Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
21:00 19/04 |
West Ham
Southampton |
1
| 0.92
-0.99 |
3.0
| -0.99
0.88 | 1.50
4.33
5.75 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
West Ham |
vs |
Southampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
-0.99 | -0.99
3.00
0.88 | 1.5 | -0.96
-0.50
0.86 | -0.99
1.25
0.88 | 2.02 | 0.93
-1.00
1.00 | -0.76
3.25
0.66 | 1.54 | 0.70
-0.25
-0.80 | 0.62
1.00
-0.72 | 2.06 |
|
21:00 19/04 |
Brentford
Brighton |
0
| 0.90
-0.97 |
3.0
| 1.00
0.89 | 2.49
3.44
2.57 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brentford |
vs |
Brighton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
-0.97 | 1.00
3.00
0.89 | 2.49 | 0.88
0.00
-0.99 | 1.00
1.25
0.89 | 2.98 | 0.91
0.00
-0.98 | 0.97
3.00
0.93 | 2.58 | 0.88
0.00
-0.98 | -0.99
1.25
0.89 | 3 |
|
21:00 19/04 |
Everton
Manchester City |
0.5 | -0.99
0.92 |
2.5
| 0.91
0.98 | 3.86
3.50
1.86 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Everton |
vs |
Manchester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.50
0.92 | 0.91
2.50
0.98 | 3.86 | 0.87
0.25
-0.97 | 0.88
1.00
-0.99 | 4.23 | -0.98
0.50
0.91 | -0.88
2.75
0.78 | 4 | 0.87
0.25
-0.97 | 0.88
1.00
-0.98 | 4.35 |
|
21:00 19/04 |
Crystal Palace
Bournemouth |
0
| 0.95
0.98 |
2.75
| 1.00
0.89 | 2.51
3.38
2.63 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Crystal Palace |
vs |
Bournemouth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.98 | 1.00
2.75
0.89 | 2.51 | 0.90
0.00
0.99 | 0.73
1.00
-0.85 | 3.17 | -0.78
-0.25
0.71 | -0.98
2.75
0.88 | 2.58 | 0.90
0.00
1.00 | -0.79
1.25
0.69 | 3.2 |
|
23:30 19/04 |
Aston Villa
Newcastle |
0
| 0.97
0.96 |
2.75
| 0.88
-0.99 | 2.50
3.38
2.59 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Aston Villa |
vs |
Newcastle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.96 | 0.88
2.75
-0.99 | 2.5 | 0.93
0.00
0.97 | -0.94
1.25
0.84 | 3.13 | -0.75
-0.25
0.68 | 0.88
2.75
-0.98 | 2.58 | 0.90
0.00
1.00 | -0.94
1.25
0.84 | 3.1 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
20:00 19/04 |
Lecce
Como |
0.25 | 1.00
0.93 |
2.5
| -0.95
0.85 | 3.17
3.17
2.21 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Lecce |
vs |
Como |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.93 | -0.95
2.50
0.85 | 3.17 | 0.70
0.25
-0.81 | -0.96
1.00
0.86 | 4.0 | 0.98
0.25
0.96 | 0.75
2.25
-0.83 | 3.25 | 0.70
0.25
-0.80 | -0.96
1.00
0.86 | 4 |
|
23:00 19/04 |
Monza
Napoli |
1.5 | -0.98
0.91 |
2.75
| 0.94
0.96 | 10.75
5.35
1.27 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Monza |
vs |
Napoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.50
0.91 | 0.94
2.75
0.96 | 10.75 | 0.81
0.75
-0.93 | -0.83
1.25
0.72 | 8.75 | -0.75
1.25
0.68 | 0.69
2.50
-0.79 | 11 | -0.86
0.50
0.76 | 0.71
1.00
-0.81 | 8.8 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
19:00 19/04 |
Rayo Vallecano
Valencia |
0.25
| -0.88
0.82 |
2.25
| -0.95
0.87 | 2.33
3.13
3.17 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Rayo Vallecano |
vs |
Valencia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.82 | -0.95
2.25
0.87 | 2.33 | 0.73
0.00
-0.85 | 0.77
0.75
-0.88 | 3.17 | -0.94
-0.25
0.88 | 0.72
2.00
-0.80 | 2.42 | 0.72
0.00
-0.83 | 0.80
0.75
-0.90 | 3.12 |
|
21:15 19/04 |
Barcelona
Celta Vigo |
1.75
| 0.93
1.00 |
3.75
| 0.95
0.95 | 1.23
6.25
8.75 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Barcelona |
vs |
Celta Vigo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.75
1.00 | 0.95
3.75
0.95 | 1.23 | 0.91
-0.75
0.98 | 0.85
1.50
-0.95 | 1.63 | 0.70
-1.50
-0.78 | 0.78
3.50
-0.88 | 1.26 | 0.90
-0.75
1.00 | 0.85
1.50
-0.95 | 1.64 |
|
23:30 19/04 |
Mallorca
Leganes |
0.5
| 0.89
-0.96 |
1.75
| 0.79
-0.90 | 1.84
2.91
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Leganes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
-0.96 | 0.79
1.75
-0.90 | 1.84 | -0.99
-0.25
0.88 | 0.97
0.75
0.93 | 2.54 | 0.85
-0.50
-0.93 | -0.89
2.00
0.79 | 1.85 | -0.99
-0.25
0.89 | 0.96
0.75
0.94 | 2.56 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 19/04 |
Freiburg
Hoffenheim |
0.5
| 0.91
-0.98 |
3.0
| -0.97
0.87 | 1.86
3.78
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Freiburg |
vs |
Hoffenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
-0.98 | -0.97
3.00
0.87 | 1.86 | 0.99
-0.25
0.90 | -0.96
1.25
0.86 | 2.47 | 0.90
-0.50
-0.97 | 0.77
2.75
-0.88 | 1.9 | 1.00
-0.25
0.90 | 0.62
1.00
-0.72 | 2.49 |
|
20:30 19/04 |
Werder Bremen
Bochum |
1
| 0.96
0.97 |
3.0
| 0.89
1.00 | 1.50
4.23
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.97 | 0.89
3.00
1.00 | 1.5 | -0.90
-0.50
0.79 | 0.94
1.25
0.96 | 2.09 | 0.70
-0.75
-0.78 | 0.93
3.00
0.97 | 1.55 | 0.71
-0.25
-0.81 | 0.94
1.25
0.96 | 2.11 |
|
20:30 19/04 |
Heidenheim
Bayern Munchen |
1.75 | 0.91
-0.98 |
3.5
| 0.85
-0.95 | 8.50
6.00
1.27 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Heidenheim |
vs |
Bayern Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.75
-0.98 | 0.85
3.50
-0.95 | 8.5 | 0.95
0.75
0.95 | 0.95
1.50
0.95 | 6.5 | 0.89
1.75
-0.96 | 0.65
3.25
-0.75 | 8.3 | 0.95
0.75
0.95 | 0.94
1.50
0.96 | 6.6 |
|
20:30 19/04 |
RB Leipzig
Holstein Kiel |
1.5
| -0.93
0.86 |
3.25
| 0.95
0.95 | 1.34
5.00
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
RB Leipzig |
vs |
Holstein Kiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.50
0.86 | 0.95
3.25
0.95 | 1.34 | 0.84
-0.50
-0.94 | 0.79
1.25
-0.90 | 1.83 | -0.94
-1.50
0.87 | 0.92
3.25
0.98 | 1.38 | 0.80
-0.50
-0.90 | 0.80
1.25
-0.90 | 1.8 |
|
20:30 19/04 |
Mainz 05
Wolfsburg |
0.5
| -0.95
0.88 |
2.75
| 0.93
0.97 | 2.01
3.63
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Mainz 05 |
vs |
Wolfsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.88 | 0.93
2.75
0.97 | 2.01 | -0.90
-0.25
0.79 | 0.73
1.00
-0.85 | 2.59 | -0.94
-0.50
0.87 | 0.93
2.75
0.97 | 2.06 | -0.90
-0.25
0.80 | 0.74
1.00
-0.84 | 2.61 |
|
23:30 19/04 |
Union Berlin
VfB Stuttgart |
0.25 | 0.83
-0.90 |
2.75
| -0.97
0.87 | 2.78
3.44
2.41 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Union Berlin |
vs |
VfB Stuttgart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.90 | -0.97
2.75
0.87 | 2.78 | -0.94
0.00
0.84 | 0.75
1.00
-0.86 | 3.38 | 0.81
0.25
-0.88 | -0.97
2.75
0.87 | 2.82 | -0.94
0.00
0.84 | 0.76
1.00
-0.86 | 3.4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 19/04 |
Nacional da Madeira
Gil Vicente |
0.25
| -0.91
0.79 |
2.25
| -0.98
0.86 | 2.49
3.04
2.88 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Nacional da Madeira |
vs |
Gil Vicente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.79 | -0.98
2.25
0.86 | 2.49 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.71
0.75
-0.85 | 3.13 | -0.89
-0.25
0.81 | -0.97
2.25
0.87 | 2.49 | 0.81
0.00
-0.92 | 0.73
0.75
-0.83 | 3.15 |
|
21:30 19/04 |
AVS
Casa Pia |
0.25 | 0.78
-0.89 |
2.25
| -0.93
0.79 | 3.04
3.00
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
AVS |
vs |
Casa Pia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
-0.89 | -0.93
2.25
0.79 | 3.04 | -0.90
0.00
0.77 | 0.79
0.75
-0.93 | 3.86 | -0.83
0.00
0.75 | -0.92
2.25
0.81 | 2.98 | -0.86
0.00
0.76 | 0.81
0.75
-0.92 | 3.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
22:00 19/04 |
Paris Saint Germain
Le Havre |
2.5
| -0.99
0.87 |
4.0
| 1.00
0.87 | 1.14
9.25
16.00 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Paris Saint Germain |
vs |
Le Havre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-2.50
0.87 | 1.00
4.00
0.87 | 1.14 | 0.88
-1.00
0.99 | -0.94
1.75
0.81 | 1.47 | 0.79
-2.25
-0.88 | 0.77
3.75
-0.88 | 1.14 | 0.88
-1.00
-0.98 | 0.76
1.50
-0.86 | 1.46 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 19/04 |
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns |
1.75
| 0.95
0.89 |
3.5
| 0.97
0.85 | 1.27
5.75
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Shenhua |
vs |
Wuhan Three Towns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.75
0.89 | 0.97
3.50
0.85 | 1.27 | 0.89
-0.75
0.95 | 0.94
1.50
0.88 | 1.66 | 0.49
-0.50
-0.61 | 0.24
2.25
-0.38 | 1.1 | -0.39
-0.75
0.27 | -0.28
2.25
0.14 | 1.07 |
|
18:35 19/04 |
Beijing Guoan
Shandong Taishan |
0.25 | 0.86
0.98 |
3.5
| 0.88
0.94 | 2.68
3.86
2.23 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.98 | 0.88
3.50
0.94 | 2.68 | -0.88
0.00
0.73 | -0.96
1.50
0.78 | 3.22 | -0.89
0.00
0.77 | 0.51
3.00
-0.65 | 2.69 | -0.90
0.00
0.78 | 0.68
1.25
-0.83 | 3.1 |
|
|
19:00 19/04 |
Vaasa VPS
Inter Turku |
0.25 | 0.83
-0.94 |
2.75
| 0.99
0.88 | 2.91
3.56
2.35 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Vaasa VPS |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.94 | 0.99
2.75
0.88 | 2.91 | -0.92
0.00
0.78 | 0.74
1.00
-0.88 | 3.38 | -0.75
0.00
0.67 | 0.98
2.75
0.92 | 2.97 | -0.88
0.00
0.77 | -0.79
1.25
0.69 | 3.45 |
|
21:00 19/04 |
IFK Mariehamn
Seinajoen JK |
0.75 | -0.96
0.85 |
2.75
| 0.85
-0.97 | 4.70
4.00
1.69 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.75
0.85 | 0.85
2.75
-0.97 | 4.7 | -0.93
0.25
0.80 | -0.92
1.25
0.78 | 4.12 | -0.95
0.75
0.87 | 0.89
2.75
-0.99 | 4.8 | -0.93
0.25
0.82 | 0.62
1.00
-0.72 | 4.1 |
|
21:00 19/04 |
Haka
Oulu |
0
| 0.96
0.92 |
2.5
| 0.92
0.96 | 2.71
3.27
2.65 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
Oulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.92 | 0.92
2.50
0.96 | 2.71 | 0.92
0.00
0.96 | 0.86
1.00
-0.98 | 3.13 | 0.98
0.00
0.94 | 0.93
2.50
0.97 | 2.71 | 0.93
0.00
0.97 | 0.87
1.00
-0.97 | 3.15 |
|
21:00 19/04 |
KTP
FC Ilves |
0.75 | 1.00
0.88 |
3.0
| 0.93
0.95 | 4.70
4.12
1.68 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KTP |
vs |
FC Ilves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.75
0.88 | 0.93
3.00
0.95 | 4.7 | 0.99
0.25
0.88 | 0.98
1.25
0.89 | 4.33 | -0.98
0.75
0.90 | 0.94
3.00
0.96 | 4.75 | -0.97
0.25
0.87 | 1.00
1.25
0.90 | 4.2 |
|
23:00 19/04 |
KUPS
FF Jaro |
1.25
| -0.92
0.80 |
2.75
| 1.00
0.87 | 1.51
4.33
6.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
FF Jaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-1.25
0.80 | 1.00
2.75
0.87 | 1.51 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.72
1.00
-0.85 | 2.05 |
|
|
18:00 19/04 |
Nurnberg
Paderborn |
0.5 | 0.88
1.00 |
3.0
| 0.93
0.95 | 3.44
3.78
2.02 | Giải hạng Nhì Đức |
Nurnberg |
vs |
Paderborn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
1.00 | 0.93
3.00
0.95 | 3.44 | 0.76
0.25
-0.89 | 1.00
1.25
0.87 | 3.63 | -0.83
0.25
0.75 | 0.54
3.75
-0.64 | 3.65 | 0.63
0.25
-0.74 | -0.26
3.25
0.16 | 4.85 |
|
18:00 19/04 |
Eintracht Braunschweig
Kaiserslautern |
0
| 0.94
0.94 |
3.0
| -0.95
0.83 | 2.61
3.56
2.61 | Giải hạng Nhì Đức |
Eintracht Braunschweig |
vs |
Kaiserslautern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.94 | -0.95
3.00
0.83 | 2.61 | 0.92
0.00
0.96 | -0.94
1.25
0.81 | 3.04 | 0.84
0.00
-0.93 | -0.33
3.00
0.23 | 2.58 | 0.88
0.00
-0.98 | -0.21
1.25
0.11 | 4.22 |
|
18:00 19/04 |
Elversberg
Fortuna Dusseldorf |
0.5
| 0.89
0.99 |
3.0
| 0.96
0.92 | 1.91
3.86
3.78 | Giải hạng Nhì Đức |
Elversberg |
vs |
Fortuna Dusseldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.99 | 0.96
3.00
0.92 | 1.91 | 1.00
-0.25
0.87 | 0.98
1.25
0.89 | 2.47 | -0.92
-0.50
0.83 | -0.35
3.00
0.25 | 2.09 | -0.60
-0.25
0.50 | -0.25
1.25
0.15 | 3.77 |
|
|
18:30 19/04 |
FK Akron
Spartak Moscow |
1.0 | 0.83
-0.94 |
2.75
| 0.84
-0.96 | 4.50
4.00
1.64 | Giải Ngoại hạng Nga |
FK Akron |
vs |
Spartak Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.00
-0.94 | 0.84
2.75
-0.96 | 4.5 | 0.75
0.50
-0.88 | -0.90
1.25
0.77 | 4.7 | -0.86
0.75
0.78 | 0.68
2.50
-0.78 | 4.45 | -0.85
0.25
0.75 | 0.69
1.00
-0.79 | 4.8 |
|
21:00 19/04 |
Lokomotiv Moscow
Nizhny Novgorod |
0.75
| 0.95
0.93 |
2.75
| -0.95
0.83 | 1.71
3.78
4.33 | Giải Ngoại hạng Nga |
Lokomotiv Moscow |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.93 | -0.95
2.75
0.83 | 1.71 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.77
1.00
-0.90 | 2.29 | -0.74
-1.00
0.65 | -0.94
2.75
0.84 | 1.74 | -0.78
-0.50
0.67 | -0.80
1.25
0.70 | 2.29 |
|
23:30 19/04 |
Krasnodar
Akhmat Grozny |
0.75
| -0.94
0.83 |
2.5
| 1.00
0.87 | 1.79
3.44
4.33 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krasnodar |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.83 | 1.00
2.50
0.87 | 1.79 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.92
1.00
0.92 | 2.35 | -0.93
-0.75
0.85 | -0.98
2.50
0.88 | 1.79 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.93
1.00
0.95 | 2.35 |
|
|
19:00 19/04 |
FC Paris
Bastia |
0.25
| 0.92
0.98 |
2.25
| -0.99
0.87 | 2.25
3.00
3.17 | Giải hạng Nhì Pháp |
FC Paris |
vs |
Bastia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.99
2.25
0.87 | 2.25 | -0.78
-0.25
0.65 | -0.85
1.00
0.71 | 2.73 | -0.84
-0.50
0.76 | 0.93
2.25
0.97 | 2.19 | -0.79
-0.25
0.69 | -0.92
1.00
0.81 | 2.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
18:00 19/04 |
Botev Vratsa
Arda Kardzhali |
0.75 | 0.98
0.82 |
2.25
| 0.81
0.97 | 4.50
3.50
1.57 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Vratsa |
vs |
Arda Kardzhali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.75
0.82 | 0.81
2.25
0.97 | 4.5 | -0.99
0.25
0.79 | 0.60
0.75
-0.83 | 5.75 | 0.94
0.50
0.90 | -0.52
3.25
0.34 | 1.94 | 0.55
0.25
-0.71 | -0.51
1.75
0.33 | 1.3 |
|
20:30 19/04 |
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia |
0
| 0.71
-0.91 |
2.25
| 0.85
0.93 | 2.24
2.94
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Lokomotiv Plovdiv |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.91 | 0.85
2.25
0.93 | 2.24 | 0.72
0.00
-0.93 | 0.69
0.75
-0.93 | 2.94 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.86
2.25
0.96 | 2.29 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.72
0.75
-0.90 | 3 |
|
23:00 19/04 |
Ludogorets
Spartak Varna |
1.75
| 0.94
0.86 |
2.75
| -0.91
0.69 | 1.15
5.50
9.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Ludogorets |
vs |
Spartak Varna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.75
0.86 | -0.91
2.75
0.69 | 1.15 | 0.92
-0.75
0.88 | -0.91
1.25
0.67 | 1.58 | 0.98
-1.75
0.86 | -0.89
2.75
0.71 | 1.19 | 0.94
-0.75
0.90 | -0.88
1.25
0.70 | 1.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 19/04 |
Norrkoping
Halmstads |
0.75
| 0.84
-0.94 |
2.5
| 0.87
-0.99 | 1.66
3.78
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Halmstads |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.94 | 0.87
2.50
-0.99 | 1.66 | 0.79
-0.25
-0.93 | 0.83
1.00
-0.95 | 2.25 | 0.96
-0.75
0.96 | -0.94
2.75
0.84 | 1.67 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.84
1.00
-0.94 | 2.29 |
|
20:00 19/04 |
Degerfors
Elfsborg IF |
0.5 | 0.97
0.93 |
2.25
| 0.83
-0.95 | 3.63
3.38
1.89 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Degerfors |
vs |
Elfsborg IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.93 | 0.83
2.25
-0.95 | 3.63 | 0.79
0.25
-0.93 | 1.00
1.00
0.87 | 4.23 | 0.98
0.50
0.94 | -0.89
2.50
0.79 | 3.95 | 0.81
0.25
-0.92 | -0.98
1.00
0.88 | 4.25 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 19/04 |
Grasshoppers
Winterthur |
0.5
| 0.97
0.93 |
2.5
| 0.90
0.98 | 1.95
3.38
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Grasshoppers |
vs |
Winterthur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.93 | 0.90
2.50
0.98 | 1.95 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.86
1.00
-0.98 | 2.51 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 19/04 |
Thanh Hoa
Viettel |
0.25 | 0.75
-0.95 |
2.0
| 0.90
0.88 | 2.82
2.89
2.24 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Thanh Hoa |
vs |
Viettel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.95 | 0.90
2.00
0.88 | 2.82 | -0.93
0.00
0.72 | 0.84
0.75
0.92 | 3.78 |
|
|
21:00 19/04 |
OH Leuven
FC Dender |
0.25
| 0.82
-0.92 |
2.5
| -0.97
0.85 | 2.11
3.33
3.27 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
FC Dender |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.92 | -0.97
2.50
0.85 | 2.11 | -0.85
-0.25
0.72 | 0.94
1.00
0.92 | 2.72 |
|
23:15 19/04 |
Charleroi
Mechelen |
0.25
| -0.94
0.84 |
2.5
| 0.89
0.98 | 2.36
3.22
2.89 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Charleroi |
vs |
Mechelen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.84 | 0.89
2.50
0.98 | 2.36 | 0.75
0.00
-0.88 | 0.78
1.00
-0.92 | 2.85 |
|
|
19:00 19/04 |
Mikkelin Palloilijat
RoPS |
0.25
| 0.85
-0.97 |
3.25
| -0.95
0.79 | 1.99
3.63
3.00 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Mikkelin Palloilijat |
vs |
RoPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
-0.97 | -0.95
3.25
0.79 | 1.99 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.82
1.25
-0.98 | 2.34 | 0.83
-0.25
-0.93 | -0.93
3.25
0.80 | 1.96 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.84
1.25
-0.96 | 2.33 |
|
20:00 19/04 |
KPV Kokkola
PK Keski Uusimaa |
0.75
| 0.89
0.98 |
3.5
| -0.99
0.83 | 1.68
3.94
3.94 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KPV Kokkola |
vs |
PK Keski Uusimaa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.98 | -0.99
3.50
0.83 | 1.68 | 0.80
-0.25
-0.96 | 1.00
1.50
0.84 | 2.04 | 0.87
-0.75
-0.97 | -0.98
3.50
0.86 | 1.66 | 0.82
-0.25
-0.94 | -0.98
1.50
0.86 | 2.04 |
|
|
18:00 19/04 |
Babelsberg
Hertha Berlin II |
0.5
| -0.86
0.66 |
2.75
| -0.99
0.75 | 2.19
3.27
2.80 | Giải Khu vực Đức |
Babelsberg |
vs |
Hertha Berlin II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
-0.50
0.66 | -0.99
2.75
0.75 | 2.19 | -0.83
-0.25
0.62 | 0.77
1.00
0.99 | 2.8 |
|
18:00 19/04 |
ZFC Meuselwitz
Hallescher |
0.5 | 0.86
0.94 |
2.5
| 0.88
0.88 | 3.22
3.33
1.96 | Giải Khu vực Đức |
ZFC Meuselwitz |
vs |
Hallescher |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.88
2.50
0.88 | 3.22 | 0.76
0.25
-0.98 | 0.83
1.00
0.93 | 4.12 |
|
18:00 19/04 |
Plauen
FSV 63 Luckenwalde |
0.5 | 0.55
-0.76 |
2.5
| -0.99
0.75 | 2.62
3.13
2.38 | Giải Khu vực Đức |
Plauen |
vs |
FSV 63 Luckenwalde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
0.50
-0.76 | -0.99
2.50
0.75 | 2.62 | 0.57
0.25
-0.79 | 0.95
1.00
0.81 | 3.63 |
|
19:00 19/04 |
Eintracht Trier
Freiburg II |
0
| 0.94
0.86 |
2.75
| 0.92
0.84 | 2.49
3.33
2.39 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Trier |
vs |
Freiburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.86 | 0.92
2.75
0.84 | 2.49 | 0.92
0.00
0.86 | -0.88
1.25
0.64 | 3.08 | 0.96
0.00
0.88 | 0.95
2.75
0.87 | 2.49 | 0.95
0.00
0.89 | -0.85
1.25
0.67 | 3.1 |
|
19:00 19/04 |
Illertissen
SPVGG Ansbach |
1
| -0.89
0.69 |
2.75
| 0.82
0.94 | 1.77
3.78
3.78 | Giải Khu vực Đức |
Illertissen |
vs |
SPVGG Ansbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-1.00
0.69 | 0.82
2.75
0.94 | 1.77 | -0.85
-0.50
0.63 | -0.91
1.25
0.67 | 2.21 | -0.78
-1.00
0.62 | 0.87
2.75
0.95 | 1.7 | -0.76
-0.50
0.60 | -0.86
1.25
0.68 | 2.31 |
|
19:00 19/04 |
Goppinger SV
Astoria Walldorf |
0.25 | 0.96
0.84 |
2.75
| 0.97
0.79 | 2.93
3.50
2.11 | Giải Khu vực Đức |
Goppinger SV |
vs |
Astoria Walldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.84 | 0.97
2.75
0.79 | 2.93 | -0.81
0.00
0.60 | 0.69
1.00
-0.93 | 3.5 | 1.00
0.25
0.84 | 1.00
2.75
0.82 | 3.15 | -0.79
0.00
0.63 | 0.72
1.00
-0.90 | 3.65 |
|
19:00 19/04 |
Fortuna Dusseldorf II
Uerdingen |
0.25
| 0.81
0.98 |
2.75
| 0.94
0.82 | 2.05
3.56
3.04 | Giải Khu vực Đức |
Fortuna Dusseldorf II |
vs |
Uerdingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.98 | 0.94
2.75
0.82 | 2.05 | -0.93
-0.25
0.71 | 0.69
1.00
-0.93 | 2.57 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.98
2.75
0.84 | 2.05 | -0.86
-0.25
0.70 | 0.72
1.00
-0.90 | 2.55 |
|
19:00 19/04 |
Wuppertaler
Borussia Monchengladbach II |
0.25 | 0.49
-0.70 |
2.75
| 1.00
0.76 | 2.25
3.27
2.72 | Giải Khu vực Đức |
Wuppertaler |
vs |
Borussia Monchengladbach II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
0.25
-0.70 | 1.00
2.75
0.76 | 2.25 | 0.80
0.00
0.98 | -0.88
1.25
0.64 | 2.91 | | 1.00
2.75
0.82 | 1.98 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.72
1.00
-0.90 | 2.62 |
|
19:00 19/04 |
Paderborn 07 II
Fortuna Koln |
0
| 0.89
0.91 |
2.75
| 0.90
0.86 | 2.44
3.27
2.47 | Giải Khu vực Đức |
Paderborn 07 II |
vs |
Fortuna Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.91 | 0.90
2.75
0.86 | 2.44 | 0.91
0.00
0.87 | -0.91
1.25
0.67 | 3.04 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.93
2.75
0.89 | 2.28 | 0.83
0.00
-0.99 | -0.88
1.25
0.70 | 2.87 |
|
19:00 19/04 |
Eintracht Bamberg
Viktoria Aschaffenburg |
0.25 | 0.97
0.83 |
2.75
| -0.92
0.68 | 3.04
3.44
2.08 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Bamberg |
vs |
Viktoria Aschaffenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.83 | -0.92
2.75
0.68 | 3.04 | 0.66
0.25
-0.88 | 0.77
1.00
0.99 | 3.78 | 0.99
0.25
0.85 | -0.89
2.75
0.71 | 3.15 | 0.69
0.25
-0.85 | 0.80
1.00
-0.98 | 3.75 |
|
19:00 19/04 |
SGV Freiberg
Eintracht Frankfurt II |
0.5
| -0.85
0.65 |
2.75
| 0.83
0.93 | 2.20
3.38
2.69 | Giải Khu vực Đức |
SGV Freiberg |
vs |
Eintracht Frankfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.50
0.65 | 0.83
2.75
0.93 | 2.2 | -0.85
-0.25
0.63 | -0.95
1.25
0.71 | 2.61 | -0.81
-0.25
0.65 | 0.87
2.75
0.95 | 2.42 | 0.92
0.00
0.92 | -0.92
1.25
0.73 | 3 |
|
19:00 19/04 |
Schwaben Augsburg
Bayreuth |
0.5 | 0.72
-0.93 |
2.75
| 0.93
0.83 | 3.00
3.56
2.05 | Giải Khu vực Đức |
Schwaben Augsburg |
vs |
Bayreuth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.50
-0.93 | 0.93
2.75
0.83 | 3.0 | 0.69
0.25
-0.91 | 0.69
1.00
-0.93 | 3.56 | 0.74
0.50
-0.90 | 0.96
2.75
0.86 | 2.86 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.72
1.00
-0.90 | 3.75 |
|
19:00 19/04 |
Greuther Furth II
Nurnberg II |
0.25
| 0.93
0.87 |
3.0
| 0.87
0.89 | 2.08
3.50
2.81 | Giải Khu vực Đức |
Greuther Furth II |
vs |
Nurnberg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.87
3.00
0.89 | 2.08 | 0.69
0.00
-0.91 | 0.86
1.25
0.90 | 2.56 | -0.96
-0.25
0.80 | 0.90
3.00
0.92 | 2.19 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.87
1.25
0.95 | 2.64 |
|
19:00 19/04 |
FSV Frankfurt
Homburg |
0.25 | 0.98
0.82 |
3.0
| 0.82
0.94 | 3.04
3.63
1.95 | Giải Khu vực Đức |
FSV Frankfurt |
vs |
Homburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.82 | 0.82
3.00
0.94 | 3.04 | 0.71
0.25
-0.93 | 0.89
1.25
0.87 | 3.56 | -0.88
0.25
0.72 | 0.84
3.00
0.98 | 3.35 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.91
1.25
0.91 | 3.6 |
|
19:00 19/04 |
Carl Zeiss Jena
Zwickau |
0.75
| -0.81
0.60 |
2.75
| 0.89
0.87 | 1.96
3.44
3.04 | Giải Khu vực Đức |
Carl Zeiss Jena |
vs |
Zwickau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
-0.75
0.60 | 0.89
2.75
0.87 | 1.96 | -0.98
-0.25
0.76 | 0.66
1.00
-0.90 | 2.4 | -0.80
-0.75
0.64 | 0.92
2.75
0.90 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.81 | 0.69
1.00
-0.88 | 2.37 |
|
19:00 19/04 |
Eintracht Hohkeppel
Wiedenbruck |
0
| 0.70
-0.90 |
2.75
| 0.90
0.86 | 2.19
3.33
2.73 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Hohkeppel |
vs |
Wiedenbruck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
-0.90 | 0.90
2.75
0.86 | 2.19 | 0.77
0.00
-0.99 | -0.92
1.25
0.68 | 2.85 | 0.77
0.00
-0.93 | 0.93
2.75
0.89 | 2.25 | 0.84
0.00
1.00 | -0.88
1.25
0.70 | 2.92 |
|
19:00 19/04 |
Hankofen Hailing
DJK Vilzing |
0.5 | 0.68
-0.88 |
3.0
| 0.92
0.84 | 2.67
3.56
2.16 | Giải Khu vực Đức |
Hankofen Hailing |
vs |
DJK Vilzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.50
-0.88 | 0.92
3.00
0.84 | 2.67 | 0.65
0.25
-0.87 | 0.95
1.25
0.81 | 3.44 | 0.79
0.50
-0.95 | 0.95
3.00
0.87 | 2.84 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.97
1.25
0.85 | 3.65 |
|
19:00 19/04 |
Gutersloh
FC Bocholt |
0.25
| 0.92
0.88 |
3.0
| 1.00
0.76 | 2.15
3.70
2.75 | Giải Khu vực Đức |
Gutersloh |
vs |
FC Bocholt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.88 | 1.00
3.00
0.76 | 2.15 | 0.68
0.00
-0.90 | 0.99
1.25
0.77 | 2.68 | -0.81
-0.25
0.65 | -0.96
3.00
0.78 | 2.43 | 0.94
0.00
0.90 | -0.98
1.25
0.80 | 2.98 |
|
19:00 19/04 |
Aubstadt
Augsburg II |
0
| 0.79
-0.99 |
2.75
| 0.83
0.93 | 2.29
3.38
2.58 | Giải Khu vực Đức |
Aubstadt |
vs |
Augsburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.83
2.75
0.93 | 2.29 | 0.79
0.00
0.99 | -0.94
1.25
0.70 | 2.84 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.86
2.75
0.96 | 2.18 | 0.75
0.00
-0.92 | -0.92
1.25
0.73 | 2.72 |
|
19:00 19/04 |
Bahlinger
Mainz 05 II |
0
| 0.92
0.88 |
2.75
| 0.86
0.90 | 2.49
3.63
2.38 | Giải Khu vực Đức |
Bahlinger |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.88 | 0.86
2.75
0.90 | 2.49 | 0.87
0.00
0.91 | -0.94
1.25
0.70 | 3.04 | 0.94
0.00
0.90 | 0.89
2.75
0.93 | 2.45 | 0.90
0.00
0.94 | -0.92
1.25
0.73 | 2.98 |
|
19:00 19/04 |
SG Barockstadt
Stuttgarter Kickers |
0
| -0.88
0.68 |
2.5
| 0.94
0.82 | 2.83
3.22
2.21 | Giải Khu vực Đức |
SG Barockstadt |
vs |
Stuttgarter Kickers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.68 | 0.94
2.50
0.82 | 2.83 | -0.93
0.00
0.72 | 0.86
1.00
0.90 | 3.44 | -0.88
0.00
0.71 | 0.98
2.50
0.84 | 2.81 | -0.93
0.00
0.77 | 0.89
1.00
0.93 | 3.4 |
|
21:00 19/04 |
RW Oberhausen
Schalke 04 II |
0.75
| -0.90
0.70 |
3.0
| 0.85
0.91 | 1.87
3.78
3.27 | Giải Khu vực Đức |
RW Oberhausen |
vs |
Schalke 04 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.75
0.70 | 0.85
3.00
0.91 | 1.87 | 0.92
-0.25
0.86 | 0.89
1.25
0.87 | 2.36 | -0.88
-0.75
0.72 | 0.88
3.00
0.94 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.92
1.25
0.90 | 2.24 |
|
|
19:00 19/04 |
Persik Kediri
Persija Jakarta |
0
| -0.93
0.73 |
2.5
| 0.92
0.84 | 2.73
3.22
2.27 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persik Kediri |
vs |
Persija Jakarta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.73 | 0.92
2.50
0.84 | 2.73 | 0.96
0.00
0.82 | 0.85
1.00
0.91 | 3.27 | 0.98
0.00
0.86 | 0.95
2.50
0.87 | 2.56 | 0.95
0.00
0.89 | 0.88
1.00
0.94 | 3.2 |
|
19:00 19/04 |
Barito Putera
Persis Solo |
0.25
| -0.95
0.75 |
2.5
| 0.79
0.97 | 2.18
3.27
2.79 | Giải Liga 1 Indonesia |
Barito Putera |
vs |
Persis Solo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.79
2.50
0.97 | 2.18 | 0.80
0.00
0.98 | 0.74
1.00
-0.98 | 3.0 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.84
2.50
0.98 | 2.18 | 0.83
0.00
-0.99 | 0.77
1.00
-0.95 | 3 |
|
|
21:30 19/04 |
Vitesse
Roda JC |
0.5
| -0.96
0.84 |
3.0
| 0.82
-0.98 | 1.99
3.78
3.04 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Vitesse |
vs |
Roda JC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.84 | 0.82
3.00
-0.98 | 1.99 | -0.92
-0.25
0.76 | 0.89
1.25
0.95 | 2.4 | 0.78
-0.25
-0.88 | 0.84
3.00
-0.96 | 2.03 | 0.58
0.00
-0.70 | 0.91
1.25
0.97 | 2.37 |
|
23:45 19/04 |
TOP Oss
Dordrecht |
0.75 | 0.87
1.00 |
2.75
| 0.82
-0.98 | 3.78
3.70
1.76 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
TOP Oss |
vs |
Dordrecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.75
1.00 | 0.82
2.75
-0.98 | 3.78 | 0.96
0.25
0.88 | -0.96
1.25
0.80 | 3.94 | -0.86
0.50
0.76 | -0.94
3.00
0.82 | 3.8 | 0.98
0.25
0.90 | -0.94
1.25
0.82 | 3.95 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
19:45 19/04 |
Slask Wroclaw
GKS Katowice |
0.5
| 0.84
-0.94 |
2.75
| 0.81
-0.94 | 1.85
3.78
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Slask Wroclaw |
vs |
GKS Katowice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.94 | 0.81
2.75
-0.94 | 1.85 | 0.96
-0.25
0.90 | -0.93
1.25
0.80 | 2.51 | 0.85
-0.50
-0.93 | 0.87
2.75
-0.97 | 1.85 | 0.98
-0.25
0.92 | -0.92
1.25
0.81 | 2.51 |
|
22:30 19/04 |
Widzew Lodz
Motor Lublin |
0.25
| 0.87
-0.97 |
2.75
| 0.92
0.96 | 2.12
3.63
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Widzew Lodz |
vs |
Motor Lublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.92
2.75
0.96 | 2.12 | -0.88
-0.25
0.74 | -0.88
1.25
0.75 | 2.63 | 0.87
-0.25
-0.95 | 0.93
2.75
0.97 | 2.12 | -0.84
-0.25
0.74 | -0.88
1.25
0.77 | 2.66 |
|
|
20:00 19/04 |
Academico Viseu
Torreense |
0
| 0.83
-0.95 |
2.25
| 0.92
0.92 | 2.41
3.27
2.66 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Academico Viseu |
vs |
Torreense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.95 | 0.92
2.25
0.92 | 2.41 | 0.81
0.00
-0.97 | -0.91
1.00
0.75 | 3.13 |
|
21:30 19/04 |
FC Porto II
Chaves |
0.25 | 0.84
-0.96 |
2.25
| 0.86
0.98 | 2.75
3.22
2.35 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
FC Porto II |
vs |
Chaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.96 | 0.86
2.25
0.98 | 2.75 | -0.88
0.00
0.72 | -0.96
1.00
0.80 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
19:00 19/04 |
SSC Farul
Hermannstadt |
0.25
| 0.96
0.88 |
2.75
| 0.97
0.85 | 2.21
3.38
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
Hermannstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.88 | 0.97
2.75
0.85 | 2.21 | -0.83
-0.25
0.67 | 0.72
1.00
-0.90 | 2.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:25 19/04 |
Al Orubah
Al Raed |
0.25
| -0.89
0.76 |
2.5
| 0.98
0.86 | 2.42
3.27
2.79 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Orubah |
vs |
Al Raed |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.76 | 0.98
2.50
0.86 | 2.42 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.97
1.00
0.87 | 2.97 | 0.77
0.00
-0.88 | 1.00
2.50
0.88 | 2.42 | 0.76
0.00
-0.88 | 0.99
1.00
0.89 | 2.96 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
19:00 19/04 |
Ferrol
Eldense |
0.25 | 0.96
0.94 |
2.0
| 0.91
0.97 | 3.33
2.99
2.26 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Eldense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.94 | 0.91
2.00
0.97 | 3.33 | 0.63
0.25
-0.76 | 0.85
0.75
-0.99 | 4.33 | 0.82
0.25
-0.90 | 0.94
2.00
0.96 | 3.1 | -0.83
0.00
0.73 | 0.89
0.75
-0.99 | 3.95 |
|
21:15 19/04 |
Huesca
Racing Santander |
0.25
| -0.98
0.88 |
2.25
| 0.88
0.99 | 2.35
3.08
2.99 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Huesca |
vs |
Racing Santander |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.88 | 0.88
2.25
0.99 | 2.35 | 0.71
0.00
-0.85 | -0.93
1.00
0.79 | 3.04 | 0.51
0.25
-0.59 | 0.89
2.25
-0.99 | 2.35 | 0.76
0.00
-0.86 | -0.92
1.00
0.81 | 3.08 |
|
23:30 19/04 |
Levante
Real Zaragoza |
0.75
| 0.87
-0.97 |
2.5
| 0.95
0.93 | 1.68
3.78
4.57 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Levante |
vs |
Real Zaragoza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
-0.97 | 0.95
2.50
0.93 | 1.68 | 0.86
-0.25
1.00 | 0.86
1.00
1.00 | 2.35 | 0.87
-0.75
-0.95 | 0.91
2.50
0.99 | 1.67 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.88
1.00
-0.98 | 2.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
20:00 19/04 |
Adana Demirspor
Trabzonspor |
2.0 | -0.99
0.89 |
3.5
| 0.84
-0.96 | 11.00
6.75
1.18 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Adana Demirspor |
vs |
Trabzonspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
2.00
0.89 | 0.84
3.50
-0.96 | 11.0 | -0.88
0.75
0.75 | 0.98
1.50
0.88 | 8.0 |
|
23:00 19/04 |
Goztepe
Besiktas |
0
| -0.91
0.81 |
2.5
| 0.87
1.00 | 2.76
3.33
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Goztepe |
vs |
Besiktas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.81 | 0.87
2.50
1.00 | 2.76 | -0.99
0.00
0.85 | 0.86
1.00
1.00 | 3.33 |
|
|
21:00 19/04 |
KR Reykjavik
KA Asvellir |
4
| 0.42
-0.74 |
5.5
| 0.31
-0.63 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Iceland |
KR Reykjavik |
vs |
KA Asvellir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.42
-4.00
-0.74 | 0.31
5.50
-0.63 | | | | |
|
22:00 19/04 |
Thor Akureyri
IR Reykjavik |
0
| 0.63
-0.95 |
3.25
| 0.90
0.78 | 2.05
3.38
2.60 | Cúp Quốc gia Iceland |
Thor Akureyri |
vs |
IR Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.95 | 0.90
3.25
0.78 | 2.05 | 0.62
0.00
-0.98 | 0.67
1.25
1.00 | 2.51 |
|
23:00 19/04 |
Fram
FH Hafnarfjordur |
0.5
| 0.96
0.72 |
3.25
| 0.87
0.81 | 1.91
3.44
2.50 | Cúp Quốc gia Iceland |
Fram |
vs |
FH Hafnarfjordur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.72 | 0.87
3.25
0.81 | 1.91 | 0.98
-0.25
0.66 | 0.69
1.25
0.98 | 2.4 |
|
|
18:30 19/04 |
Hearts
Aberdeen |
0.25
| -0.91
0.77 |
2.5
| 0.96
0.88 | 2.33
3.08
2.74 | Cúp Scotland |
Hearts |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.96
2.50
0.88 | 2.33 | 0.75
0.00
-0.93 | 0.84
1.00
0.99 | 2.92 |
|
|
20:00 19/04 |
Marumo Gallants FC
Golden Arrows |
0.25
| 0.92
0.76 |
2.25
| -0.98
0.66 | 2.09
2.92
2.81 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Marumo Gallants FC |
vs |
Golden Arrows |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.76 | -0.98
2.25
0.66 | 2.09 | 0.62
0.00
-0.98 | 0.72
0.75
0.95 | 3.04 |
|
22:30 19/04 |
Chippa United
Kaizer Chiefs |
0.25 | 0.95
0.73 |
2.0
| 0.82
0.86 | 3.38
2.87
1.90 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Chippa United |
vs |
Kaizer Chiefs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.73 | 0.82
2.00
0.86 | 3.38 | -0.84
0.00
0.48 | 0.84
0.75
0.84 | 4.5 |
|
22:30 19/04 |
Sekhukhune United
Polokwane City |
0.25
| 0.94
0.74 |
1.75
| 0.79
0.89 | 2.16
2.66
3.08 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Sekhukhune United |
vs |
Polokwane City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.74 | 0.79
1.75
0.89 | 2.16 | 0.61
0.00
-0.97 | 0.99
0.75
0.68 | 3.33 |
|
|
23:30 19/04 |
Al Jazira UAE
Shabab Al Ahli |
0.5 | 0.75
0.98 |
3.0
| -0.99
0.72 | 2.92
3.22
1.94 | Cúp Liên đoàn UAE |
Al Jazira UAE |
vs |
Shabab Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
0.98 | -0.99
3.00
0.72 | 2.92 | 0.63
0.25
-0.93 | -0.96
1.25
0.68 | 3.56 | 0.78
0.50
-0.98 | -0.95
3.00
0.75 | 3.05 | 0.68
0.25
-0.88 | -0.99
1.25
0.79 | 3.5 |
|
|
18:30 19/04 |
Arsenal W
Lyon W |
0.5 | 0.83
0.95 |
2.5
| 0.67
-0.91 | 2.97
3.33
1.90 | Cúp C1 Châu Âu Nữ UEFA |
Arsenal W |
vs |
Lyon W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.95 | 0.67
2.50
-0.91 | 2.97 | 0.71
0.25
-0.95 | 0.65
1.00
-0.91 | 3.78 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
20:00 19/04 |
Shortan Guzor
Mashal Mubarek |
0.25
| -0.96
0.74 |
2.0
| -0.95
0.71 | 2.21
2.72
2.88 | Giải Super League Uzbekistan |
Shortan Guzor |
vs |
Mashal Mubarek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.74 | -0.95
2.00
0.71 | 2.21 | 0.72
0.00
-0.96 | 0.85
0.75
0.91 | 3.22 |
|
21:00 19/04 |
Buxoro
Nasaf Qarshi |
1.0 | 0.71
-0.93 |
2.0
| 0.91
0.85 | 5.00
3.33
1.51 | Giải Super League Uzbekistan |
Buxoro |
vs |
Nasaf Qarshi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.00
-0.93 | 0.91
2.00
0.85 | 5.0 | -0.98
0.25
0.74 | 0.82
0.75
0.93 | 6.25 |
|
22:15 19/04 |
Neftchi Fargona
Pakhtakor Tashkent |
0.25
| -0.97
0.75 |
2.25
| 0.95
0.81 | 2.25
3.08
2.69 | Giải Super League Uzbekistan |
Neftchi Fargona |
vs |
Pakhtakor Tashkent |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.75 | 0.95
2.25
0.81 | 2.25 | 0.70
0.00
-0.94 | 0.65
0.75
-0.91 | 3.04 |
|
|
22:00 19/04 |
Rheindorf Altach
Hartberg |
0.25
| 1.00
0.88 |
2.25
| 0.90
0.94 | 2.10
3.00
2.92 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Rheindorf Altach |
vs |
Hartberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.90
2.25
0.94 | 2.1 | -0.78
-0.25
0.61 | -0.97
1.00
0.81 | 2.75 |
|
22:00 19/04 |
Austria Klagenfurt
Grazer AK |
0
| 0.82
-0.94 |
2.25
| 0.85
0.99 | 2.36
2.88
2.68 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Austria Klagenfurt |
vs |
Grazer AK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.94 | 0.85
2.25
0.99 | 2.36 | 0.80
0.00
1.00 | -0.98
1.00
0.82 | 3.04 |
|
|
19:45 19/04 |
Arsenal Dzerzhinsk
Neman Grodno |
0.75 | 0.85
0.80 |
2.25
| 0.80
0.83 | 4.12
3.17
1.53 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Arsenal Dzerzhinsk |
vs |
Neman Grodno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
0.80 | 0.80
2.25
0.83 | 4.12 | 0.81
0.25
0.79 | -0.99
1.00
0.58 | 5.17 |
|
21:45 19/04 |
Isloch Minsk
Naftan Novopolock |
1
| 0.72
0.93 |
2.25
| 0.63
0.98 | 1.41
3.70
5.17 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Isloch Minsk |
vs |
Naftan Novopolock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.00
0.93 | 0.63
2.25
0.98 | 1.41 | 0.91
-0.50
0.68 | 0.83
1.00
0.78 | 1.92 |
|
23:30 19/04 |
Dinamo Minsk
BATE Borisov |
0.75
| 0.56
-0.92 |
2.25
| 0.91
0.72 | 1.37
3.33
5.35 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Dinamo Minsk |
vs |
BATE Borisov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
-0.75
-0.92 | 0.91
2.25
0.72 | 1.37 | 0.59
-0.25
1.00 | 0.66
0.75
0.93 | 1.98 |
|
|
18:15 19/04 |
Debreceni VSC
Zalaegerszegi TE |
0.5
| 0.92
0.84 |
2.75
| 0.94
0.78 | 1.81
3.17
2.91 | Giải Hungary NB I |
Debreceni VSC |
vs |
Zalaegerszegi TE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.84 | 0.94
2.75
0.78 | 1.81 | -0.98
-0.25
0.71 | 0.70
1.00
0.99 | 2.31 |
|
21:15 19/04 |
Diosgyor
Gyori |
0
| 0.93
0.83 |
2.75
| 0.81
0.91 | 2.39
3.38
2.14 | Giải Hungary NB I |
Diosgyor |
vs |
Gyori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.83 | 0.81
2.75
0.91 | 2.39 | 0.98
0.00
0.75 | 1.00
1.25
0.69 | 2.92 |
|
|
22:45 19/04 |
Al Fahaheel
Al Kuwait |
1.25 | -0.99
0.78 |
3.0
| 0.98
0.76 | 4.70
3.86
1.33 | Giải Ngoại hạng Kuwait |
Al Fahaheel |
vs |
Al Kuwait |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
1.25
0.78 | 0.98
3.00
0.76 | 4.7 | 0.76
0.50
1.00 | 0.92
1.25
0.82 | 4.57 |
|
|
18:00 19/04 |
Daugavpils
Liepaja |
0.25 | -0.98
0.74 |
2.5
| -0.87
0.59 | 3.22
2.80
1.79 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Daugavpils |
vs |
Liepaja |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.74 | -0.87
2.50
0.59 | 3.22 | 0.62
0.25
-0.89 | 0.97
1.00
0.72 | 3.86 |
|
20:00 19/04 |
Riga
Grobinas |
3
| 0.74
-0.98 |
4.0
| 0.72
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Riga |
vs |
Grobinas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-3.00
-0.98 | 0.72
4.00
0.99 | | 0.75
-1.25
0.98 | 0.75
1.75
0.95 | 1.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
23:00 19/04 |
Suduva
FA Siauliai |
0.25
| -0.92
0.68 |
2.0
| 0.84
0.88 | 2.17
2.73
2.60 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
FA Siauliai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.68 | 0.84
2.00
0.88 | 2.17 | 0.72
0.00
-0.99 | 0.78
0.75
0.92 | 3.08 |
|
23:30 19/04 |
Riteriai
Dziugas Telsiai |
0.25
| 0.62
-0.85 |
2.25
| 0.93
0.79 | 1.68
2.91
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Riteriai |
vs |
Dziugas Telsiai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.25
-0.85 | 0.93
2.25
0.79 | 1.68 | -0.93
-0.25
0.66 | 0.64
0.75
-0.94 | 2.47 |
|
|
18:00 19/04 |
Enskede
Syrianska Eskilstuna |
1.5
| 0.83
0.83 |
3.5
| 0.81
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Enskede |
vs |
Syrianska Eskilstuna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.50
0.83 | 0.81
3.50
0.81 | | 0.56
-0.50
-0.97 | 0.83
1.50
0.78 | |
|
18:00 19/04 |
Vaxjo Norra
Nosaby IF |
0.75
| 0.85
0.80 |
2.75
| 0.78
0.85 | 1.55
3.44
3.63 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Vaxjo Norra |
vs |
Nosaby IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.80 | 0.78
2.75
0.85 | 1.55 | 0.71
-0.25
0.90 | 0.94
1.25
0.65 | 2.03 |
|
18:00 19/04 |
Kungsangens IF
Sunnersta AIF |
0
| 0.92
0.73 |
3.0
| 0.86
0.77 | 2.36
3.08
2.13 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Kungsangens IF |
vs |
Sunnersta AIF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.73 | 0.86
3.00
0.77 | 2.36 | 0.89
0.00
0.72 | 0.84
1.25
0.77 | 2.97 |
|
19:00 19/04 |
FBK Balkan
Rappe |
0.5 | 0.78
0.82 |
2.75
| 0.82
0.75 | 2.80
3.08
1.69 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
FBK Balkan |
vs |
Rappe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.50
0.82 | 0.82
2.75
0.75 | 2.8 | 0.64
0.25
0.89 | 0.59
1.00
0.93 | 3.44 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
22:00 19/04 |
El Bayadh
ASO Chlef |
0.25
| 0.95
0.81 |
2.0
| -0.99
0.70 | 2.05
2.55
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
El Bayadh |
vs |
ASO Chlef |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.81 | -0.99
2.00
0.70 | 2.05 | 0.52
0.00
-0.79 | 0.89
0.75
0.81 | 2.84 |
|
22:30 19/04 |
US Biskra
MC Alger |
0.5 | -0.98
0.74 |
1.75
| 0.86
0.86 | 4.33
2.68
1.64 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
US Biskra |
vs |
MC Alger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.74 | 0.86
1.75
0.86 | 4.33 | 0.81
0.25
0.92 | 0.96
0.75
0.73 | 5.5 |
|
23:00 19/04 |
CR Belouizdad
ES Mostaganem |
1.25
| 0.88
0.88 |
2.25
| -0.93
0.64 | 1.22
3.78
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
CR Belouizdad |
vs |
ES Mostaganem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.88 | -0.93
2.25
0.64 | 1.22 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.74
0.75
0.95 | 1.85 |
|
|
18:00 19/04 |
Belshina Bobruisk
Volna Pinsk |
0
| 0.94
0.71 |
2.75
| 0.80
0.83 | 2.36
3.27
2.06 | Giải hạng Nhất Belarus |
Belshina Bobruisk |
vs |
Volna Pinsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.71 | 0.80
2.75
0.83 | 2.36 | 0.89
0.00
0.72 | 0.53
1.00
-0.93 | 3.04 |
|
Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
18:30 19/04 |
Igman Konjic
Siroki Brijeg |
0
| 0.58
-0.94 |
2.5
| 0.94
0.67 | 2.00
2.94
2.63 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Igman Konjic |
vs |
Siroki Brijeg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
0.00
-0.94 | 0.94
2.50
0.67 | 2.0 | 0.59
0.00
1.00 | 0.87
1.00
0.74 | 2.72 |
|
22:30 19/04 |
Zrinjski Mostar
Zeljeznicar |
1
| 0.63
-0.99 |
2.5
| 1.00
0.61 | 1.30
3.63
6.50 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Zrinjski Mostar |
vs |
Zeljeznicar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-1.00
-0.99 | 1.00
2.50
0.61 | 1.3 | 0.84
-0.50
0.77 | 0.91
1.00
0.68 | 1.84 |
|
|
20:00 19/04 |
Mamelodi Sundowns
Al Ahly Cairo |
0.75
| 0.82
0.94 |
2.0
| 0.96
0.75 | 1.51
2.96
4.85 | Cúp C1 Châu Phi CAF |
Mamelodi Sundowns |
vs |
Al Ahly Cairo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.94 | 0.96
2.00
0.75 | 1.51 | 0.79
-0.25
0.94 | 0.74
0.75
0.95 | 2.14 |
|
23:00 19/04 |
Orlando Pirates
Pyramids |
0.5
| 0.99
0.77 |
2.0
| -0.96
0.68 | 1.87
2.44
3.70 | Cúp C1 Châu Phi CAF |
Orlando Pirates |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.77 | -0.96
2.00
0.68 | 1.87 | -0.91
-0.25
0.63 | 0.83
0.75
0.87 | 2.59 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
23:30 19/04 |
Santiago Morning
San Marcos de Arica |
0.25 | 0.77
0.88 |
2.0
| 0.75
0.88 | 2.84
2.65
2.00 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Santiago Morning |
vs |
San Marcos de Arica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.88 | 0.75
2.00
0.88 | 2.84 | 0.45
0.25
-0.85 | 0.68
0.75
0.91 | 3.56 | 0.82
0.25
-0.98 | 0.85
2.00
0.97 | 3 | -0.86
0.00
0.70 | 0.78
0.75
-0.96 | 3.8 |
|
|
18:30 19/04 |
Shenzhen Jixiang
Yanbian Longding |
0.5 | 0.63
0.95 |
2.0
| 0.75
0.82 | 2.94
2.67
1.79 | Cúp FA Trung Quốc |
Shenzhen Jixiang |
vs |
Yanbian Longding |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.50
0.95 | 0.75
2.00
0.82 | 2.94 | 0.53
0.25
0.99 | 0.67
0.75
0.87 | 3.86 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
21:00 19/04 |
Osijek
HNK Gorica |
0.5
| 0.83
0.93 |
2.25
| 0.76
0.95 | 1.76
3.00
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Osijek |
vs |
HNK Gorica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.93 | 0.76
2.25
0.95 | 1.76 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.95
1.00
0.75 | 2.41 |
|
23:45 19/04 |
Istra 1961
Rijeka |
0.5 | 0.80
0.96 |
2.0
| 0.96
0.75 | 3.22
2.76
1.84 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Istra 1961 |
vs |
Rijeka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.96 | 0.96
2.00
0.75 | 3.22 | 0.68
0.25
-0.94 | 0.86
0.75
0.84 | 4.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
21:00 19/04 |
Mlada Boleslav
Jablonec |
0.25 | 0.77
-0.93 |
2.75
| 0.90
0.92 | 2.50
3.33
2.10 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Mlada Boleslav |
vs |
Jablonec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.90
2.75
0.92 | 2.5 | -0.94
0.00
0.74 | -0.94
1.25
0.74 | 3.13 |
|
21:00 19/04 |
Banik Ostrava
Bohemians 1905 |
1.25
| 0.88
0.97 |
3.25
| 0.92
0.90 | 1.30
4.33
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava |
vs |
Bohemians 1905 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.97 | 0.92
3.25
0.90 | 1.3 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.83
1.25
0.97 | 1.8 |
|
21:00 19/04 |
Pardubice
Sparta Praha |
1.5 | 0.83
-0.97 |
2.75
| 0.82
0.99 | 6.50
4.50
1.23 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Pardubice |
vs |
Sparta Praha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.50
-0.97 | 0.82
2.75
0.99 | 6.5 | 0.74
0.75
-0.94 | 0.99
1.25
0.81 | 6.0 |
|
21:00 19/04 |
Sigma Olomouc
Ceske Budejovice |
1.5
| 0.83
-0.97 |
3.0
| 0.95
0.86 | 1.14
4.70
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Sigma Olomouc |
vs |
Ceske Budejovice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.50
-0.97 | 0.95
3.00
0.86 | 1.14 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.95
1.25
0.85 | 1.58 |
|
21:00 19/04 |
Slavia Prague
Slovacko |
2.25
| 0.74
-0.89 |
3.25
| 0.76
-0.95 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slavia Prague |
vs |
Slovacko |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-2.25
-0.89 | 0.76
3.25
-0.95 | | 0.72
-1.00
-0.93 | 1.00
1.50
0.80 | 1.31 |
|
21:00 19/04 |
Teplice
Hradec Kralove |
0
| 0.88
0.97 |
2.25
| 0.93
0.89 | 2.33
2.89
2.46 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Teplice |
vs |
Hradec Kralove |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.97 | 0.93
2.25
0.89 | 2.33 | 0.83
0.00
0.97 | -0.93
1.00
0.73 | 3.04 |
|
21:00 19/04 |
Slovan Liberec
Karvina |
0.75
| 0.86
0.99 |
2.75
| 0.93
0.88 | 1.58
3.50
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovan Liberec |
vs |
Karvina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.99 | 0.93
2.75
0.88 | 1.58 | 0.78
-0.25
-0.98 | -0.90
1.25
0.70 | 2.08 |
|
21:00 19/04 |
Viktoria Plzen
Dukla Prague |
1.75
| 0.82
-0.96 |
3.25
| -0.94
0.75 | 1.11
5.50
10.25 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Viktoria Plzen |
vs |
Dukla Prague |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.75
-0.96 | -0.94
3.25
0.75 | 1.11 | 0.76
-0.75
-0.96 | 0.85
1.25
0.95 | 1.51 |
|
|
19:00 19/04 |
AB Gladsaxe
Aarhus Fremad |
0.25 | 0.97
0.79 |
2.5
| 0.66
-0.95 | 2.63
3.17
1.92 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
AB Gladsaxe |
vs |
Aarhus Fremad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.79 | 0.66
2.50
-0.95 | 2.63 | 0.61
0.25
-0.89 | 0.70
1.00
0.99 | 3.38 |
|
19:00 19/04 |
Helsingor
Ishoj IF |
0.5
| 0.91
0.85 |
2.5
| 0.94
0.78 | 1.73
3.08
3.17 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Helsingor |
vs |
Ishoj IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.85 | 0.94
2.50
0.78 | 1.73 | -0.96
-0.25
0.69 | 0.85
1.00
0.85 | 2.34 |
|
Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
18:00 19/04 |
West Ham W
Manchester United W |
1.25 | 0.86
0.79 |
2.75
| 0.76
0.87 | 5.35
4.12
1.29 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
West Ham W |
vs |
Manchester United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.25
0.79 | 0.76
2.75
0.87 | 5.35 | 0.77
0.50
0.84 | 0.59
1.00
1.00 | 5.75 |
|
18:30 19/04 |
Brighton W
Liverpool W |
0.25
| 0.76
0.89 |
2.5
| 0.78
0.85 | 1.82
2.98
2.89 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
Brighton W |
vs |
Liverpool W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.89 | 0.78
2.50
0.85 | 1.82 | 0.54
0.00
-0.94 | 0.82
1.00
0.78 | 2.62 |
|
|
19:00 19/04 |
1860 Munchen
Aachen |
0.25
| 0.95
0.91 |
2.25
| 0.94
0.87 | 2.10
2.94
2.76 | Giải hạng Ba Đức |
1860 Munchen |
vs |
Aachen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.91 | 0.94
2.25
0.87 | 2.1 | 0.69
0.00
-0.89 | -0.94
1.00
0.74 | 2.84 | 0.97
-0.25
0.93 | 0.98
2.25
0.90 | 2.25 | 0.73
0.00
-0.85 | 0.66
0.75
-0.78 | 2.96 |
|
19:00 19/04 |
Cottbus
Viktoria Koln |
0.25
| 0.95
0.91 |
2.75
| 0.82
0.99 | 2.05
3.27
2.56 | Giải hạng Ba Đức |
Cottbus |
vs |
Viktoria Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.91 | 0.82
2.75
0.99 | 2.05 | -0.86
-0.25
0.66 | -0.93
1.25
0.73 | 2.58 | -0.78
-0.50
0.68 | 0.86
2.75
-0.98 | 2.28 | -0.79
-0.25
0.67 | -0.89
1.25
0.77 | 2.75 |
|
19:00 19/04 |
Wehen
Unterhaching |
0.75
| 0.86
0.99 |
2.75
| 0.96
0.85 | 1.50
3.70
4.12 | Giải hạng Ba Đức |
Wehen |
vs |
Unterhaching |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.99 | 0.96
2.75
0.85 | 1.5 | 0.76
-0.25
-0.96 | 0.71
1.00
-0.91 | 2.12 | 0.88
-0.75
-0.98 | 1.00
2.75
0.88 | 1.62 | 0.80
-0.25
-0.93 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.07 |
|
19:00 19/04 |
Arminia Bielefeld
Hansa Rostock |
0.5
| 0.93
0.93 |
2.5
| 0.91
0.91 | 1.82
3.22
3.17 | Giải hạng Ba Đức |
Arminia Bielefeld |
vs |
Hansa Rostock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.93 | 0.91
2.50
0.91 | 1.82 | -0.97
-0.25
0.77 | 0.83
1.00
0.97 | 2.44 | 0.95
-0.50
0.95 | 0.89
2.50
0.99 | 1.95 | -0.94
-0.25
0.82 | 0.85
1.00
-0.97 | 2.58 |
|
19:00 19/04 |
Sandhausen
Rot Weiss Essen |
0.25 | 0.77
-0.93 |
2.75
| 0.92
0.90 | 2.48
3.38
2.10 | Giải hạng Ba Đức |
Sandhausen |
vs |
Rot Weiss Essen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.92
2.75
0.90 | 2.48 | -0.96
0.00
0.76 | -0.93
1.25
0.72 | 3.08 | 0.82
0.25
-0.93 | 0.95
2.75
0.93 | 2.55 | -0.88
0.00
0.76 | -0.88
1.25
0.76 | 3.35 |
|
21:30 19/04 |
VfB Stuttgart II
Verl |
0
| -0.97
0.83 |
2.75
| 0.89
0.93 | 2.39
3.33
2.14 | Giải hạng Ba Đức |
VfB Stuttgart II |
vs |
Verl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.83 | 0.89
2.75
0.93 | 2.39 | 0.99
0.00
0.81 | -0.93
1.25
0.72 | 2.97 | -0.95
0.00
0.85 | 0.92
2.75
0.96 | 2.6 | -0.97
0.00
0.85 | 0.67
1.00
-0.79 | 3.2 |
|
21:30 19/04 |
Osnabruck
Ingolstadt |
0.5
| -0.97
0.83 |
2.75
| 0.85
0.96 | 1.91
3.27
2.84 | Giải hạng Ba Đức |
Osnabruck |
vs |
Ingolstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.83 | 0.85
2.75
0.96 | 1.91 | -0.97
-0.25
0.77 | -0.97
1.25
0.77 | 2.41 | 0.78
-0.25
-0.88 | 0.88
2.75
1.00 | 2.05 | -0.93
-0.25
0.81 | -0.93
1.25
0.81 | 2.51 |
|
|
21:00 19/04 |
Al Salt
Al Sareeh |
0.25
| 0.62
-0.85 |
2.25
| 0.65
-0.93 | 1.65
3.22
3.44 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Salt |
vs |
Al Sareeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.25
-0.85 | 0.65
2.25
-0.93 | 1.65 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.97
1.00
0.72 | 2.39 | 0.66
-0.25
-0.83 | 0.70
2.25
-0.88 | 1.79 | -0.93
-0.25
0.77 | -0.96
1.00
0.78 | 2.49 |
|
23:45 19/04 |
Al Ahli Jordan
Al Jazeera Amman |
0.5 | 0.96
0.80 |
2.25
| 0.79
0.93 | 3.38
3.04
1.69 | Giải Ngoại hạng Jordan |
Al Ahli Jordan |
vs |
Al Jazeera Amman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.80 | 0.79
2.25
0.93 | 3.38 | 0.86
0.25
0.88 | 0.99
1.00
0.70 | 4.85 | 1.00
0.50
0.84 | 0.84
2.25
0.98 | 3.65 | 0.91
0.25
0.93 | -0.94
1.00
0.76 | 5.1 |
|
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
18:00 19/04 |
Atyrau
Kyzylzhar |
0
| 0.79
0.97 |
2.0
| 0.81
0.91 | 2.38
2.79
2.48 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Atyrau |
vs |
Kyzylzhar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.97 | 0.81
2.00
0.91 | 2.38 | 0.82
0.00
0.92 | 0.74
0.75
0.95 | 3.22 |
|
19:00 19/04 |
Ordabasy
Zhetysu Taldykorgan |
1
| 0.86
0.90 |
2.25
| -0.93
0.65 | 1.36
3.50
6.00 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Ordabasy |
vs |
Zhetysu Taldykorgan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.90 | -0.93
2.25
0.65 | 1.36 | 1.00
-0.50
0.73 | 0.65
0.75
-0.95 | 2.08 |
|
21:00 19/04 |
Tobol Kostanay
Aktobe |
0.5
| 0.97
0.79 |
2.0
| 1.00
0.71 | 1.85
2.67
3.33 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Tobol Kostanay |
vs |
Aktobe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.79 | 1.00
2.00
0.71 | 1.85 | -0.98
-0.25
0.71 | 0.83
0.75
0.87 | 2.47 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
18:45 19/04 |
Marsaxlokk
Sliema Wanderers |
0.5 | 0.79
0.86 |
2.25
| 0.83
0.80 | 3.13
2.99
1.77 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Marsaxlokk |
vs |
Sliema Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.86 | 0.83
2.25
0.80 | 3.13 | 0.62
0.25
0.97 | -0.97
1.00
0.56 | 4.33 |
|
18:45 19/04 |
Birkirkara
Mosta |
0.75
| 0.85
0.80 |
2.5
| 0.85
0.78 | 1.58
3.22
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Birkirkara |
vs |
Mosta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.80 | 0.85
2.50
0.78 | 1.58 | 0.77
-0.25
0.84 | 0.83
1.00
0.78 | 2.13 |
|
21:00 19/04 |
St Patrick
Balzan FC |
0
| 0.75
0.90 |
2.25
| 0.61
1.00 | 2.01
2.94
2.30 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
St Patrick |
vs |
Balzan FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.90 | 0.61
2.25
1.00 | 2.01 | 0.74
0.00
0.87 | 0.77
1.00
0.84 | 2.69 |
|
21:00 19/04 |
Hibernians
Gzira United |
0
| 0.82
0.83 |
2.25
| 0.93
0.70 | 2.21
2.77
2.21 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Hibernians |
vs |
Gzira United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.83 | 0.93
2.25
0.70 | 2.21 | 0.78
0.00
0.82 | 0.62
0.75
0.97 | 2.99 |
|
|
20:00 19/04 |
Amarante
Dezembro |
0.5
| 0.89
0.87 |
2.25
| 0.94
0.78 | 1.87
2.91
3.00 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Amarante |
vs |
Dezembro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.87 | 0.94
2.25
0.78 | 1.87 | -0.98
-0.25
0.71 | 0.62
0.75
-0.93 | 2.43 |
|
22:00 19/04 |
Atletico Clube De Portugal
Varzim |
0.25
| 0.92
0.84 |
2.25
| 0.93
0.79 | 2.07
2.85
2.61 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Atletico Clube De Portugal |
vs |
Varzim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.93
2.25
0.79 | 2.07 | 0.59
0.00
-0.86 | -0.89
1.00
0.59 | 2.77 |
|
|
21:00 19/04 |
Airdrieonians
Greenock Morton |
0.25
| 0.69
-0.93 |
2.5
| 0.71
1.00 | 1.72
3.22
3.17 | Giải Vô địch Scotland |
Airdrieonians |
vs |
Greenock Morton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
-0.93 | 0.71
2.50
1.00 | 1.72 | -0.96
-0.25
0.69 | 0.67
1.00
-0.97 | 2.38 |
|
21:00 19/04 |
Falkirk
Raith Rovers |
1
| 0.88
0.88 |
2.25
| 0.82
0.90 | 1.39
3.44
5.17 | Giải Vô địch Scotland |
Falkirk |
vs |
Raith Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.88 | 0.82
2.25
0.90 | 1.39 | 0.58
-0.25
-0.85 | 0.99
1.00
0.70 | 1.88 |
|
21:00 19/04 |
Hamilton
Queens Park |
0.5
| 0.93
0.83 |
2.25
| 0.72
0.99 | 1.82
3.04
3.00 | Giải Vô địch Scotland |
Hamilton |
vs |
Queens Park |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.83 | 0.72
2.25
0.99 | 1.82 | 0.95
-0.25
0.78 | 0.90
1.00
0.80 | 2.29 |
|
21:00 19/04 |
Dunfermline
Partick Thistle |
0
| 0.81
0.95 |
2.25
| 0.98
0.73 | 2.27
2.75
2.44 | Giải Vô địch Scotland |
Dunfermline |
vs |
Partick Thistle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.95 | 0.98
2.25
0.73 | 2.27 | 0.79
0.00
0.94 | 0.66
0.75
-0.96 | 3.08 |
|
|
21:00 19/04 |
Annan Athletic
Arbroath |
0.75 | 0.71
0.99 |
2.5
| 0.73
0.95 | 3.38
3.22
1.62 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Annan Athletic |
vs |
Arbroath |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
0.99 | 0.73
2.50
0.95 | 3.38 | 0.82
0.25
0.85 | 0.64
1.00
-0.98 | 4.23 |
|
21:00 19/04 |
Cove Rangers
Alloa |
0.5
| 0.87
0.83 |
2.75
| 0.76
0.93 | 1.77
3.27
2.90 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Cove Rangers |
vs |
Alloa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.76
2.75
0.93 | 1.77 | 0.94
-0.25
0.73 | 0.99
1.25
0.67 | 2.26 |
|
21:00 19/04 |
Kelty Hearts
Queen Of The South |
0
| -0.85
0.55 |
2.5
| 0.88
0.81 | 2.59
3.08
1.98 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Kelty Hearts |
vs |
Queen Of The South |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.55 | 0.88
2.50
0.81 | 2.59 | -0.96
0.00
0.62 | 0.85
1.00
0.82 | 3.33 |
|
21:00 19/04 |
Montrose
Dumbarton |
0.5
| 0.96
0.74 |
2.5
| 0.65
-0.97 | 1.85
3.17
2.76 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Montrose |
vs |
Dumbarton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.74 | 0.65
2.50
-0.97 | 1.85 | -0.99
-0.25
0.65 | 0.62
1.00
-0.96 | 2.36 |
|
21:00 19/04 |
Stenhousemuir
Inverness CT |
0
| -0.94
0.64 |
2.5
| 0.99
0.69 | 2.43
3.00
2.15 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Stenhousemuir |
vs |
Inverness CT |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.64 | 0.99
2.50
0.69 | 2.43 | -0.99
0.00
0.65 | 0.90
1.00
0.77 | 3.22 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
23:00 19/04 |
Podbrezova
Zilina |
0.25
| 0.98
0.66 |
2.5
| 0.74
0.89 | 2.07
2.99
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Podbrezova |
vs |
Zilina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.66 | 0.74
2.50
0.89 | 2.07 | 0.68
0.00
0.91 | 0.71
1.00
0.90 | 2.84 |
|
23:00 19/04 |
Skalica
Ruzomberok |
0.25
| 0.78
0.87 |
2.0
| 0.66
0.95 | 1.91
2.86
2.95 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Skalica |
vs |
Ruzomberok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.87 | 0.66
2.00
0.95 | 1.91 | 0.57
0.00
-0.98 | 0.62
0.75
0.97 | 2.83 |
|
23:00 19/04 |
Zemplin Michalovce
AS Trencin |
0.5
| 0.87
0.78 |
2.75
| 0.75
0.88 | 1.78
3.04
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Zemplin Michalovce |
vs |
AS Trencin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.78 | 0.75
2.75
0.88 | 1.78 | 0.95
-0.25
0.64 | 0.65
1.00
0.94 | 2.4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
20:00 19/04 |
ND Primorje
Nafta Lendava |
0.25
| 0.98
0.78 |
2.25
| 0.79
0.93 | 1.96
2.99
2.69 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
ND Primorje |
vs |
Nafta Lendava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.78 | 0.79
2.25
0.93 | 1.96 | 0.70
0.00
-0.97 | 0.92
1.00
0.78 | 2.79 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.84
2.25
0.98 | 2.13 | 0.75
0.00
-0.92 | 0.98
1.00
0.84 | 2.91 |
|
22:30 19/04 |
NK Koper
ASK Bravo |
0.25
| 0.82
0.94 |
2.25
| 0.79
0.93 | 1.80
2.99
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
NK Koper |
vs |
ASK Bravo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.79
2.25
0.93 | 1.8 | -0.92
-0.25
0.64 | 0.95
1.00
0.75 | 2.55 | 0.86
-0.25
0.98 | 0.93
2.25
0.89 | 1.97 | 0.59
0.00
-0.75 | -0.93
1.00
0.75 | 2.69 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
21:00 19/04 |
Madrid CFF W
Athletic Bilbao W |
0
| 0.93
0.83 |
2.5
| 0.89
0.83 | 2.35
2.95
2.23 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Madrid CFF W |
vs |
Athletic Bilbao W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.83 | 0.89
2.50
0.83 | 2.35 | 0.92
0.00
0.82 | 0.84
1.00
0.86 | 3.08 |
|
23:00 19/04 |
Espanyol W
Levante Las Planas W |
0.25 | 0.78
0.98 |
2.5
| -0.94
0.66 | 2.70
2.81
2.02 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Espanyol W |
vs |
Levante Las Planas W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.98 | -0.94
2.50
0.66 | 2.7 | -0.92
0.00
0.64 | 0.95
1.00
0.74 | 3.33 |
|
|
21:00 19/04 |
Andraitx
Atletico Baleares |
0.5 | 0.74
0.91 |
2.25
| -0.97
0.59 | 3.13
2.67
1.73 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Andraitx |
vs |
Atletico Baleares |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.91 | -0.97
2.25
0.59 | 3.13 | 0.61
0.25
0.98 | 0.68
0.75
0.91 | 4.12 |
|
22:00 19/04 |
Escobedo
Coruxo |
0
| 0.92
0.73 |
2.0
| 0.84
0.79 | 2.54
2.59
2.29 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Escobedo |
vs |
Coruxo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.73 | 0.84
2.00
0.79 | 2.54 | 0.89
0.00
0.72 | 0.78
0.75
0.82 | 3.56 |
|
22:00 19/04 |
Deportivo Alaves II
Real Sociedad III |
1.25
| 0.87
0.78 |
2.5
| 0.71
0.92 | 1.26
3.63
4.85 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Deportivo Alaves II |
vs |
Real Sociedad III |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.78 | 0.71
2.50
0.92 | 1.26 | 0.80
-0.50
0.80 | 0.66
1.00
0.93 | 1.86 |
|
22:00 19/04 |
Juventud Torremolinos
Almeria II |
0.75
| 0.80
0.85 |
2.25
| 0.79
0.84 | 1.51
3.13
4.23 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Juventud Torremolinos |
vs |
Almeria II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.85 | 0.79
2.25
0.84 | 1.51 | 0.68
-0.25
0.91 | 0.53
0.75
-0.93 | 2.11 |
|
22:00 19/04 |
Deportivo Fabril
Salamanca CF UDS |
0.5
| 0.61
-0.97 |
2.25
| 0.86
0.77 | 1.55
2.90
3.63 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Deportivo Fabril |
vs |
Salamanca CF UDS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.50
-0.97 | 0.86
2.25
0.77 | 1.55 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.56
0.75
-0.97 | 2.13 |
|
22:30 19/04 |
Tudelano
SD Logrones |
0.25 | 0.93
0.72 |
2.25
| 0.84
0.79 | 2.96
2.83
1.80 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Tudelano |
vs |
SD Logrones |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.25
0.72 | 0.84
2.25
0.79 | 2.96 | 0.56
0.25
-0.97 | 0.56
0.75
-0.97 | 4.0 |
|
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
18:00 19/04 |
AIK W
Malmo FF W |
0.25 | 0.92
0.84 |
2.75
| 0.97
0.74 | 2.81
3.13
1.85 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
AIK W |
vs |
Malmo FF W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.84 | 0.97
2.75
0.74 | 2.81 | 0.61
0.25
-0.88 | 0.68
1.00
-0.99 | 3.44 |
|
19:00 19/04 |
Brommapojkarna W
Hammarby W |
2.25 | 0.87
0.89 |
3.5
| 0.86
0.86 | 9.00
6.25
1.05 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Brommapojkarna W |
vs |
Hammarby W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
2.25
0.89 | 0.86
3.50
0.86 | 9.0 | 0.89
1.00
0.85 | 0.89
1.50
0.81 | 9.25 |
|
20:00 19/04 |
Hacken W
Vaxjo W |
2.5
| 0.92
0.84 |
3.75
| 0.82
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Hacken W |
vs |
Vaxjo W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-2.50
0.84 | 0.82
3.75
0.90 | | 0.78
-1.00
0.95 | 0.96
1.75
0.73 | 1.33 |
|
|
18:00 19/04 |
FC Stockholm Internazionale
Hammarby Talang |
0.75
| 0.66
0.98 |
2.75
| 0.87
0.76 | 1.46
3.38
4.50 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
FC Stockholm Internazionale |
vs |
Hammarby Talang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-0.75
0.98 | 0.87
2.75
0.76 | 1.46 | 0.58
-0.25
-0.99 | 0.66
1.00
0.93 | 1.91 | 0.76
-0.25
-0.93 | 0.90
2.75
0.92 | 1.24 | 0.50
0.00
-0.66 | -0.75
1.50
0.57 | 1.11 |
|
21:00 19/04 |
AFC Eskilstuna
United Nordic |
0.75 | 0.74
0.91 |
3.0
| 0.94
0.68 | 3.33
3.22
1.63 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
AFC Eskilstuna |
vs |
United Nordic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.75
0.91 | 0.94
3.00
0.68 | 3.33 | 0.75
0.25
0.86 | 0.97
1.25
0.62 | 3.94 | 0.79
0.75
0.97 | -0.99
3.00
0.75 | 3.65 | 0.82
0.25
0.94 | -0.94
1.25
0.70 | 4.15 |
|
21:00 19/04 |
Arlanda
Assyriska |
0
| 0.81
0.84 |
3.5
| 0.89
0.74 | 2.16
3.33
2.21 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Arlanda |
vs |
Assyriska |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.84 | 0.89
3.50
0.74 | 2.16 | | | | 0.86
0.00
0.90 | 0.96
3.50
0.80 | 2.35 | | | |
|
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
20:00 19/04 |
Pendikspor
Sanliurfaspor |
0.75
| 0.80
0.96 |
2.5
| 0.86
0.86 | 1.46
3.33
4.33 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Pendikspor |
vs |
Sanliurfaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.96 | 0.86
2.50
0.86 | 1.46 | 0.73
-0.25
1.00 | 0.78
1.00
0.92 | 2.19 | 0.77
-0.75
-0.93 | 0.88
2.50
0.94 | 1.54 | 0.75
-0.25
-0.92 | 0.81
1.00
-0.99 | 2.17 |
|
23:00 19/04 |
Boluspor
Fatih Karagumruk |
0.25 | 0.70
-0.96 |
2.25
| 0.79
0.93 | 2.60
2.99
2.19 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Boluspor |
vs |
Fatih Karagumruk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
-0.96 | 0.79
2.25
0.93 | 2.6 | 0.96
0.00
0.77 | 0.97
1.00
0.72 | 3.27 | -0.89
0.00
0.73 | 0.83
2.25
0.99 | 2.81 | -0.94
0.00
0.78 | -0.98
1.00
0.80 | 3.45 |
|
23:00 19/04 |
Amed SK
Corum FK |
0.5
| 0.85
0.91 |
2.25
| 0.76
0.95 | 1.74
3.08
3.17 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Amed SK |
vs |
Corum FK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.76
2.25
0.95 | 1.74 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.92
1.00
0.78 | 2.41 | 0.74
-0.50
-0.90 | -0.95
2.50
0.77 | 1.74 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.97
1.00
0.85 | 2.36 |
|
Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi U17 |
21:00 19/04 |
Morocco U17
Mali U17 |
0.25
| 0.74
0.83 |
2.25
| -0.94
0.60 | 0.00
0.00
0.00 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi U17 |
Morocco U17 |
vs |
Mali U17 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.83 | -0.94
2.25
0.60 | | | | |
|
|
19:00 19/04 |
Pyunik Yerevan
Urartu |
0.5
| 0.96
0.64 |
2.5
| 0.90
0.71 | 1.98
3.04
2.89 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Pyunik Yerevan |
vs |
Urartu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.64 | 0.90
2.50
0.71 | 1.98 | -0.98
-0.25
0.63 | 0.81
1.00
0.76 | 2.39 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo |
19:00 19/04 |
St Polten Spratzern W
Sturm Graz W |
1.75
| 0.78
0.80 |
3.0
| 0.85
0.75 | 1.15
5.00
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo |
St Polten Spratzern W |
vs |
Sturm Graz W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.75
0.80 | 0.85
3.00
0.75 | 1.15 | 0.79
-0.75
0.81 | 0.81
1.25
0.76 | 1.53 |
|
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
20:30 19/04 |
Sabah
Sabail |
1
| 0.72
0.85 |
2.5
| 0.88
0.73 | 1.39
3.70
5.17 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Sabah |
vs |
Sabail |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.00
0.85 | 0.88
2.50
0.73 | 1.39 | 0.59
-0.25
-0.93 | 0.88
1.00
0.70 | 1.99 |
|
23:00 19/04 |
Qarabag
Neftchi Baku |
1.5
| 0.69
0.90 |
3.0
| 0.71
0.90 | 1.17
5.00
8.25 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Qarabag |
vs |
Neftchi Baku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.50
0.90 | 0.71
3.00
0.90 | 1.17 | 0.63
-0.50
-0.99 | 0.82
1.25
0.75 | 1.58 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
18:00 19/04 |
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns |
0.75
| -0.94
0.82 |
2.5
| 0.94
0.92 | 1.06
6.25
23.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Shanghai Shenhua |
vs |
Wuhan Three Towns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.82 | 0.94
2.50
0.92 | 1.06 | | | | 0.49
-0.50
-0.61 | 0.24
2.25
-0.38 | 1.1 | -0.39
-0.75
0.27 | -0.28
2.25
0.14 | 1.07 |
|
18:35 19/04 |
Beijing Guoan
Shandong Taishan |
0.25 | 0.83
-0.95 |
4.75
| 0.96
0.90 | 2.66
3.27
2.16 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Beijing Guoan |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.95 | 0.96
4.75
0.90 | 2.66 | -0.98
0.00
0.82 | 0.74
2.75
-0.98 | 3.5 | -0.89
0.00
0.77 | 0.51
3.00
-0.65 | 2.69 | -0.90
0.00
0.78 | 0.68
1.25
-0.83 | 3.1 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
18:00 19/04 |
Elversberg
Fortuna Dusseldorf |
0.25
| 0.88
1.00 |
1.5
| 1.00
0.86 | 2.08
2.47
3.86 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Elversberg |
vs |
Fortuna Dusseldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
1.00 | 1.00
1.50
0.86 | 2.08 | | | | -0.92
-0.50
0.83 | -0.35
3.00
0.25 | 2.09 | -0.60
-0.25
0.50 | -0.25
1.25
0.15 | 3.77 |
|
18:00 19/04 |
Eintracht Braunschweig
Kaiserslautern |
0
| 0.74
-0.86 |
1.25
| 0.86
1.00 | 2.56
2.28
3.17 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Eintracht Braunschweig |
vs |
Kaiserslautern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.86
1.25
1.00 | 2.56 | | | | 0.84
0.00
-0.93 | -0.33
3.00
0.23 | 2.58 | 0.88
0.00
-0.98 | -0.21
1.25
0.11 | 4.22 |
|
18:00 19/04 |
Nurnberg
Paderborn |
0.5 | 0.77
-0.89 |
3.5
| 0.98
0.88 | 4.23
2.55
1.95 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Nurnberg |
vs |
Paderborn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
-0.89 | 0.98
3.50
0.88 | 4.23 | | | | -0.83
0.25
0.75 | 0.54
3.75
-0.64 | 3.65 | 0.63
0.25
-0.74 | -0.26
3.25
0.16 | 4.85 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
17:00 19/04 |
FC Seoul
Gwangju |
0
| 0.32
-0.47 |
3.5
| -0.22
0.04 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
FC Seoul |
vs |
Gwangju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.32
0.00
-0.47 | -0.22
3.50
0.04 | | | | | -0.37
-0.75
0.29 | 0.69
2.50
-0.79 | 50 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
18:00 19/04 |
Botev Vratsa
Arda Kardzhali |
0.25 | 0.72
-0.90 |
3.0
| 0.76
-0.96 | 3.86
2.11
2.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Vratsa |
vs |
Arda Kardzhali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
-0.90 | 0.76
3.00
-0.96 | 3.86 | | | | 0.94
0.50
0.90 | -0.52
3.25
0.34 | 1.94 | 0.55
0.25
-0.71 | -0.51
1.75
0.33 | 1.3 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Viu1ec7t Nam (V.League 1) |
18:00 19/04 |
Binh Duong
Ha Noi |
0
| 0.99
0.83 |
2.5
| -0.94
0.74 | 9.00
3.78
1.31 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Viu1ec7t Nam (V.League 1) |
Binh Duong |
vs |
Ha Noi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.83 | -0.94
2.50
0.74 | 9.0 | | | |
|
18:00 19/04 |
Thanh Hoa
Viettel |
0
| -0.85
0.67 |
3.0
| 0.76
-0.96 | 3.50
2.09
2.68 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Viu1ec7t Nam (V.League 1) |
Thanh Hoa |
vs |
Viettel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.67 | 0.76
3.00
-0.96 | 3.5 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
17:15 19/04 |
Piast Gliwice
Korona Kielce |
0.25
| -0.61
0.39 |
1.5
| -0.66
0.39 | 27.50
4.12
1.19 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Piast Gliwice |
vs |
Korona Kielce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.61
-0.25
0.39 | -0.66
1.50
0.39 | 27.5 | | | | 0.39
0.00
-0.47 | 0.57
1.75
-0.67 | 6.9 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
17:00 19/04 |
Penafiel
Feirense |
0
| -0.65
0.42 |
3.5
| -0.40
0.13 | 100.00
7.50
1.02 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Penafiel |
vs |
Feirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.65
0.00
0.42 | -0.40
3.50
0.13 | 100.0 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
17:30 19/04 |
Kasimpasa
Sivasspor |
0
| 0.68
-0.88 |
3.0
| 0.75
-0.97 | 1.02
9.75
47.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Kasimpasa |
vs |
Sivasspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
0.00
-0.88 | 0.75
3.00
-0.97 | 1.02 | | | |
|
|
18:30 19/04 |
Hearts
Aberdeen |
0.25
| 0.78
-0.99 |
3.0
| 0.96
0.80 | 4.70
3.17
1.68 | Cu00fap Scotland |
Hearts |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.99 | 0.96
3.00
0.80 | 4.7 | 0.52
0.00
-0.76 | 0.97
1.50
0.72 | 17.5 |
|
Cu00fap C1 Chu00e2u u00c2u Nu1eef UEFA |
18:30 19/04 |
Arsenal W
Lyon W |
0
| 0.76
-0.96 |
3.5
| 0.98
0.78 | 4.85
3.86
1.51 | Cu00fap C1 Chu00e2u u00c2u Nu1eef UEFA |
Arsenal W |
vs |
Lyon W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.96 | 0.98
3.50
0.78 | 4.85 | 0.80
0.00
0.96 | -0.99
1.75
0.68 | 16.0 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
18:00 19/04 |
Molodechno DYuSSh 4
Vitebsk |
0.25 | 0.84
0.95 |
4.25
| 0.93
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
Molodechno DYuSSh 4 |
vs |
Vitebsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.95 | 0.93
4.25
0.83 | | | | |
|
|
18:15 19/04 |
Debreceni VSC
Zalaegerszegi TE |
0.5
| 0.91
0.86 |
4.75
| 0.76
-0.99 | 3.94
3.33
1.86 | Giu1ea3i Hungary NB I |
Debreceni VSC |
vs |
Zalaegerszegi TE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.86 | 0.76
4.75
-0.99 | 3.94 | 0.50
0.00
-0.77 | -0.45
3.50
0.30 | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
18:00 19/04 |
Daugavpils
Liepaja |
0.25 | 1.00
0.79 |
2.25
| 0.75
-0.99 | 1.61
3.13
5.35 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
Daugavpils |
vs |
Liepaja |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.79 | 0.75
2.25
-0.99 | 1.61 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Bosnia & Herzegovina |
18:30 19/04 |
Igman Konjic
Siroki Brijeg |
0.25
| -0.99
0.77 |
1.5
| 0.96
0.78 | 2.35
2.41
3.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Bosnia & Herzegovina |
Igman Konjic |
vs |
Siroki Brijeg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.96
1.50
0.78 | 2.35 | 0.60
0.00
-0.85 | -0.82
0.50
0.49 | 4.0 |
|
Cu00fap FA Trung Quu1ed1c |
18:30 19/04 |
Shenzhen Jixiang
Yanbian Longding |
0
| 0.72
-0.94 |
1.5
| 0.85
0.90 | 2.54
2.48
3.04 | Cu00fap FA Trung Quu1ed1c |
Shenzhen Jixiang |
vs |
Yanbian Longding |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.94 | 0.85
1.50
0.90 | 2.54 | 0.70
0.00
-0.96 | -0.84
0.50
0.51 | 4.23 |
|
Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nu1eef Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Anh |
18:00 19/04 |
West Ham W
Manchester United W |
0.75 | 0.90
0.88 |
1.5
| 0.93
0.82 | 7.00
2.88
1.57 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nu1eef Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Anh |
West Ham W |
vs |
Manchester United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.88 | 0.93
1.50
0.82 | 7.0 | | | |
|
18:30 19/04 |
Brighton W
Liverpool W |
0.25
| 0.84
0.84 |
3.0
| 0.89
0.65 | 4.85
3.50
1.62 | Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Nu1eef Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Anh |
Brighton W |
vs |
Liverpool W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.84 | 0.89
3.00
0.65 | 4.85 | 0.62
0.00
-0.93 | 0.78
1.50
0.93 | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Ethiopia |
18:00 19/04 |
Sidama Bunna W
Arba Minch Kenema W |
0.25
| 0.78
1.00 |
2.25
| 0.74
1.00 | 1.17
4.85
15.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Ethiopia |
Sidama Bunna W |
vs |
Arba Minch Kenema W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
1.00 | 0.74
2.25
1.00 | 1.17 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kazakhstan |
18:00 19/04 |
Atyrau
Kyzylzhar |
0
| 0.69
0.98 |
2.0
| 0.89
0.80 | 8.25
3.86
1.32 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kazakhstan |
Atyrau |
vs |
Kyzylzhar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.98 | 0.89
2.00
0.80 | 8.25 | | | |
|
18:00 19/04 |
Ordabasy
Zhetysu Taldykorgan |
0.5
| 0.96
0.72 |
2.0
| 0.69
0.98 | 1.09
6.75
16.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kazakhstan |
Ordabasy |
vs |
Zhetysu Taldykorgan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.72 | 0.69
2.00
0.98 | 1.09 | | | |
|
Giu1ea3i Damallsvenskan Nu1eef Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
18:00 19/04 |
AIK W
Malmo FF W |
0
| -0.96
0.74 |
4.25
| 0.75
0.99 | 9.25
4.00
1.30 | Giu1ea3i Damallsvenskan Nu1eef Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
AIK W |
vs |
Malmo FF W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.74 | 0.75
4.25
0.99 | 9.25 | | | |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
18:00 19/04 |
FC Stockholm Internazionale
Hammarby Talang |
0.25
| 0.93
0.85 |
2.25
| 0.93
0.82 | 1.19
4.57
14.75 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
FC Stockholm Internazionale |
vs |
Hammarby Talang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.85 | 0.93
2.25
0.82 | 1.19 | | | | 0.76
-0.25
-0.93 | 0.90
2.75
0.92 | 1.24 | 0.50
0.00
-0.66 | -0.75
1.50
0.57 | 1.11 |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
18:00 19/04 |
Vaxjo Norra
Nosaby IF |
0.5
| 0.87
0.82 |
2.5
| 0.77
0.92 | 4.23
3.33
1.87 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Vaxjo Norra |
vs |
Nosaby IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.82 | 0.77
2.50
0.92 | 4.23 | | | |
|
18:00 19/04 |
Kungsangens IF
Sunnersta AIF |
0
| 0.69
0.98 |
1.25
| 0.82
0.87 | 2.68
2.44
3.17 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Kungsangens IF |
vs |
Sunnersta AIF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.00
0.98 | 0.82
1.25
0.87 | 2.68 | | | |
|
18:00 19/04 |
Enskede
Syrianska Eskilstuna |
0.75
| 0.91
0.87 |
2.75
| 0.78
0.96 | 1.10
6.00
18.25 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Enskede |
vs |
Syrianska Eskilstuna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.87 | 0.78
2.75
0.96 | 1.1 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
17:30 19/04 |
Erzurum BB
Istanbulspor |
0.25
| 0.98
0.80 |
1.75
| 0.68
-0.93 | 8.25
3.17
1.44 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Erzurum BB |
vs |
Istanbulspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.80 | 0.68
1.75
-0.93 | 8.25 | | | | 0.95
-0.25
0.89 | 0.81
2.25
-0.99 | 5.8 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Campuchia |
18:00 19/04 |
Tiffy Army FC
Life FC |
0.5
| 0.95
0.70 |
2.5
| 0.76
0.85 | 1.14
4.85
13.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Campuchia |
Tiffy Army FC |
vs |
Life FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.70 | 0.76
2.50
0.85 | 1.14 | | | |
|
18:00 19/04 |
Phnom Penh Crown
Visakha |
0.25
| 0.98
0.68 |
1.5
| 0.73
0.88 | 2.28
2.51
3.08 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Campuchia |
Phnom Penh Crown |
vs |
Visakha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.68 | 0.73
1.50
0.88 | 2.28 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
17:30 19/04 |
Lisen
Zbrojovka Brno |
0
| 0.71
0.94 |
5.75
| 0.85
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Lisen |
vs |
Zbrojovka Brno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.94 | 0.85
5.75
0.76 | | | | |
|
Giu1ea3i U19 u0110an Mu1ea1ch |
17:30 19/04 |
Sonderjyske U19
Nordsjaelland U19 |
0.25 | 0.64
-0.97 |
6.0
| 0.80
0.80 | 10.50
4.57
1.18 | Giu1ea3i U19 u0110an Mu1ea1ch |
Sonderjyske U19 |
vs |
Nordsjaelland U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.25
-0.97 | 0.80
6.00
0.80 | 10.5 | | | |
|
Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
18:30 19/04 |
Tallinna Kalev
Levadia Tallinn |
2.0 | 0.89
0.75 |
4.75
| 0.71
0.90 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
Tallinna Kalev |
vs |
Levadia Tallinn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
2.00
0.75 | 0.71
4.75
0.90 | | 0.88
0.50
0.73 | 0.83
2.75
0.74 | |
|
Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
18:00 19/04 |
Gagra
FC Iberia 1999 |
0.25 | 0.71
0.94 |
1.0
| 0.76
0.84 | 4.12
2.03
2.36 | Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
Gagra |
vs |
FC Iberia 1999 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.94 | 0.76
1.00
0.84 | 4.12 | | | |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng cao cu1ea5p Delhi u1ea4n u0110u1ed9 |
17:45 19/04 |
Amity Indian National
M2M |
1
| 0.81
0.83 |
1.75
| 0.74
0.87 | 1.37
3.33
7.75 | Giu1ea3i Hu1ea1ng cao cu1ea5p Delhi u1ea4n u0110u1ed9 |
Amity Indian National |
vs |
M2M |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.83 | 0.74
1.75
0.87 | 1.37 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1 |
18:00 19/04 |
Inter Milan U20
Atalanta U20 |
0.5
| 0.91
0.74 |
1.5
| 0.80
0.80 | 1.84
2.59
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1 |
Inter Milan U20 |
vs |
Atalanta U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.80
1.50
0.80 | 1.84 | | | |
|
18:00 19/04 |
Cagliari U20
Genoa U20 |
0
| 0.64
-0.96 |
1.25
| 0.80
0.80 | 2.54
2.22
3.17 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1 |
Cagliari U20 |
vs |
Genoa U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.96 | 0.80
1.25
0.80 | 2.54 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dd (Serie A Nu1eef) |
17:30 19/04 |
Sassuolo W
Como W |
0
| 0.63
-0.95 |
3.75
| 0.78
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dd (Serie A Nu1eef) |
Sassuolo W |
vs |
Como W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.95 | 0.78
3.75
0.82 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon |
18:15 19/04 |
Shabab Sahel
Racing Beirut |
0
| 0.67
1.00 |
2.5
| 0.76
0.85 | 6.50
3.44
1.40 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lebanon |
Shabab Sahel |
vs |
Racing Beirut |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
1.00 | 0.76
2.50
0.85 | 6.5 | 0.76
0.00
0.85 | -0.53
1.50
0.29 | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Lithuania |
18:00 19/04 |
Garliava
Silute |
0.25
| 0.75
0.90 |
4.0
| 0.92
0.70 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Lithuania |
Garliava |
vs |
Silute |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.90 | 0.92
4.00
0.70 | | | | |
|
Giu1ea3i U19 Hu1ea1ng 1 Hu00e0 Lan |
17:30 19/04 |
Twente U19
Ajax U19 |
0.25 | 0.75
0.89 |
4.25
| 0.96
0.67 | 10.50
4.85
1.17 | Giu1ea3i U19 Hu1ea1ng 1 Hu00e0 Lan |
Twente U19 |
vs |
Ajax U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.89 | 0.96
4.25
0.67 | 10.5 | | | |
|
|
18:00 19/04 |
Nordstrand
HamKam 2 |
1
| 0.72
0.93 |
4.25
| 0.70
0.92 | 1.36
3.86
6.00 | Hu1ea1ng 3 Na Uy |
Nordstrand |
vs |
HamKam 2 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.00
0.93 | 0.70
4.25
0.92 | 1.36 | -0.57
-0.25
0.34 | -0.60
2.50
0.34 | 3.78 |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Hu1ea1ng Nhu1ea5t Paraguay |
17:30 19/04 |
Olimpia Asuncion II
Luqueno II |
0.5
| 0.75
0.89 |
5.0
| 0.65
0.98 | 1.69
2.35
7.00 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Hu1ea1ng Nhu1ea5t Paraguay |
Olimpia Asuncion II |
vs |
Luqueno II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.89 | 0.65
5.00
0.98 | 1.69 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
18:00 19/04 |
Stal Rzeszow
Stal Stalowa Wola |
0
| 0.75
0.89 |
4.5
| 0.72
0.89 | 1.31
3.70
7.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Stal Rzeszow |
vs |
Stal Stalowa Wola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.89 | 0.72
4.50
0.89 | 1.31 | | | | -0.89
-0.50
0.79 | 0.43
3.75
-0.55 | 3.5 | -0.59
-0.25
0.49 | -0.26
3.25
0.14 | 9.3 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Hai A Nga |
18:00 19/04 |
Veles
Spartak Kostroma |
0.25 | 0.62
-0.93 |
2.25
| 0.93
0.69 | 12.25
4.12
1.20 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai A Nga |
Veles |
vs |
Spartak Kostroma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.25
-0.93 | 0.93
2.25
0.69 | 12.25 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Serbia |
18:00 19/04 |
Crvena Zvezda W
Radnicki 1923 W |
2.5
| 0.93
0.72 |
3.75
| 0.75
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Serbia |
Crvena Zvezda W |
vs |
Radnicki 1923 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-2.50
0.72 | 0.75
3.75
0.86 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nu1eef Nam Phi |
18:00 19/04 |
UWC W
Richmond United W |
0.25
| 0.90
0.75 |
2.5
| 0.76
0.84 | 1.22
4.12
10.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nu1eef Nam Phi |
UWC W |
vs |
Richmond United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.75 | 0.76
2.50
0.84 | 1.22 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t U19 Tu00e2y Ban Nha |
18:00 19/04 |
Vazquez Cultural U19
Rusadir U19 |
2
| 0.92
0.73 |
6.75
| 0.82
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t U19 Tu00e2y Ban Nha |
Vazquez Cultural U19 |
vs |
Rusadir U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-2.00
0.73 | 0.82
6.75
0.78 | | | | |
|
18:00 19/04 |
Calavera U19
Marbella U19 |
1.25
| 0.88
0.76 |
5.25
| 0.85
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t U19 Tu00e2y Ban Nha |
Calavera U19 |
vs |
Marbella U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.76 | 0.85
5.25
0.76 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu00e1i Lan |
18:00 19/04 |
Ratchaburi
Buriram United |
0.5 | 0.96
0.69 |
4.75
| 0.88
0.73 | 1.90
2.94
3.38 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu00e1i Lan |
Ratchaburi |
vs |
Buriram United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.69 | 0.88
4.75
0.73 | 1.9 | | | | 0.84
0.75
-0.96 | 0.39
1.50
-0.53 | 4.05 | 0.65
0.25
-0.78 | -0.28
1.25
0.14 | 5.7 |
|
18:00 19/04 |
Sukhothai
Chiangrai United |
0.25
| 0.92
0.73 |
3.25
| 0.80
0.80 | 2.27
2.24
3.63 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu00e1i Lan |
Sukhothai |
vs |
Chiangrai United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.73 | 0.80
3.25
0.80 | 2.27 | | | | -0.95
-0.50
0.83 | -0.58
3.50
0.44 | 3.9 | -0.71
-0.25
0.59 | -0.92
1.50
0.77 | 13 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Ukraine |
18:45 19/04 |
Oleksandria II
Vorskla Poltava II |
1.5
| 0.74
0.91 |
2.25
| 0.84
0.76 | 1.13
4.85
14.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Ukraine |
Oleksandria II |
vs |
Vorskla Poltava II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.50
0.91 | 0.84
2.25
0.76 | 1.13 | 0.67
-0.50
0.96 | 0.60
0.75
-0.99 | 1.56 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Wales |
18:45 19/04 |
Caernarfon
Cardiff Metropolitan |
0.5
| 0.94
0.71 |
2.5
| 0.79
0.81 | 1.87
3.17
3.22 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Wales |
Caernarfon |
vs |
Cardiff Metropolitan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.71 | 0.79
2.50
0.81 | 1.87 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.94
1.00
0.65 | 2.47 |
|
18:45 19/04 |
Flint Town Utd
Newtown |
0.5
| 0.88
0.76 |
2.75
| 0.84
0.76 | 1.81
3.33
3.27 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Wales |
Flint Town Utd |
vs |
Newtown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.76 | 0.84
2.75
0.76 | 1.81 | -0.94
-0.25
0.60 | 0.80
1.00
0.78 | 2.45 |
|
Giu1ea3i Super League Zambia |
17:55 19/04 |
Atletico Lusaka
Mutondo Stars |
0
| 0.61
-0.91 |
3.25
| 0.89
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Super League Zambia |
Atletico Lusaka |
vs |
Mutondo Stars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.00
-0.91 | 0.89
3.25
0.72 | | | | |
|