 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Portland Timbers |
vs |
Los Angeles FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
-0.99 | -0.97
2.75
0.85 | 2.55 | 0.88
0.00
0.99 | 0.79
1.00
-0.93 | 3.04 | -0.80
-0.25
0.72 | -0.96
2.75
0.86 | 2.55 | 0.89
0.00
-0.99 | -0.79
1.25
0.69 | 3.05 |
|
09:30 20/04 |
San Jose Earthquakes
Sporting Kansas City |
0.5
| 1.00
0.88 |
3.0
| 0.86
-0.98 | 2.02
4.00
3.27 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
San Jose Earthquakes |
vs |
Sporting Kansas City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.88 | 0.86
3.00
-0.98 | 2.02 | -0.90
-0.25
0.77 | 0.98
1.25
0.89 | 2.58 | -0.98
-0.50
0.90 | 0.71
2.75
-0.81 | 2.02 | -0.89
-0.25
0.79 | 1.00
1.25
0.90 | 2.58 |
|
|
01:00 20/04 |
Metz
Red Star |
1.25
| -0.98
0.88 |
2.75
| 0.87
-0.99 | 1.42
4.23
6.75 | Giải hạng Nhì Pháp |
Metz |
vs |
Red Star |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.25
0.88 | 0.87
2.75
-0.99 | 1.42 | 0.97
-0.50
0.91 | -0.93
1.25
0.80 | 1.95 | -0.97
-1.25
0.89 | 0.88
2.75
-0.98 | 1.44 | 0.97
-0.50
0.93 | -0.93
1.25
0.82 | 1.97 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 20/04 |
Operario PR
Paysandu PA |
0.5
| 0.92
0.96 |
2.0
| 0.86
0.99 | 1.90
3.08
3.70 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Operario PR |
vs |
Paysandu PA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.96 | 0.86
2.00
0.99 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.76
0.75
-0.92 | 2.6 | 0.90
-0.50
1.00 | 0.86
2.00
-0.98 | 1.9 | -0.94
-0.25
0.82 | 0.77
0.75
-0.89 | 2.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
11:00 20/04 |
Wellington Phoenix W
Western United W |
0
| 0.97
0.71 |
2.75
| 0.69
0.98 | 2.53
3.44
2.20 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Wellington Phoenix W |
vs |
Western United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.71 | 0.69
2.75
0.98 | 2.53 | 0.94
0.00
0.72 | 0.91
1.25
0.75 | 3.08 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
22:00 20/04 |
AaB Aalborg
Sonderjyske |
0.25
| -0.99
0.86 |
2.75
| 0.97
0.86 | 2.28
3.33
2.79 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
AaB Aalborg |
vs |
Sonderjyske |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.86 | 0.97
2.75
0.86 | 2.28 | 0.70
0.00
-0.87 | 0.76
1.00
-0.93 | 2.79 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
12:00 20/04 |
Ansan Greeners
Busan IPark |
0.5 | 0.94
0.76 |
2.25
| 0.88
0.82 | 3.86
3.17
1.75 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Ansan Greeners |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.76 | 0.88
2.25
0.82 | 3.86 | 0.78
0.25
0.91 | 0.57
0.75
-0.88 | 4.85 | 0.97
0.50
0.79 | 0.91
2.25
0.85 | 3.95 | 0.81
0.25
0.95 | 0.61
0.75
-0.85 | 4.85 |
|
14:30 20/04 |
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons |
0.25
| 0.96
0.74 |
2.5
| -0.98
0.68 | 2.17
2.99
2.85 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Chungnam Asan |
vs |
Jeonnam Dragons |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.74 | -0.98
2.50
0.68 | 2.17 | 0.66
0.00
-0.97 | 0.86
1.00
0.84 | 2.84 | 0.99
-0.25
0.77 | -0.95
2.50
0.71 | 2.22 | 0.69
0.00
-0.93 | 0.89
1.00
0.87 | 2.84 |
|
14:30 20/04 |
Gyeongnam
Gimpo |
0.25 | 0.77
0.93 |
2.25
| 0.87
0.83 | 2.89
3.04
2.13 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Gimpo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.93 | 0.87
2.25
0.83 | 2.89 | -0.93
0.00
0.62 | -0.96
1.00
0.65 | 3.78 | 0.80
0.25
0.96 | 0.90
2.25
0.86 | 2.95 | -0.89
0.00
0.65 | -0.93
1.00
0.68 | 3.75 |
|
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
08:00 20/04 |
Alebrijes De Oaxaca
Dorados |
0
| -0.97
0.83 |
3.0
| 0.93
0.89 | 2.49
3.63
2.38 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Alebrijes De Oaxaca |
vs |
Dorados |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.83 | 0.93
3.00
0.89 | 2.49 | -0.98
0.00
0.82 | 0.96
1.25
0.86 | 3.04 | 0.73
0.25
-0.85 | 0.95
3.00
0.91 | 2.54 | 0.60
0.25
-0.72 | 0.98
1.25
0.88 | 3.1 |
|
08:00 20/04 |
Tlaxcala
Atletico Morelia |
0.25 | -0.97
0.83 |
2.75
| 0.93
0.89 | 3.13
3.50
2.06 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Tlaxcala |
vs |
Atletico Morelia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.83 | 0.93
2.75
0.89 | 3.13 | 0.72
0.25
-0.88 | -0.90
1.25
0.72 | 3.56 | -0.96
0.25
0.84 | 0.95
2.75
0.91 | 2.75 | -0.72
0.00
0.60 | -0.88
1.25
0.74 | 3.8 |
|
08:00 20/04 |
Mineros De Zacatecas
Tepatitlan FC |
0.5
| 0.95
0.91 |
2.5
| 0.87
0.95 | 1.92
3.27
3.13 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Mineros De Zacatecas |
vs |
Tepatitlan FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.91 | 0.87
2.50
0.95 | 1.92 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.77
1.00
-0.95 | 2.51 | -0.80
-0.75
0.68 | 0.89
2.50
0.97 | 1.96 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.78
1.00
-0.93 | 2.51 |
|
08:00 20/04 |
Club Celaya
Tapatio |
0.75
| 0.98
0.87 |
2.5
| 0.81
-0.99 | 1.67
3.50
3.70 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Club Celaya |
vs |
Tapatio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.87 | 0.81
2.50
-0.99 | 1.67 | 0.84
-0.25
1.00 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.3 | 0.83
-0.75
-0.95 | 0.80
2.50
-0.94 | 1.59 | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.78
1.00
-0.93 | 2.19 |
|
08:00 20/04 |
Cancun
CA La Paz |
1
| 0.73
-0.88 |
2.75
| 0.90
0.92 | 1.39
4.12
5.35 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
Cancun |
vs |
CA La Paz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
-0.88 | 0.90
2.75
0.92 | 1.39 | 0.97
-0.50
0.87 | -0.92
1.25
0.74 | 1.95 | 0.75
-1.00
-0.88 | 0.92
2.75
0.94 | 1.42 | 0.97
-0.50
0.91 | -0.92
1.25
0.77 | 1.97 |
|
08:00 20/04 |
CDS Tampico Madero
Atlante |
0.25 | 0.76
-0.92 |
2.0
| 0.81
-0.99 | 2.84
2.90
2.24 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
CDS Tampico Madero |
vs |
Atlante |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
-0.92 | 0.81
2.00
-0.99 | 2.84 | -0.87
0.00
0.71 | 0.72
0.75
-0.90 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 20/04 |
Oster
AIK |
0.25 | -0.99
0.86 |
2.25
| 0.96
0.87 | 3.22
3.22
2.13 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Oster |
vs |
AIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.86 | 0.96
2.25
0.87 | 3.22 | 0.67
0.25
-0.84 | -0.90
1.00
0.73 | 4.0 | -0.98
0.25
0.87 | -0.89
2.50
0.76 | 3.25 | 0.69
0.25
-0.83 | -0.88
1.00
0.75 | 4.05 |
|
19:00 20/04 |
Brommapojkarna
IFK Varnamo |
0.25
| 0.88
0.99 |
2.5
| 0.91
0.92 | 2.11
3.27
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Brommapojkarna |
vs |
IFK Varnamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.99 | 0.91
2.50
0.92 | 2.11 | -0.83
-0.25
0.66 | 0.96
1.00
0.87 | 2.8 | 0.89
-0.25
1.00 | 0.93
2.50
0.94 | 2.17 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.98
1.00
0.89 | 2.82 |
|
21:30 20/04 |
IFK Goteborg
Hacken |
0.25
| 0.97
0.90 |
2.75
| 0.89
0.94 | 2.18
3.56
2.81 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Goteborg |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.90 | 0.89
2.75
0.94 | 2.18 | 0.66
0.00
-0.83 | -0.88
1.25
0.71 | 2.68 | 0.98
-0.25
0.91 | 0.91
2.75
0.96 | 2.21 | 0.68
0.00
-0.81 | 0.65
1.00
-0.78 | 2.68 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 20/04 |
Da Nang
Nam Dinh |
0.75 | 0.80
1.00 |
2.25
| 0.99
0.79 | 4.00
3.13
1.73 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Da Nang |
vs |
Nam Dinh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
1.00 | 0.99
2.25
0.79 | 4.0 | 0.85
0.25
0.95 | 0.70
0.75
-0.94 | 4.85 |
|
18:00 20/04 |
Song Lam Nghe An
Quang Nam |
0.25
| 0.83
0.97 |
2.0
| 0.80
0.98 | 2.07
2.99
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Song Lam Nghe An |
vs |
Quang Nam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.97 | 0.80
2.00
0.98 | 2.07 | -0.82
-0.25
0.62 | 0.75
0.75
-0.99 | 2.81 |
|
|
01:45 20/04 |
Standard Liege
Westerlo |
0.25
| -0.96
0.86 |
2.75
| -0.94
0.81 | 2.44
3.50
2.61 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Standard Liege |
vs |
Westerlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.86 | -0.94
2.75
0.81 | 2.44 | 0.77
0.00
-0.91 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.81 |
|
18:30 20/04 |
Anderlecht
Royal Antwerp |
0.5
| 0.90
0.95 |
2.5
| 0.87
0.96 | 1.89
3.56
3.50 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Anderlecht |
vs |
Royal Antwerp |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.95 | 0.87
2.50
0.96 | 1.89 | 0.95
-0.25
0.83 | 0.76
1.00
-0.98 | 2.42 |
|
21:00 20/04 |
Genk
St Gilloise |
0
| 0.81
-0.95 |
2.75
| 0.97
0.86 | 2.32
3.44
2.64 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Genk |
vs |
St Gilloise |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.95 | 0.97
2.75
0.86 | 2.32 | 0.78
0.00
1.00 | 0.67
1.00
-0.88 | 2.93 |
|
23:30 20/04 |
KAA Gent
Club Brugge |
1.0 | 0.91
0.94 |
3.0
| 0.94
0.89 | 5.00
4.33
1.51 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
KAA Gent |
vs |
Club Brugge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.00
0.94 | 0.94
3.00
0.89 | 5.0 | 0.69
0.50
-0.91 | 0.96
1.25
0.82 | 4.7 |
|
|
04:30 20/04 |
Always Ready
Gualberto Villarroel SJ |
1.25
| 0.91
0.89 |
3.0
| 0.77
0.99 | 1.43
4.57
5.50 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Always Ready |
vs |
Gualberto Villarroel SJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.25
0.89 | 0.77
3.00
0.99 | 1.43 | 0.80
-0.50
0.98 | 0.85
1.25
0.91 | 1.83 |
|
07:00 20/04 |
Blooming
Independiente Petrolero |
1
| -0.99
0.79 |
2.5
| 0.78
0.98 | 1.55
3.78
4.85 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Blooming |
vs |
Independiente Petrolero |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.00
0.79 | 0.78
2.50
0.98 | 1.55 | -0.91
-0.50
0.69 | 0.75
1.00
-0.99 | 2.03 |
|
|
19:30 20/04 |
Hillerod GI
Roskilde |
1.25
| -0.99
0.81 |
2.5
| 0.83
0.97 | 1.37
4.00
6.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hillerod GI |
vs |
Roskilde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.25
0.81 | 0.83
2.50
0.97 | 1.37 | 0.99
-0.50
0.79 | 0.79
1.00
0.99 | 2.02 |
|
20:00 20/04 |
Vendsyssel
B93 |
0.25
| 0.80
-0.98 |
2.75
| 0.97
0.83 | 2.08
3.56
3.00 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Vendsyssel |
vs |
B93 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.98 | 0.97
2.75
0.83 | 2.08 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.71
1.00
-0.93 | 2.69 |
|
|
18:00 20/04 |
Atlantis
EPS |
1
| 0.67
-0.98 |
3.25
| 0.86
0.84 | 1.43
4.23
4.85 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Atlantis |
vs |
EPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-1.00
-0.98 | 0.86
3.25
0.84 | 1.43 | 0.98
-0.50
0.80 | 0.79
1.25
0.97 | 2.0 |
|
18:00 20/04 |
OLS
JJK Jyvaskyla |
1
| 0.61
-0.92 |
3.25
| 0.84
0.86 | 1.39
4.33
5.17 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
OLS |
vs |
JJK Jyvaskyla |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-1.00
-0.92 | 0.84
3.25
0.86 | 1.39 | 0.94
-0.50
0.84 | 0.78
1.25
0.98 | 1.96 | 0.64
-1.00
-0.88 | 0.87
3.25
0.89 | | | | |
|
19:00 20/04 |
Inter Turku II
Tampere Utd |
0.5
| 0.70
0.99 |
3.5
| 0.83
0.87 | 1.69
3.70
3.50 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Inter Turku II |
vs |
Tampere Utd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.99 | 0.83
3.50
0.87 | 1.69 | 0.82
-0.25
0.96 | 0.88
1.50
0.88 | 2.16 | 0.73
-0.50
-0.97 | 0.86
3.50
0.90 | | | | |
|
22:00 20/04 |
KuPS A
FC Jazz |
0.5 | 0.83
0.87 |
3.25
| 0.83
0.87 | 3.04
3.56
1.86 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KuPS A |
vs |
FC Jazz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.87 | 0.83
3.25
0.87 | 3.04 | 0.77
0.25
-0.99 | 0.78
1.25
0.98 | 3.44 | 0.86
0.50
0.90 | 0.86
3.25
0.90 | | | | |
|
|
18:00 20/04 |
Chemnitzer
Rot Weiss Erfurt |
0
| 0.81
0.85 |
2.5
| 0.91
0.75 | 2.36
3.08
2.55 | Giải Khu vực Đức |
Chemnitzer |
vs |
Rot Weiss Erfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.85 | 0.91
2.50
0.75 | 2.36 | 0.83
0.00
0.95 | 0.97
1.00
0.79 | 3.04 | 0.85
0.00
0.89 | 0.95
2.50
0.79 | 2.49 | | | |
|
18:00 20/04 |
Hertha Zehlendorf
Lokomotive Leipzig |
1.0 | 0.92
0.74 |
3.0
| 0.82
0.84 | 4.70
4.12
1.45 | Giải Khu vực Đức |
Hertha Zehlendorf |
vs |
Lokomotive Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.00
0.74 | 0.82
3.00
0.84 | 4.7 | 0.73
0.50
-0.95 | 1.00
1.25
0.76 | 4.85 | 0.96
1.00
0.78 | 0.86
3.00
0.88 | 4.85 | | | |
|
19:00 20/04 |
Duisburg
Koln II |
1
| 0.81
0.85 |
2.75
| 0.70
0.96 | 1.41
3.94
5.35 | Giải Khu vực Đức |
Duisburg |
vs |
Koln II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.85 | 0.70
2.75
0.96 | 1.41 | -0.99
-0.50
0.77 | 0.98
1.25
0.78 | 2.03 | 0.85
-1.00
0.89 | 0.74
2.75
1.00 | 1.51 | | | |
|
19:00 20/04 |
Hoffenheim II
Hessen Kassel |
1.25
| 0.91
0.75 |
3.0
| 0.77
0.89 | 1.42
4.23
4.85 | Giải Khu vực Đức |
Hoffenheim II |
vs |
Hessen Kassel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.25
0.75 | 0.77
3.00
0.89 | 1.42 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.91
1.25
0.85 | 2.02 | 0.95
-1.25
0.79 | 0.81
3.00
0.93 | 1.44 | | | |
|
21:00 20/04 |
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers |
0.5 | 0.84
0.82 |
2.75
| 0.83
0.83 | 3.08
3.44
1.90 | Giải Khu vực Đức |
TSV Buchbach |
vs |
Wurzburger Kickers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.82 | 0.83
2.75
0.83 | 3.08 | 0.74
0.25
-0.96 | 0.68
1.00
-0.93 | 3.78 | 0.88
0.50
0.86 | 0.87
2.75
0.87 | 3.4 | | | |
|
|
15:30 20/04 |
Persita Tangerang
Arema FC |
0.25 | 0.85
0.95 |
2.5
| 0.83
0.93 | 2.77
3.38
2.15 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persita Tangerang |
vs |
Arema FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.95 | 0.83
2.50
0.93 | 2.77 | -0.94
0.00
0.72 | 0.79
1.00
0.97 | 3.33 |
|
19:00 20/04 |
Persebaya Surabaya
Madura United |
0.75
| 0.89
0.91 |
2.5
| 0.87
0.89 | 1.66
3.56
4.12 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persebaya Surabaya |
vs |
Madura United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.91 | 0.87
2.50
0.89 | 1.66 | 0.84
-0.25
0.94 | 0.80
1.00
0.96 | 2.26 |
|
|
02:00 20/04 |
De Graafschap
Ajax II |
1.5
| -0.95
0.83 |
3.25
| 0.84
1.00 | 1.35
4.70
7.00 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
De Graafschap |
vs |
Ajax II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.50
0.83 | 0.84
3.25
1.00 | 1.35 | 0.79
-0.50
-0.95 | -0.94
1.50
0.78 | 1.81 | -0.97
-1.50
0.87 | 0.84
3.25
-0.96 | 1.34 | -0.89
-0.75
0.77 | 0.75
1.25
-0.88 | 1.81 |
|
19:30 20/04 |
ADO Den Haag
PSV Eindhoven II |
1.75
| -0.97
0.79 |
3.5
| 0.99
0.79 | 1.25
5.35
7.75 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
ADO Den Haag |
vs |
PSV Eindhoven II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.75
0.79 | 0.99
3.50
0.79 | 1.25 | 0.93
-0.75
0.85 | -0.96
1.50
0.74 | 1.69 | -0.95
-1.75
0.81 | 0.81
3.25
-0.97 | 1.27 | 0.96
-0.75
0.88 | -0.93
1.50
0.77 | 1.69 |
|
21:45 20/04 |
Volendam
Excelsior |
0
| 0.81
-0.99 |
3.25
| 0.93
0.87 | 2.29
3.50
2.53 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Volendam |
vs |
Excelsior |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.99 | 0.93
3.25
0.87 | 2.29 | 0.78
0.00
1.00 | 0.76
1.25
-0.98 | 2.68 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.95
3.25
0.89 | 2.33 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.79
1.25
-0.95 | 2.68 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:15 20/04 |
Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa |
0
| -0.88
0.78 |
2.25
| 0.89
0.98 | 2.82
3.22
2.32 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Pogon Szczecin |
vs |
Rakow Czestochowa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.78 | 0.89
2.25
0.98 | 2.82 | -0.97
0.00
0.83 | -0.93
1.00
0.79 | 3.5 | -0.88
0.00
0.79 | 0.90
2.25
1.00 | 2.9 | -0.95
0.00
0.85 | -0.92
1.00
0.81 | 3.5 |
|
|
17:00 20/04 |
Alverca
Oliveirense |
1
| 0.91
0.89 |
2.75
| 0.91
0.85 | 1.49
3.86
4.85 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Alverca |
vs |
Oliveirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.89 | 0.91
2.75
0.85 | 1.49 | 0.66
-0.25
-0.88 | -0.93
1.25
0.69 | 1.97 |
|
21:30 20/04 |
Maritimo
Mafra |
0.5
| 0.80
0.99 |
2.25
| 0.82
0.94 | 1.78
3.38
3.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Maritimo |
vs |
Mafra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.99 | 0.82
2.25
0.94 | 1.78 | 0.96
-0.25
0.82 | -0.97
1.00
0.73 | 2.39 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:00 20/04 |
Rapid Bucuresti
Universitatea Cluj |
0.5
| -0.99
0.83 |
2.25
| 0.83
0.99 | 2.03
3.27
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Rapid Bucuresti |
vs |
Universitatea Cluj |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.83
2.25
0.99 | 2.03 | -0.91
-0.25
0.75 | 0.96
1.00
0.86 | 2.6 |
|
21:00 20/04 |
CSMS Iasi
Botosani |
0.25 | 0.75
-0.95 |
2.0
| 0.77
0.99 | 2.83
2.95
2.34 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
CSMS Iasi |
vs |
Botosani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.95 | 0.77
2.00
0.99 | 2.83 | -0.93
0.00
0.72 | 0.68
0.75
-0.92 | 3.63 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
01:00 20/04 |
Al Taawoun Buraidah
Al Wehda |
0.25
| 0.79
-0.93 |
2.75
| -0.99
0.83 | 2.09
3.50
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Taawoun Buraidah |
vs |
Al Wehda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.93 | -0.99
2.75
0.83 | 2.09 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.79
1.00
-0.95 | 2.69 | 0.84
-0.25
-0.94 | 0.82
2.50
-0.94 | 2.04 | -0.84
-0.25
0.72 | 0.81
1.00
-0.93 | 2.69 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:00 20/04 |
Burgos
Cadiz |
0
| 0.81
-0.91 |
1.75
| 0.96
0.92 | 2.62
2.70
3.04 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Burgos |
vs |
Cadiz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.91 | 0.96
1.75
0.92 | 2.62 | 0.81
0.00
-0.94 | -0.93
0.75
0.79 | 3.5 | -0.75
-0.25
0.67 | 0.97
1.75
0.93 | 2.62 | 0.83
0.00
-0.93 | -0.92
0.75
0.81 | 3.5 |
|
19:00 20/04 |
FC Cartagena
Granada |
1.25 | 0.81
-0.95 |
2.25
| 0.83
1.00 | 6.25
4.12
1.35 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Cartagena |
vs |
Granada |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.25
-0.95 | 0.83
2.25
1.00 | 6.25 | 0.79
0.50
0.99 | -0.96
1.00
0.74 | 6.0 | 0.83
1.25
-0.94 | 0.85
2.25
-0.98 | 6.4 | -0.72
0.25
0.56 | -0.95
1.00
0.79 | 5.9 |
|
21:15 20/04 |
Cordoba
Real Oviedo |
0.25
| 0.93
0.92 |
2.25
| 0.99
0.84 | 2.21
3.17
2.65 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Cordoba |
vs |
Real Oviedo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.92 | 0.99
2.25
0.84 | 2.21 | -0.79
-0.25
0.58 | -0.92
1.00
0.70 | 2.75 | 0.95
-0.25
0.94 | -0.99
2.25
0.86 | 2.26 | 0.61
0.00
-0.78 | 0.70
0.75
-0.86 | 2.75 |
|
23:30 20/04 |
Elche
Albacete Balompie |
1
| -0.93
0.78 |
2.5
| -0.99
0.82 | 1.52
3.70
4.57 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Elche |
vs |
Albacete Balompie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.00
0.78 | -0.99
2.50
0.82 | 1.52 | 0.70
-0.25
-0.92 | 0.95
1.00
0.83 | 2.14 | -0.92
-1.00
0.80 | -0.97
2.50
0.84 | 1.55 | 0.73
-0.25
-0.89 | 0.98
1.00
0.86 | 2.14 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
17:30 20/04 |
Istanbul Basaksehir
Gaziantep FK |
0.75
| 0.89
0.96 |
2.5
| 0.82
-0.99 | 1.67
3.63
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Istanbul Basaksehir |
vs |
Gaziantep FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.96 | 0.82
2.50
-0.99 | 1.67 | 0.80
-0.25
0.98 | 0.73
1.00
-0.95 | 2.25 |
|
20:00 20/04 |
Caykur Rizespor
Eyupspor |
0.25
| 0.85
1.00 |
2.5
| 0.81
-0.98 | 2.14
3.38
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Caykur Rizespor |
vs |
Eyupspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
1.00 | 0.81
2.50
-0.98 | 2.14 | -0.90
-0.25
0.68 | 0.71
1.00
-0.93 | 2.61 |
|
23:00 20/04 |
Fenerbahce
Kayserispor |
2.25
| 0.95
0.90 |
3.5
| 0.96
0.87 | 1.13
7.75
12.75 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Fenerbahce |
vs |
Kayserispor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-2.25
0.90 | 0.96
3.50
0.87 | 1.13 | -0.96
-1.00
0.74 | 0.96
1.50
0.82 | 1.45 |
|
|
03:00 20/04 |
Oakland Roots
Orange County Blues |
0
| 0.78
-0.98 |
2.5
| -0.97
0.73 | 2.33
3.22
2.64 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Oakland Roots |
vs |
Orange County Blues |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.98 | -0.97
2.50
0.73 | 2.33 | 0.77
0.00
-0.99 | 0.97
1.00
0.79 | 3.0 | 0.82
0.00
-0.98 | -0.94
2.50
0.76 | 2.35 | 0.81
0.00
-0.97 | 1.00
1.00
0.82 | 3 |
|
03:00 20/04 |
Detroit City
Rhode Island FC |
0
| 0.98
0.81 |
2.25
| 0.91
0.85 | 2.63
3.08
2.39 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Detroit City |
vs |
Rhode Island FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.81 | 0.91
2.25
0.85 | 2.63 | -0.99
0.00
0.77 | -0.95
1.00
0.71 | 3.44 | -0.98
0.00
0.82 | 0.94
2.25
0.88 | 2.64 | -0.99
0.00
0.83 | -0.94
1.00
0.76 | 3.4 |
|
03:00 20/04 |
Hartford Athletic
Birmingham Legion |
0.25
| -0.99
0.79 |
2.5
| 0.73
-0.97 | 2.19
3.27
2.72 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Hartford Athletic |
vs |
Birmingham Legion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.79 | 0.73
2.50
-0.97 | 2.19 | 0.68
0.00
-0.90 | 0.68
1.00
-0.92 | 2.7 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.75
2.50
-0.93 | 2.17 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.67
1.00
-0.85 | 2.71 |
|
03:00 20/04 |
Phoenix Rising
Sacramento Republic |
0
| 0.74
-0.94 |
2.25
| 0.90
0.86 | 2.31
3.13
2.74 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Phoenix Rising |
vs |
Sacramento Republic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.90
2.25
0.86 | 2.31 | 0.73
0.00
-0.95 | -0.97
1.00
0.73 | 2.97 | 0.76
0.00
-0.93 | 0.93
2.25
0.89 | 2.3 | 0.76
0.00
-0.93 | -0.94
1.00
0.76 | 2.97 |
|
03:30 20/04 |
Loudoun United
Pittsburgh Riverhounds |
0.25
| 0.92
0.88 |
2.25
| 0.96
0.80 | 2.11
3.08
3.08 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Loudoun United |
vs |
Pittsburgh Riverhounds |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.88 | 0.96
2.25
0.80 | 2.11 | 0.59
0.00
-0.81 | 0.64
0.75
-0.88 | 2.78 | 0.95
-0.25
0.89 | -0.96
2.25
0.78 | 2.12 | -0.81
-0.25
0.65 | 0.64
0.75
-0.83 | 2.71 |
|
06:00 20/04 |
Lexington
Monterey Bay |
0.5
| 0.92
0.88 |
2.5
| 0.99
0.77 | 1.94
3.27
3.33 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Lexington |
vs |
Monterey Bay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.99
2.50
0.77 | 1.94 | 0.97
-0.25
0.81 | 0.93
1.00
0.83 | 2.37 | 0.93
-0.50
0.91 | -0.99
2.50
0.81 | 1.93 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.92
1.00
0.90 | 2.35 |
|
06:00 20/04 |
Miami FC
North Carolina |
0.5 | 0.91
0.89 |
2.5
| 0.83
0.93 | 3.27
3.38
1.91 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Miami FC |
vs |
North Carolina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.89 | 0.83
2.50
0.93 | 3.27 | 0.89
0.25
0.89 | 0.78
1.00
0.98 | 4.57 | 0.98
0.50
0.86 | 0.85
2.50
0.97 | 3.4 | 0.94
0.25
0.90 | 0.78
1.00
-0.96 | 4.6 |
|
06:00 20/04 |
Indy Eleven
Charleston Battery |
0
| -0.90
0.70 |
2.75
| 0.89
0.87 | 2.73
3.38
2.18 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Indy Eleven |
vs |
Charleston Battery |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.70 | 0.89
2.75
0.87 | 2.73 | -0.90
0.00
0.68 | -0.94
1.25
0.70 | 3.33 | -0.86
0.00
0.70 | 0.91
2.75
0.91 | 2.77 | -0.89
0.00
0.73 | -0.92
1.25
0.73 | 3.35 |
|
06:30 20/04 |
Tampa Bay Rowdies
Louisville City |
0.25 | 0.77
-0.97 |
2.5
| 0.80
0.96 | 2.77
3.27
2.22 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Tampa Bay Rowdies |
vs |
Louisville City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.97 | 0.80
2.50
0.96 | 2.77 | -0.93
0.00
0.72 | 0.75
1.00
-0.99 | 3.38 | 0.79
0.25
-0.95 | 0.83
2.50
0.99 | 2.77 | -0.92
0.00
0.75 | 0.78
1.00
-0.96 | 3.4 |
|
07:00 20/04 |
Colorado Springs
El Paso Locomotive |
0.5
| 0.82
0.98 |
2.5
| 0.84
0.92 | 1.85
3.44
3.44 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Colorado Springs |
vs |
El Paso Locomotive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.98 | 0.84
2.50
0.92 | 1.85 | 0.88
-0.25
0.90 | 0.76
1.00
1.00 | 2.4 | 0.84
-0.50
1.00 | 0.87
2.50
0.95 | 1.84 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.79
1.00
-0.97 | 2.23 |
|
09:30 20/04 |
Las Vegas Lights
Tulsa Roughnecks |
0.5
| -0.99
0.79 |
2.5
| 0.98
0.78 | 2.03
3.27
3.08 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Las Vegas Lights |
vs |
Tulsa Roughnecks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.79 | 0.98
2.50
0.78 | 2.03 | -0.93
-0.25
0.72 | 0.93
1.00
0.83 | 2.5 | -0.96
-0.50
0.80 | -0.99
2.50
0.81 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.92
1.00
0.90 | 2.53 |
|
|
01:00 20/04 |
Guemes
Arsenal De Sarandi |
1
| -0.86
0.63 |
1.75
| 0.88
0.88 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Argentina |
Guemes |
vs |
Arsenal De Sarandi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
-1.00
0.63 | 0.88
1.75
0.88 | | 0.68
-0.25
-0.92 | 0.92
0.75
0.83 | 2.19 | 0.88
-0.75
0.96 | 0.98
1.75
0.84 | 1.63 | 0.78
-0.25
-0.94 | 0.97
0.75
0.85 | 2.26 |
|
01:30 20/04 |
Tristan Suarez
Alvarado Del Plata |
0.5
| 0.86
0.92 |
1.75
| 0.74
-0.98 | 1.81
2.87
3.70 | Giải hạng Nhì Argentina |
Tristan Suarez |
vs |
Alvarado Del Plata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.92 | 0.74
1.75
-0.98 | 1.81 | -0.98
-0.25
0.74 | 0.93
0.75
0.82 | 2.62 | 0.89
-0.50
0.95 | 0.77
1.75
-0.95 | 1.89 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.97
0.75
0.85 | 2.55 |
|
01:30 20/04 |
Almagro
Racing Cordoba |
0
| 0.90
0.88 |
1.75
| 0.78
0.98 | 2.52
2.70
2.49 | Giải hạng Nhì Argentina |
Almagro |
vs |
Racing Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.88 | 0.78
1.75
0.98 | 2.52 | 0.89
0.00
0.87 | 0.94
0.75
0.81 | 3.56 | 0.93
0.00
0.91 | 0.81
1.75
-0.99 | 2.63 | 0.93
0.00
0.91 | 0.98
0.75
0.84 | 3.6 |
|
01:35 20/04 |
San Miguel
Quilmes |
0.5
| -0.95
0.73 |
1.75
| 0.80
0.96 | 1.99
2.67
3.38 | Giải hạng Nhì Argentina |
San Miguel |
vs |
Quilmes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.73 | 0.80
1.75
0.96 | 1.99 | -0.88
-0.25
0.64 | 0.98
0.75
0.77 | 2.93 | -0.93
-0.50
0.76 | 0.83
1.75
0.99 | 2.08 | -0.84
-0.25
0.68 | -0.98
0.75
0.80 | 2.76 |
|
02:00 20/04 |
Gimnasia Mendoza
Central Norte |
0.75
| 0.81
0.97 |
2.0
| 0.85
0.91 | 1.54
3.22
4.85 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Mendoza |
vs |
Central Norte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.97 | 0.85
2.00
0.91 | 1.54 | 0.74
-0.25
-0.98 | 0.78
0.75
0.97 | 2.28 | 0.84
-0.75
1.00 | 0.88
2.00
0.94 | 1.61 | 0.78
-0.25
-0.94 | 0.81
0.75
-0.99 | 2.28 |
|
02:00 20/04 |
San Martin De Tucuman
All Boys |
0.5
| 0.74
-0.96 |
1.75
| 0.91
0.85 | 1.70
2.80
4.50 | Giải hạng Nhì Argentina |
San Martin De Tucuman |
vs |
All Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
-0.96 | 0.91
1.75
0.85 | 1.7 | 0.91
-0.25
0.85 | -0.99
0.75
0.74 | 2.56 | -0.92
-0.75
0.75 | 0.94
1.75
0.88 | 1.77 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.70
0.50
-0.88 | 2.56 |
|
03:00 20/04 |
Agropecuario
Chaco For Ever |
0.25
| -0.97
0.75 |
1.75
| 0.76
1.00 | 2.24
2.77
2.77 | Giải hạng Nhì Argentina |
Agropecuario |
vs |
Chaco For Ever |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.76
1.75
1.00 | 2.24 | 0.68
0.00
-0.92 | 0.94
0.75
0.81 | 3.22 | -0.94
-0.25
0.78 | 0.79
1.75
-0.97 | 2.21 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.98
0.75
0.84 | 3.25 |
|
07:00 20/04 |
Gimnasia Jujuy
Almirante Brown |
0.75
| 0.81
0.97 |
1.75
| 0.75
-0.99 | 1.51
3.13
5.50 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Jujuy |
vs |
Almirante Brown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.97 | 0.75
1.75
-0.99 | 1.51 | 0.76
-0.25
1.00 | 0.92
0.75
0.83 | 2.31 | 0.84
-0.75
1.00 | -0.90
2.00
0.72 | 1.57 | 0.80
-0.25
-0.96 | 0.96
0.75
0.86 | 2.28 |
|
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
05:00 20/04 |
Santos De Guapiles
Puntarenas |
0
| 0.85
0.93 |
2.25
| -0.99
0.75 | 2.40
2.87
2.49 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Santos De Guapiles |
vs |
Puntarenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.93 | -0.99
2.25
0.75 | 2.4 | 0.85
0.00
0.91 | 0.71
0.75
-0.95 | 3.27 | 0.90
0.00
0.94 | -0.96
2.25
0.78 | 2.52 | 0.92
0.00
0.92 | 0.74
0.75
-0.93 | 3.35 |
|
07:00 20/04 |
Municipal Liberia
San Carlos |
0.5
| 0.97
0.81 |
2.5
| 0.99
0.77 | 1.92
3.13
3.08 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Municipal Liberia |
vs |
San Carlos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.81 | 0.99
2.50
0.77 | 1.92 | -0.96
-0.25
0.72 | 0.95
1.00
0.80 | 2.55 | 1.00
-0.50
0.84 | -0.98
2.50
0.80 | 2 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.99
1.00
0.83 | 2.55 |
|
|
00:30 20/04 |
Hapoel Haifa
Hapoel Beer Sheva |
1.0 | 0.87
0.91 |
2.75
| 0.94
0.82 | 4.70
3.78
1.45 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Haifa |
vs |
Hapoel Beer Sheva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.00
0.91 | 0.94
2.75
0.82 | 4.7 | 0.78
0.50
0.98 | 0.69
1.00
-0.94 | 5.17 |
|
00:30 20/04 |
Ashdod
Hapoel Hadera |
0.75
| 0.79
0.99 |
2.25
| 0.78
0.98 | 1.54
3.50
4.23 | Giải Ngoại hạng Israel |
Ashdod |
vs |
Hapoel Hadera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.99 | 0.78
2.25
0.98 | 1.54 | 0.79
-0.25
0.97 | 0.94
1.00
0.81 | 2.19 |
|
00:30 20/04 |
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Bnei Sakhnin |
0.25
| 0.83
0.95 |
2.25
| 0.85
0.91 | 2.08
3.08
2.78 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Petah Tikva |
vs |
Hapoel Bnei Sakhnin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.95 | 0.85
2.25
0.91 | 2.08 | -0.89
-0.25
0.65 | 0.99
1.00
0.76 | 2.67 |
|
00:30 20/04 |
Hapoel Kiryat Shmona
Irony Tiberias |
0
| 0.95
0.83 |
2.25
| 0.82
0.94 | 2.46
3.08
2.32 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Kiryat Shmona |
vs |
Irony Tiberias |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.83 | 0.82
2.25
0.94 | 2.46 | 0.90
0.00
0.86 | -0.98
1.00
0.73 | 3.27 |
|
00:30 20/04 |
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Jerusalem |
0
| -0.96
0.74 |
2.0
| 0.76
1.00 | 2.68
2.81
2.28 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Bnei Raina |
vs |
Hapoel Jerusalem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.74 | 0.76
2.00
1.00 | 2.68 | 1.00
0.00
0.76 | 0.81
0.75
0.94 | 3.7 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:00 20/04 |
Roasso Kumamoto
Vegalta Sendai |
0
| -0.87
0.72 |
2.25
| 0.94
0.89 | 2.92
3.00
2.30 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Roasso Kumamoto |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
0.00
0.72 | 0.94
2.25
0.89 | 2.92 | -0.93
0.00
0.74 | -0.93
1.00
0.74 | 3.7 | -0.86
0.00
0.75 | 0.96
2.25
0.91 | 2.98 | -0.90
0.00
0.77 | -0.93
1.00
0.79 | 3.65 |
|
12:00 20/04 |
JEF United
Oita Trinita |
0.5
| 0.82
-0.97 |
2.25
| 0.84
0.99 | 1.79
3.27
4.12 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
JEF United |
vs |
Oita Trinita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.97 | 0.84
2.25
0.99 | 1.79 | 0.96
-0.25
0.85 | 0.99
1.00
0.82 | 2.49 | 0.84
-0.50
-0.95 | 0.86
2.25
-0.99 | 1.84 | 0.99
-0.25
0.88 | -0.98
1.00
0.85 | 2.49 |
|
12:00 20/04 |
Kataller Toyama
Bandits Iwaki |
0.25
| -0.92
0.77 |
2.0
| 0.84
0.99 | 2.33
3.13
2.78 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Kataller Toyama |
vs |
Bandits Iwaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.77 | 0.84
2.00
0.99 | 2.33 | 0.73
0.00
-0.93 | 0.80
0.75
-0.99 | 3.22 | 0.75
0.00
-0.86 | 0.86
2.00
-0.99 | 2.4 | 0.76
0.00
-0.89 | 0.83
0.75
-0.96 | 3.2 |
|
12:00 20/04 |
Imabari
Omiya Ardija |
0
| 0.85
1.00 |
2.25
| 0.94
0.89 | 2.48
2.96
2.69 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Imabari |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
1.00 | 0.94
2.25
0.89 | 2.48 | 0.86
0.00
0.95 | -0.89
1.00
0.71 | 3.27 | -0.74
-0.25
0.63 | 0.96
2.25
0.91 | 2.55 | 0.89
0.00
0.98 | -0.88
1.00
0.75 | 3.3 |
|
12:00 20/04 |
Blaublitz Akita
Jubilo Iwata |
0
| -0.99
0.84 |
2.25
| -0.97
0.80 | 2.73
2.91
2.49 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Blaublitz Akita |
vs |
Jubilo Iwata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.84 | -0.97
2.25
0.80 | 2.73 | 1.00
0.00
0.81 | -0.85
1.00
0.66 | 3.63 | -0.97
0.00
0.86 | -0.95
2.25
0.82 | 2.81 | -0.97
0.00
0.84 | -0.83
1.00
0.70 | 3.6 |
|
12:00 20/04 |
Tokushima Vortis
Mito Hollyhock |
0.25
| -0.95
0.80 |
2.0
| 0.85
0.98 | 2.33
2.91
2.91 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Tokushima Vortis |
vs |
Mito Hollyhock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.80 | 0.85
2.00
0.98 | 2.33 | 0.68
0.00
-0.87 | 0.78
0.75
-0.97 | 3.08 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.87
2.00
1.00 | 2.4 | 0.71
0.00
-0.84 | 0.81
0.75
-0.94 | 3.1 |
|
12:00 20/04 |
Consadole Sapporo
Fujieda MYFC |
0.5
| 0.99
0.86 |
2.5
| 0.89
0.94 | 1.95
3.33
3.33 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
Fujieda MYFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.86 | 0.89
2.50
0.94 | 1.95 | -0.97
-0.25
0.78 | 0.81
1.00
1.00 | 2.49 | -0.97
-0.50
0.86 | 0.91
2.50
0.96 | 2.03 | -0.94
-0.25
0.81 | 0.84
1.00
-0.97 | 2.49 |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
04:00 20/04 |
Libertad Asuncion
Guarani |
0.75
| 0.95
0.83 |
2.25
| 0.94
0.82 | 1.69
3.13
3.94 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Libertad Asuncion |
vs |
Guarani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.83 | 0.94
2.25
0.82 | 1.69 | 0.84
-0.25
0.92 | 0.68
0.75
-0.93 | 2.35 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.97
2.25
0.85 | 1.76 | 0.88
-0.25
0.96 | 0.72
0.75
-0.90 | 2.35 |
|
06:15 20/04 |
Olimpia Asuncion
Luqueno |
0.75
| 0.84
0.94 |
2.25
| 0.91
0.85 | 1.58
3.33
4.33 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Olimpia Asuncion |
vs |
Luqueno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.94 | 0.91
2.25
0.85 | 1.58 | 0.75
-0.25
-0.99 | -0.94
1.00
0.69 | 2.26 | 0.87
-0.75
0.97 | 0.94
2.25
0.88 | 1.65 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.64
0.75
-0.83 | 2.26 |
|
|
21:00 20/04 |
St Johnstone
Celtic |
2.0 | -0.93
0.72 |
3.25
| 0.94
0.82 | 12.50
6.75
1.08 | Cúp Scotland |
St Johnstone |
vs |
Celtic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
2.00
0.72 | 0.94
3.25
0.82 | 12.5 | 0.71
1.00
-0.95 | -0.89
1.50
0.64 | 10.0 |
|
|
20:00 20/04 |
Magesi
TS Galaxy |
0.25 | 0.70
0.97 |
1.75
| 0.70
0.97 | 2.98
2.74
2.20 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Magesi |
vs |
TS Galaxy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
0.97 | 0.70
1.75
0.97 | 2.98 | 0.94
0.00
0.65 | 0.81
0.75
0.81 | 3.63 |
|
|
23:00 20/04 |
Barcelona W
Chelsea W |
1.75
| 0.69
0.99 |
3.25
| 0.78
0.90 | 1.15
6.00
7.75 | Cúp C1 Châu Âu Nữ UEFA |
Barcelona W |
vs |
Chelsea W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.75
0.99 | 0.78
3.25
0.90 | 1.15 | 0.72
-0.75
0.87 | 0.91
1.50
0.70 | 1.55 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
19:45 20/04 |
Andijan
Dinamo Samarqand |
0.25
| 0.70
0.97 |
2.25
| 0.92
0.76 | 1.96
2.97
3.08 | Giải Super League Uzbekistan |
Andijan |
vs |
Dinamo Samarqand |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.97 | 0.92
2.25
0.76 | 1.96 | -0.88
-0.25
0.64 | 0.69
0.75
-0.95 | 2.72 |
|
20:00 20/04 |
AGMK
Sogdiana |
0.5
| 0.96
0.72 |
2.25
| 0.92
0.76 | 1.96
2.97
3.13 | Giải Super League Uzbekistan |
AGMK |
vs |
Sogdiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.72 | 0.92
2.25
0.76 | 1.96 | -0.88
-0.25
0.64 | 0.68
0.75
-0.93 | 2.7 |
|
|
01:30 20/04 |
Paksi
Puskas FC |
0
| 0.76
1.00 |
3.0
| 0.97
0.74 | 2.08
3.22
2.36 | Giải Hungary NB I |
Paksi |
vs |
Puskas FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
1.00 | 0.97
3.00
0.74 | 2.08 | 0.71
0.00
-0.98 | 0.97
1.25
0.72 | 2.66 |
|
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
11:00 20/04 |
Fukushima United
Kochi United |
0
| 0.83
0.87 |
2.75
| 0.91
0.74 | 2.23
3.04
2.27 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Fukushima United |
vs |
Kochi United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.87 | 0.91
2.75
0.74 | 2.23 | 0.83
0.00
0.85 | 0.64
1.00
0.99 | 2.87 |
|
11:00 20/04 |
Vanraure Hachinohe
Nagano Parceiro |
0.5
| 0.88
0.82 |
2.5
| 0.91
0.74 | 1.78
2.99
3.13 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Vanraure Hachinohe |
vs |
Nagano Parceiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.82 | 0.91
2.50
0.74 | 1.78 | 0.95
-0.25
0.72 | 0.85
1.00
0.79 | 2.32 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
01:00 20/04 |
Sport Boys
Cienciano |
0.75
| -0.98
0.74 |
2.5
| 0.90
0.82 | 1.60
3.17
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Sport Boys |
vs |
Cienciano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.74 | 0.90
2.50
0.82 | 1.6 | 0.81
-0.25
0.92 | 0.77
1.00
0.93 | 2.37 | 0.74
-0.50
-0.90 | 0.95
2.50
0.87 | 1.74 | 0.86
-0.25
0.98 | 0.83
1.00
0.99 | 2.47 |
|
03:30 20/04 |
Alianza Atletico
Sporting Cristal |
0.25 | 0.74
-0.98 |
2.5
| 0.91
0.81 | 2.59
3.17
2.09 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Atletico |
vs |
Sporting Cristal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
-0.98 | 0.91
2.50
0.81 | 2.59 | -0.96
0.00
0.69 | 0.83
1.00
0.87 | 3.33 | -0.90
0.00
0.74 | 0.69
2.25
-0.88 | 2.74 | -0.90
0.00
0.74 | 0.89
1.00
0.93 | 3.45 |
|
07:00 20/04 |
Cusco FC
Ayacucho |
1
| 0.74
-0.98 |
2.75
| 0.98
0.73 | 1.30
3.70
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Cusco FC |
vs |
Ayacucho |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
-0.98 | 0.98
2.75
0.73 | 1.3 | 0.66
-0.25
-0.93 | 0.69
1.00
1.00 | 1.94 | 0.78
-1.00
-0.94 | -0.96
2.75
0.78 | 1.41 | 0.72
-0.25
-0.88 | 0.75
1.00
-0.93 | 2.04 |
|
|
02:00 20/04 |
Racing Louisville W
San Diego Wave W |
0.25 | 0.86
0.90 |
2.25
| 0.82
0.90 | 2.65
2.95
2.00 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Racing Louisville W |
vs |
San Diego Wave W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.90 | 0.82
2.25
0.90 | 2.65 | -0.91
0.00
0.63 | 0.98
1.00
0.71 | 3.44 |
|
04:00 20/04 |
Orlando Pride W
Washington Spirit W |
0.5
| 0.94
0.82 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.82
3.08
2.95 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Orlando Pride W |
vs |
Washington Spirit W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.82 | 0.87
2.50
0.85 | 1.82 | -0.98
-0.25
0.69 | 0.83
1.00
0.87 | 2.43 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
01:00 20/04 |
USM Alger
JS Kabylie |
0.25
| 0.68
-0.92 |
2.0
| -0.99
0.70 | 1.76
2.72
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
USM Alger |
vs |
JS Kabylie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
-0.92 | -0.99
2.00
0.70 | 1.76 | -0.96
-0.25
0.69 | 0.85
0.75
0.85 | 2.5 |
|
Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
03:00 20/04 |
Atletico Rafaela
Boca Unidos |
1
| 0.71
0.88 |
2.25
| 0.85
0.72 | 1.26
3.33
5.50 | Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
Atletico Rafaela |
vs |
Boca Unidos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.00
0.88 | 0.85
2.25
0.72 | 1.26 | | | |
|
Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
01:45 20/04 |
Borac Banja Luka
FK Sarajevo |
0.75
| 0.82
0.83 |
2.0
| 0.94
0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Borac Banja Luka |
vs |
FK Sarajevo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.83 | 0.94
2.00
0.67 | | 0.67
-0.25
0.92 | 0.78
0.75
0.82 | |
|
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
03:00 20/04 |
Ponte Preta SP
Retro |
0.75
| 0.98
0.72 |
2.0
| -0.92
0.60 | 1.64
2.89
4.50 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Ponte Preta SP |
vs |
Retro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.72 | -0.92
2.00
0.60 | 1.64 | 0.87
-0.25
0.80 | 0.88
0.75
0.79 | 2.39 |
|
03:00 20/04 |
Nautico PE
Botafogo PB |
0.25
| 0.94
0.76 |
2.0
| -0.97
0.65 | 2.07
2.51
3.04 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Nautico PE |
vs |
Botafogo PB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.76 | -0.97
2.00
0.65 | 2.07 | 0.62
0.00
-0.96 | 0.85
0.75
0.83 | 3.0 |
|
05:30 20/04 |
Ypiranga RS
Itabaiana |
0.5
| 1.00
0.70 |
2.0
| 0.82
0.87 | 1.90
2.84
3.27 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Ypiranga RS |
vs |
Itabaiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.70 | 0.82
2.00
0.87 | 1.9 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.74
0.75
0.93 | 2.57 |
|
05:30 20/04 |
Anapolis GO
Ituano SP |
0
| 0.81
0.89 |
2.5
| -0.99
0.67 | 2.31
2.72
2.40 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Anapolis GO |
vs |
Ituano SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.89 | -0.99
2.50
0.67 | 2.31 | 0.80
0.00
0.87 | 0.99
1.00
0.67 | 3.08 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Canada |
00:00 20/04 |
Atletico Ottawa
York United |
0.75
| 0.77
0.93 |
2.25
| 0.76
0.93 | 1.49
3.27
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Canada |
Atletico Ottawa |
vs |
York United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.93 | 0.76
2.25
0.93 | 1.49 | 0.73
-0.25
0.94 | 0.97
1.00
0.70 | 2.06 |
|
02:30 20/04 |
HFX Wanderers
Pacific FC |
0
| 0.53
-0.83 |
2.25
| 0.87
0.82 | 1.94
2.91
2.86 | Giải Vô địch Quốc gia Canada |
HFX Wanderers |
vs |
Pacific FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
0.00
-0.83 | 0.87
2.25
0.82 | 1.94 | 0.57
0.00
-0.91 | 0.58
0.75
-0.92 | 2.71 |
|
05:00 20/04 |
Forge
Valour |
1
| 0.90
0.80 |
2.75
| 0.98
0.70 | 1.34
3.70
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Canada |
Forge |
vs |
Valour |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.80 | 0.98
2.75
0.70 | 1.34 | 0.60
-0.25
-0.94 | 0.68
1.00
0.98 | 1.99 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
02:00 20/04 |
Copiapo
Cobreloa |
0.5
| 0.90
0.86 |
2.25
| 0.65
-0.93 | 1.79
3.08
2.99 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Copiapo |
vs |
Cobreloa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.86 | 0.65
2.25
-0.93 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.80 | 0.84
1.00
0.86 | 2.24 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.70
2.25
-0.88 | 1.94 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.90
1.00
0.92 | 2.34 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
02:00 20/04 |
Huachipato
Cobresal |
0.25
| 0.77
-0.93 |
2.5
| -0.97
0.77 | 1.95
3.13
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Huachipato |
vs |
Cobresal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.25
-0.93 | -0.97
2.50
0.77 | 1.95 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.86
1.00
0.94 | 2.57 | -0.88
-0.50
0.78 | -0.93
2.50
0.81 | 2.13 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.91
1.00
0.97 | 2.69 |
|
04:30 20/04 |
Universidad Catolica
Deportes Limache |
0.75
| 0.98
0.87 |
2.5
| 0.99
0.82 | 1.65
3.22
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Universidad Catolica |
vs |
Deportes Limache |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.87 | 0.99
2.50
0.82 | 1.65 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.82
1.00
0.98 | 2.26 | -0.99
-0.75
0.89 | -0.97
2.50
0.85 | 1.77 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.86
1.00
-0.98 | 2.36 |
|
|
02:00 20/04 |
Bogota
Deportes Quindio |
0.25 | 0.61
-0.85 |
2.25
| 0.80
0.92 | 2.33
2.80
2.26 | Giải hạng Nhì Colombia |
Bogota |
vs |
Deportes Quindio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.25
-0.85 | 0.80
2.25
0.92 | 2.33 | 1.00
0.00
0.73 | 0.94
1.00
0.76 | 3.33 | 0.86
0.25
0.98 | 0.83
2.25
0.99 | 2.95 | -0.86
0.00
0.70 | 0.99
1.00
0.83 | 3.6 |
|
03:00 20/04 |
Real Santander
Patriotas |
0.25 | 0.75
-0.99 |
2.0
| 0.77
0.95 | 2.67
2.68
2.06 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Santander |
vs |
Patriotas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.99 | 0.77
2.00
0.95 | 2.67 | -0.94
0.00
0.68 | 0.69
0.75
1.00 | 3.63 | 0.79
0.25
-0.95 | 0.82
2.00
1.00 | 2.91 | -0.89
0.00
0.73 | 0.75
0.75
-0.93 | 3.75 |
|
Giải Liga Nacional Honduras |
04:00 20/04 |
CD Marathon
Genesis |
0.75
| 0.85
0.80 |
2.5
| 0.86
0.77 | 1.57
3.17
3.86 | Giải Liga Nacional Honduras |
CD Marathon |
vs |
Genesis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.80 | 0.86
2.50
0.77 | 1.57 | 0.77
-0.25
0.84 | 0.80
1.00
0.80 | 2.12 |
|
08:00 20/04 |
UPNFM
CD Real Sociedad |
0.25
| 0.80
0.80 |
2.25
| 0.90
0.67 | 1.88
2.76
2.66 | Giải Liga Nacional Honduras |
UPNFM |
vs |
CD Real Sociedad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.90
2.25
0.67 | 1.88 | 0.52
0.00
1.00 | 0.60
0.75
0.93 | 2.65 |
|
Giải WE League Nữ Nhật Bản |
10:00 20/04 |
Urawa W
Nagano Parceiro W |
2
| 0.99
0.65 |
3.0
| -0.91
0.53 | 0.00
0.00
0.00 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Urawa W |
vs |
Nagano Parceiro W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-2.00
0.65 | -0.91
3.00
0.53 | | | | |
|
11:00 20/04 |
Albirex Niigata W
NTV Beleza W |
1.0 | 0.64
1.00 |
2.5
| -0.95
0.57 | 0.00
0.00
0.00 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Albirex Niigata W |
vs |
NTV Beleza W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
1.00
1.00 | -0.95
2.50
0.57 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
01:30 20/04 |
Spartak Trnava
Slovan Bratislava |
0.25 | 0.87
0.78 |
2.75
| 0.80
0.82 | 2.75
3.17
1.87 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Spartak Trnava |
vs |
Slovan Bratislava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.78 | 0.80
2.75
0.82 | 2.75 | 0.98
0.00
0.61 | 0.61
1.00
0.98 | 3.27 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
01:15 20/04 |
Olimpija Ljubljana
Domzale |
1.75
| 0.95
0.81 |
2.75
| 0.80
0.92 | 1.11
4.70
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Olimpija Ljubljana |
vs |
Domzale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.75
0.81 | 0.80
2.75
0.92 | 1.11 | 0.87
-0.75
0.87 | 1.00
1.25
0.69 | 1.55 | 0.99
-1.75
0.85 | -0.88
3.00
0.69 | 1.21 | 0.94
-0.75
0.90 | -0.93
1.25
0.74 | 1.64 |
|
|
01:00 20/04 |
Europa
Alzira |
2
| 0.79
0.86 |
2.75
| 0.79
0.84 | 1.02
5.00
10.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Europa |
vs |
Alzira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-2.00
0.86 | 0.79
2.75
0.84 | 1.02 | 0.60
-0.75
0.99 | 0.54
1.00
-0.94 | 1.43 |
|
01:30 20/04 |
Estepona
San Fernando |
0.25
| 0.67
0.97 |
2.0
| 0.93
0.70 | 1.81
2.58
3.04 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Estepona |
vs |
San Fernando |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
0.97 | 0.93
2.00
0.70 | 1.81 | -0.94
-0.25
0.54 | 0.86
0.75
0.75 | 2.62 |
|