Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
21:00 19/04 |
West Ham
Southampton |
1
| 0.86
-0.96 |
2.75
| 0.87
0.99 | 1.46
4.33
6.00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
West Ham |
vs |
Southampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
-0.96 | 0.87
2.75
0.99 | 1.46 | -0.93
-0.50
0.79 | -0.88
1.25
0.75 | 2.06 | 0.85
-1.00
-0.95 | 0.69
2.50
-0.81 | 1.51 | 0.68
-0.25
-0.80 | 0.69
1.00
-0.81 | 2.08 |
|
21:00 19/04 |
Brentford
Brighton |
0
| 0.90
0.99 |
3.0
| 0.99
0.87 | 2.42
3.50
2.63 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brentford |
vs |
Brighton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.99 | 0.99
3.00
0.87 | 2.42 | 0.89
0.00
0.97 | -0.96
1.25
0.83 | 3.08 | 0.90
0.00
1.00 | 1.00
3.00
0.88 | 2.42 | 0.90
0.00
0.98 | -0.96
1.25
0.84 | 3.1 |
|
21:00 19/04 |
Everton
Manchester City |
0.5 | 0.99
0.90 |
2.75
| -0.96
0.83 | 3.86
3.63
1.85 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Everton |
vs |
Manchester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.90 | -0.96
2.75
0.83 | 3.86 | 0.80
0.25
-0.93 | 0.79
1.00
-0.93 | 4.12 | -0.99
0.50
0.89 | -0.96
2.75
0.84 | 4 | 0.81
0.25
-0.93 | 0.80
1.00
-0.93 | 4.2 |
|
21:00 19/04 |
Crystal Palace
Bournemouth |
0
| 0.92
0.98 |
2.75
| 0.90
0.96 | 2.44
3.50
2.58 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Crystal Palace |
vs |
Bournemouth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.98 | 0.90
2.75
0.96 | 2.44 | 0.91
0.00
0.95 | 0.73
1.00
-0.86 | 3.17 | -0.83
-0.25
0.72 | 0.90
2.75
0.98 | 2.44 | 0.91
0.00
0.97 | -0.81
1.25
0.69 | 3.2 |
|
23:30 19/04 |
Aston Villa
Newcastle |
0
| 0.79
-0.90 |
3.0
| 0.98
0.88 | 2.31
3.44
2.78 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Aston Villa |
vs |
Newcastle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.90 | 0.98
3.00
0.88 | 2.31 | 0.80
0.00
-0.93 | 1.00
1.25
0.86 | 2.92 | -0.92
-0.25
0.81 | 0.76
2.75
-0.88 | 2.38 | 0.81
0.00
-0.93 | -0.99
1.25
0.87 | 2.94 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
20:00 19/04 |
Lecce
Como |
0.25 | -0.95
0.85 |
2.25
| 0.89
0.97 | 3.38
3.33
2.06 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Lecce |
vs |
Como |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.85 | 0.89
2.25
0.97 | 3.38 | 0.71
0.25
-0.85 | -0.93
1.00
0.79 | 4.23 | -0.95
0.25
0.85 | 0.90
2.25
0.98 | 3.5 | 0.72
0.25
-0.84 | -0.93
1.00
0.80 | 4.3 |
|
23:00 19/04 |
Monza
Napoli |
1.5 | -0.96
0.86 |
2.5
| 0.83
-0.96 | 11.75
5.35
1.23 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Monza |
vs |
Napoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
1.50
0.86 | 0.83
2.50
-0.96 | 11.75 | 0.76
0.75
-0.90 | 0.80
1.00
-0.93 | 9.5 | -0.76
1.25
0.66 | 0.84
2.50
-0.96 | 12 | -0.88
0.50
0.75 | 0.81
1.00
-0.93 | 9.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
19:00 19/04 |
Rayo Vallecano
Valencia |
0.25
| 0.98
0.91 |
2.25
| -0.94
0.81 | 2.26
3.00
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Rayo Vallecano |
vs |
Valencia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.91 | -0.94
2.25
0.81 | 2.26 | 0.66
0.00
-0.79 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.96 | 0.99
-0.25
0.91 | 0.81
2.00
-0.93 | 2.33 | 0.67
0.00
-0.79 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.98 |
|
21:15 19/04 |
Barcelona
Celta Vigo |
1.75
| -0.95
0.85 |
3.5
| 0.93
0.93 | 1.28
5.75
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Barcelona |
vs |
Celta Vigo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.75
0.85 | 0.93
3.50
0.93 | 1.28 | 0.97
-0.75
0.89 | 0.99
1.50
0.87 | 1.67 | 0.80
-1.50
-0.90 | 0.94
3.50
0.94 | 1.31 | 0.98
-0.75
0.90 | 1.00
1.50
0.88 | 1.68 |
|
23:30 19/04 |
Mallorca
Leganes |
0.5
| 0.89
1.00 |
2.0
| 0.91
0.95 | 1.84
3.13
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Mallorca |
vs |
Leganes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
1.00 | 0.91
2.00
0.95 | 1.84 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.87
0.75
0.99 | 2.59 | 0.89
-0.50
-0.99 | 0.92
2.00
0.96 | 1.89 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.88
0.75
1.00 | 2.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 19/04 |
Freiburg
Hoffenheim |
0.5
| 0.98
0.92 |
2.75
| 0.94
0.92 | 1.93
3.56
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Freiburg |
vs |
Hoffenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.92 | 0.94
2.75
0.92 | 1.93 | -0.96
-0.25
0.83 | -0.88
1.25
0.75 | 2.47 | 0.97
-0.50
0.93 | 0.95
2.75
0.93 | 1.97 | -0.96
-0.25
0.84 | 0.69
1.00
-0.81 | 2.49 |
|
20:30 19/04 |
Werder Bremen
Bochum |
0.75
| 0.81
-0.93 |
3.0
| 0.87
0.99 | 1.59
4.23
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Werder Bremen |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.93 | 0.87
3.00
0.99 | 1.59 | 0.82
-0.25
-0.95 | 0.93
1.25
0.93 | 2.24 | 0.64
-0.50
-0.74 | 0.87
3.00
-0.99 | 1.64 | 0.83
-0.25
-0.95 | 0.94
1.25
0.94 | 2.26 |
|
20:30 19/04 |
Heidenheim
Bayern Munchen |
1.75 | 0.84
-0.94 |
3.25
| 0.86
1.00 | 8.00
5.75
1.27 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Heidenheim |
vs |
Bayern Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.75
-0.94 | 0.86
3.25
1.00 | 8.0 | 0.93
0.75
0.93 | -0.94
1.50
0.81 | 7.5 | 0.84
1.75
-0.94 | 0.87
3.25
-0.99 | 8.2 | 0.94
0.75
0.94 | -0.94
1.50
0.82 | 7.5 |
|
20:30 19/04 |
RB Leipzig
Holstein Kiel |
1.5
| 0.98
0.92 |
3.25
| 0.86
1.00 | 1.33
5.17
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
RB Leipzig |
vs |
Holstein Kiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.50
0.92 | 0.86
3.25
1.00 | 1.33 | -0.95
-0.75
0.82 | 0.78
1.25
-0.92 | 1.7 | 0.98
-1.50
0.92 | 0.87
3.25
-0.99 | 1.37 | 0.71
-0.50
-0.83 | 0.79
1.25
-0.92 | 1.71 |
|
20:30 19/04 |
Mainz 05
Wolfsburg |
0.25
| 0.80
-0.92 |
2.75
| -0.96
0.83 | 2.03
3.56
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Mainz 05 |
vs |
Wolfsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.92 | -0.96
2.75
0.83 | 2.03 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.78
1.00
-0.92 | 2.59 | -0.92
-0.50
0.81 | -0.96
2.75
0.84 | 2.09 | -0.90
-0.25
0.78 | 0.79
1.00
-0.92 | 2.61 |
|
23:30 19/04 |
Union Berlin
VfB Stuttgart |
0
| -0.90
0.79 |
2.75
| 0.99
0.87 | 2.71
3.38
2.40 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Union Berlin |
vs |
VfB Stuttgart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.00
0.79 | 0.99
2.75
0.87 | 2.71 | -0.95
0.00
0.82 | 0.76
1.00
-0.89 | 3.44 | 0.77
0.25
-0.88 | 1.00
2.75
0.88 | 2.79 | -0.95
0.00
0.83 | 0.77
1.00
-0.89 | 3.45 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 19/04 |
Nacional da Madeira
Gil Vicente |
0.25
| 0.96
0.89 |
2.25
| 0.97
0.86 | 2.29
3.04
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Nacional da Madeira |
vs |
Gil Vicente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.89 | 0.97
2.25
0.86 | 2.29 | 0.63
0.00
-0.83 | -0.92
1.00
0.71 | 2.92 | 0.99
-0.25
0.90 | 0.99
2.25
0.88 | 2.29 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.68
0.75
-0.84 | 2.92 |
|
21:30 19/04 |
AVS
Casa Pia |
0
| -0.91
0.76 |
2.0
| 0.77
-0.94 | 2.93
3.04
2.43 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
AVS |
vs |
Casa Pia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.76 | 0.77
2.00
-0.94 | 2.93 | -0.96
0.00
0.76 | 0.72
0.75
-0.93 | 3.78 | -0.89
0.00
0.78 | -0.92
2.25
0.78 | 2.93 | -0.94
0.00
0.78 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
22:00 19/04 |
Paris Saint Germain
Le Havre |
2.25
| 0.86
1.00 |
4.0
| 0.98
0.86 | 1.14
8.75
15.00 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Paris Saint Germain |
vs |
Le Havre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-2.25
1.00 | 0.98
4.00
0.86 | 1.14 | 0.88
-1.00
0.96 | 0.80
1.50
-0.96 | 1.47 | 0.88
-2.25
-0.98 | 0.81
3.75
-0.93 | 1.14 | 0.90
-1.00
0.98 | 0.82
1.50
-0.94 | 1.47 |
|
|
14:00 19/04 |
Melbourne Victory
Auckland FC |
0.25
| -0.96
0.85 |
2.75
| 0.79
-0.93 | 2.36
3.56
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne Victory |
vs |
Auckland FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.85 | 0.79
2.75
-0.93 | 2.36 | 0.74
0.00
-0.88 | -0.96
1.25
0.84 | 2.78 |
|
16:35 19/04 |
Western Sydney Wanderers
Melbourne City |
0
| -0.99
0.87 |
3.0
| 0.89
0.98 | 2.63
3.70
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Western Sydney Wanderers |
vs |
Melbourne City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.87 | 0.89
3.00
0.98 | 2.63 | 0.99
0.00
0.88 | 0.95
1.25
0.93 | 3.08 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 19/04 |
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns |
1.75
| 0.80
0.92 |
3.25
| 0.75
0.97 | 1.23
6.00
9.50 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Shenhua |
vs |
Wuhan Three Towns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.75
0.92 | 0.75
3.25
0.97 | 1.23 | 0.72
-0.75
-0.98 | -0.97
1.50
0.69 | 1.65 | 0.62
-1.50
-0.83 | 0.83
3.25
0.95 | 1.23 | 0.78
-0.75
-0.98 | 0.71
1.25
-0.93 | 1.65 |
|
18:35 19/04 |
Beijing Guoan
Shandong Taishan |
0.25 | 0.73
0.99 |
3.25
| 0.88
0.86 | 2.93
3.70
2.14 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
0.99 | 0.88
3.25
0.86 | 2.93 | -0.95
0.00
0.69 | 0.75
1.25
0.99 | 3.22 | -0.88
0.00
0.67 | 0.75
3.00
-0.95 | 2.93 | -0.93
0.00
0.72 | 0.78
1.25
-0.98 | 3.2 |
|
|
19:00 19/04 |
Vaasa VPS
Inter Turku |
0
| -0.93
0.78 |
2.75
| 0.90
0.93 | 2.84
3.63
2.35 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Vaasa VPS |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.78 | 0.90
2.75
0.93 | 2.84 | -0.99
0.00
0.82 | -0.90
1.25
0.73 | 3.27 | -0.92
0.00
0.80 | 0.92
2.75
0.95 | 2.84 | -0.97
0.00
0.84 | -0.88
1.25
0.75 | 3.25 |
|
21:00 19/04 |
IFK Mariehamn
Seinajoen JK |
0.75 | 0.89
0.96 |
2.75
| 0.96
0.87 | 4.50
3.86
1.75 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
Seinajoen JK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.96 | 0.96
2.75
0.87 | 4.5 | 0.95
0.25
0.88 | 0.71
1.00
-0.88 | 4.12 | 0.91
0.75
0.98 | 0.98
2.75
0.89 | 4.5 | 0.97
0.25
0.90 | 0.73
1.00
-0.86 | 4.15 |
|
21:00 19/04 |
Haka
Oulu |
0
| 0.81
-0.96 |
2.5
| 0.89
0.94 | 2.40
3.27
3.04 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
Oulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.96 | 0.89
2.50
0.94 | 2.4 | 0.81
0.00
-0.98 | 0.82
1.00
-0.99 | 3.0 | 0.83
0.00
-0.94 | 0.91
2.50
0.96 | 2.4 | 0.83
0.00
-0.96 | 0.84
1.00
-0.97 | 3 |
|
21:00 19/04 |
KTP
FC Ilves |
0.75 | -0.99
0.84 |
3.0
| 0.91
0.92 | 4.50
4.12
1.72 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KTP |
vs |
FC Ilves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.75
0.84 | 0.91
3.00
0.92 | 4.5 | 0.99
0.25
0.84 | 0.95
1.25
0.88 | 4.0 | -0.97
0.75
0.86 | 0.93
3.00
0.94 | 4.45 | -0.99
0.25
0.86 | 0.97
1.25
0.90 | 4 |
|
23:00 19/04 |
KUPS
FF Jaro |
1
| 0.79
-0.94 |
2.5
| 0.86
0.97 | 1.51
4.33
6.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
FF Jaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.00
-0.94 | 0.86
2.50
0.97 | 1.51 | -0.98
-0.50
0.81 | 0.80
1.00
-0.97 | 2.04 |
|
|
18:00 19/04 |
Nurnberg
Paderborn |
0.5 | 0.83
-0.98 |
3.0
| -0.99
0.82 | 3.44
3.70
2.04 | Giải hạng Nhì Đức |
Nurnberg |
vs |
Paderborn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
-0.98 | -0.99
3.00
0.82 | 3.44 | 0.73
0.25
-0.90 | -0.94
1.25
0.77 | 3.78 | -0.83
0.25
0.72 | 0.78
2.75
-0.92 | 3.6 | 0.81
0.25
-0.94 | -0.93
1.25
0.79 | 3.75 |
|
18:00 19/04 |
Eintracht Braunschweig
Kaiserslautern |
0
| 1.00
0.85 |
3.0
| -0.98
0.81 | 2.68
3.70
2.46 | Giải hạng Nhì Đức |
Eintracht Braunschweig |
vs |
Kaiserslautern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.85 | -0.98
3.00
0.81 | 2.68 | 0.98
0.00
0.85 | -0.96
1.25
0.79 | 3.22 | -0.98
0.00
0.87 | 0.80
2.75
-0.93 | 2.68 | 1.00
0.00
0.87 | -0.94
1.25
0.81 | 3.2 |
|
18:00 19/04 |
Elversberg
Fortuna Dusseldorf |
0.5
| 0.84
-0.99 |
3.0
| -0.95
0.78 | 1.86
3.86
3.86 | Giải hạng Nhì Đức |
Elversberg |
vs |
Fortuna Dusseldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.99 | -0.95
3.00
0.78 | 1.86 | 0.94
-0.25
0.89 | -0.97
1.25
0.80 | 2.35 | -0.93
-0.75
0.81 | 0.78
2.75
-0.92 | 1.86 | 0.96
-0.25
0.91 | -0.95
1.25
0.82 | 2.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
12:00 19/04 |
Ulsan Hyundai
Gangwon |
0.75
| 0.88
1.00 |
2.25
| 0.99
0.88 | 1.70
3.56
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Ulsan Hyundai |
vs |
Gangwon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
1.00 | 0.99
2.25
0.88 | 1.7 | 0.88
-0.25
0.99 | -0.89
1.00
0.76 | 2.38 | 0.93
-0.75
0.99 | 0.99
2.25
0.91 | 1.7 | 0.89
-0.25
-0.99 | 0.67
0.75
-0.78 | 2.38 |
|
14:30 19/04 |
Anyang FC
Suwon FC |
0
| 0.84
-0.95 |
2.25
| 0.92
0.96 | 2.43
3.33
2.70 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Anyang FC |
vs |
Suwon FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.95 | 0.92
2.25
0.96 | 2.43 | 0.84
0.00
-0.96 | -0.94
1.00
0.81 | 3.04 | -0.83
-0.25
0.74 | 0.93
2.25
0.97 | 2.43 | 0.85
0.00
-0.95 | -0.93
1.00
0.83 | 3.05 |
|
14:30 19/04 |
Gimcheon Sangmu
Daejeon |
0.5
| -0.98
0.86 |
2.5
| 0.94
0.94 | 2.04
3.27
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gimcheon Sangmu |
vs |
Daejeon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.86 | 0.94
2.50
0.94 | 2.04 | -0.90
-0.25
0.77 | 0.95
1.00
0.93 | 2.63 | -0.97
-0.50
0.89 | 0.95
2.50
0.95 | 2.03 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.96
1.00
0.94 | 2.63 |
|
17:00 19/04 |
FC Seoul
Gwangju |
0.5
| -0.93
0.82 |
2.25
| -0.92
0.78 | 2.08
3.27
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
FC Seoul |
vs |
Gwangju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.82 | -0.92
2.25
0.78 | 2.08 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.81 | -0.93
-0.50
0.84 | 0.78
2.00
-0.88 | 2.08 | -0.81
-0.25
0.71 | 0.77
0.75
-0.88 | 2.81 |
|
|
16:00 19/04 |
Orenburg
Makhachkala |
0.25
| -0.93
0.78 |
2.25
| 0.87
0.96 | 2.40
3.27
2.78 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.78 | 0.87
2.25
0.96 | 2.4 | 0.74
0.00
-0.94 | -0.99
1.00
0.79 | 3.0 | -0.92
-0.25
0.80 | 0.89
2.25
0.98 | 2.4 | 0.76
0.00
-0.93 | -0.97
1.00
0.81 | 3 |
|
18:30 19/04 |
FK Akron
Spartak Moscow |
0.75 | -0.95
0.80 |
2.75
| -0.98
0.81 | 4.50
3.86
1.67 | Giải Ngoại hạng Nga |
FK Akron |
vs |
Spartak Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.75
0.80 | -0.98
2.75
0.81 | 4.5 | -0.93
0.25
0.73 | 0.73
1.00
-0.93 | 5.17 | -0.93
0.75
0.82 | 0.81
2.50
-0.94 | 4.45 | -0.92
0.25
0.75 | 0.75
1.00
-0.92 | 5.2 |
|
21:00 19/04 |
Lokomotiv Moscow
Nizhny Novgorod |
1
| 0.86
0.99 |
2.75
| 0.88
0.95 | 1.51
4.33
5.35 | Giải Ngoại hạng Nga |
Lokomotiv Moscow |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.99 | 0.88
2.75
0.95 | 1.51 | 0.96
-0.50
0.84 | -0.94
1.25
0.74 | 1.98 | 0.88
-1.00
-0.99 | 0.88
2.75
0.99 | 1.48 | 0.98
-0.50
0.86 | -0.93
1.25
0.76 | 1.98 |
|
23:30 19/04 |
Krasnodar
Akhmat Grozny |
0.75
| -0.94
0.79 |
2.5
| 0.87
0.96 | 1.83
3.56
3.94 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krasnodar |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.79 | 0.87
2.50
0.96 | 1.83 | 0.87
-0.25
0.93 | 0.82
1.00
0.98 | 2.28 | -0.93
-0.75
0.81 | 0.89
2.50
0.98 | 1.83 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.84
1.00
1.00 | 2.28 |
|
|
19:00 19/04 |
FC Paris
Bastia |
0.5
| 0.83
-0.96 |
2.25
| 0.77
-0.93 | 1.81
3.33
4.12 | Giải hạng Nhì Pháp |
FC Paris |
vs |
Bastia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.96 | 0.77
2.25
-0.93 | 1.81 | 0.88
-0.25
0.92 | 0.93
1.00
0.87 | 2.43 | 0.85
-0.50
-0.96 | 0.79
2.25
-0.93 | 1.85 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.98
1.00
0.86 | 2.47 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
13:00 19/04 |
Sutherland Sharks
St George City FA |
0.5 | 0.81
0.99 |
2.75
| 0.96
0.82 | 2.99
3.33
1.97 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sutherland Sharks |
vs |
St George City FA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
0.99 | 0.96
2.75
0.82 | 2.99 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.70
1.00
-0.93 | 3.78 | -0.94
0.25
0.78 | 0.98
2.75
0.84 | 3.05 | -0.72
0.00
0.56 | 0.73
1.00
-0.92 | 3.85 |
|
14:00 19/04 |
Fremantle City FC
Sorrento |
0
| 0.84
0.96 |
3.5
| 0.70
-0.93 | 2.16
4.00
2.31 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Fremantle City FC |
vs |
Sorrento |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.96 | 0.70
3.50
-0.93 | 2.16 | 0.90
0.00
0.90 | 0.88
1.50
0.88 | 2.76 | 0.86
0.00
0.98 | 0.72
3.50
-0.90 | 2.21 | 0.92
0.00
0.92 | 0.91
1.50
0.91 | 2.82 |
|
14:00 19/04 |
Olympic Kingsway
Western Knights |
1
| 0.81
0.99 |
3.25
| 0.86
0.92 | 1.46
4.33
4.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Olympic Kingsway |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.99 | 0.86
3.25
0.92 | 1.46 | 0.94
-0.50
0.86 | -0.88
1.50
0.65 | 1.92 | 0.83
-1.00
-0.99 | 0.88
3.25
0.94 | 1.49 | 0.88
-0.50
0.96 | -0.86
1.50
0.68 | 1.88 |
|
14:00 19/04 |
Perth RedStar
Perth Glory II |
0
| 0.77
-0.97 |
3.5
| 0.80
0.98 | 2.11
3.86
2.43 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Perth RedStar |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.97 | 0.80
3.50
0.98 | 2.11 | 0.84
0.00
0.96 | 1.00
1.50
0.76 | 2.74 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.82
3.50
1.00 | 2.16 | 0.86
0.00
0.98 | -0.97
1.50
0.79 | 2.8 |
|
14:00 19/04 |
Balcatta
Stirling Macedonia |
0.5 | 0.93
0.87 |
3.25
| 0.97
0.81 | 2.99
3.78
1.85 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Balcatta |
vs |
Stirling Macedonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.87 | 0.97
3.25
0.81 | 2.99 | 0.76
0.25
-0.96 | 0.89
1.25
0.87 | 3.5 | 0.95
0.50
0.89 | 0.99
3.25
0.83 | 3.05 | 0.78
0.25
-0.94 | 0.92
1.25
0.90 | 3.6 |
|
14:00 19/04 |
Mt Druitt Town Rangers
Blacktown City |
1.25 | 0.85
0.95 |
3.25
| 0.80
0.98 | 4.85
4.33
1.41 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Mt Druitt Town Rangers |
vs |
Blacktown City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.25
0.95 | 0.80
3.25
0.98 | 4.85 | 0.90
0.50
0.90 | -0.99
1.50
0.75 | 4.7 | 0.87
1.25
0.97 | 0.82
3.25
1.00 | 4.95 | 0.92
0.50
0.92 | -0.96
1.50
0.78 | 4.85 |
|
14:00 19/04 |
Sydney Olympic
NWS Spirit |
0.25
| 0.86
0.94 |
3.0
| 0.96
0.82 | 2.05
3.38
2.79 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sydney Olympic |
vs |
NWS Spirit |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.96
3.00
0.82 | 2.05 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.96
1.25
0.80 | 2.5 | -0.92
-0.50
0.75 | 0.98
3.00
0.84 | 2.09 | 0.67
0.00
-0.83 | 0.99
1.25
0.83 | 2.55 |
|
16:00 19/04 |
Rockdale Ilinden
Western Sydney Wanderers II |
1.75
| 0.81
0.99 |
3.75
| 0.82
0.96 | 1.22
5.50
6.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Rockdale Ilinden |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.75
0.99 | 0.82
3.75
0.96 | 1.22 | 0.78
-0.75
-0.98 | 0.78
1.50
0.98 | 1.53 | 0.83
-1.75
-0.99 | 0.67
3.50
-0.85 | 1.25 | 0.80
-0.75
-0.96 | 0.81
1.50
-0.99 | 1.56 |
|
16:00 19/04 |
St George Saints
Sydney United |
0.25
| 0.95
0.85 |
2.75
| 0.81
0.97 | 2.22
3.63
2.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George Saints |
vs |
Sydney United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.85 | 0.81
2.75
0.97 | 2.22 | 0.76
0.00
-0.96 | 0.96
1.25
0.80 | 2.66 | 0.76
0.00
-0.93 | 0.83
2.75
0.99 | 2.21 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.99
1.25
0.83 | 2.71 |
|
16:00 19/04 |
Marconi Stallions
Central Coast II |
1.75
| 0.87
0.93 |
3.25
| 0.86
0.92 | 1.21
5.50
8.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Marconi Stallions |
vs |
Central Coast II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.75
0.93 | 0.86
3.25
0.92 | 1.21 | 0.85
-0.75
0.95 | 0.78
1.25
0.98 | 1.56 | 0.89
-1.75
0.95 | 0.88
3.25
0.94 | 1.23 | 0.87
-0.75
0.97 | -0.89
1.50
0.71 | 1.59 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
11:15 19/04 |
Melbourne Victory W
Brisbane Roar W |
1
| 0.92
0.88 |
3.0
| 0.78
1.00 | 1.48
3.94
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Melbourne Victory W |
vs |
Brisbane Roar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.88 | 0.78
3.00
1.00 | 1.48 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.85
1.25
0.91 | 2.15 |
|
13:00 19/04 |
Newcastle Jets W
Central Coast Mariners W |
0.5 | 0.94
0.86 |
3.0
| 0.88
0.90 | 3.17
3.50
1.84 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Newcastle Jets W |
vs |
Central Coast Mariners W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.50
0.86 | 0.88
3.00
0.90 | 3.17 | 0.71
0.25
-0.92 | 0.97
1.25
0.79 | 3.5 |
|
13:50 19/04 |
Western Sydney Wanderers W
Canberra United W |
0
| 0.82
0.98 |
2.75
| 0.81
0.97 | 2.27
3.38
2.47 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Western Sydney Wanderers W |
vs |
Canberra United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.98 | 0.81
2.75
0.97 | 2.27 | 0.84
0.00
0.96 | -0.99
1.25
0.75 | 2.83 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
18:00 19/04 |
Botev Vratsa
Arda Kardzhali |
0.75 | 0.94
0.76 |
2.25
| 0.77
0.93 | 4.50
3.56
1.56 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Vratsa |
vs |
Arda Kardzhali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.75
0.76 | 0.77
2.25
0.93 | 4.5 | 0.91
0.25
0.78 | 0.57
0.75
-0.88 | 5.5 | 0.97
0.75
0.79 | 0.80
2.25
0.96 | 4.6 | 0.95
0.25
0.81 | 0.61
0.75
-0.85 | 5.6 |
|
20:30 19/04 |
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia |
0.25
| -0.93
0.63 |
2.25
| 0.77
0.93 | 2.33
2.99
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Lokomotiv Plovdiv |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.63 | 0.77
2.25
0.93 | 2.33 | 0.82
0.00
0.88 | 0.56
0.75
-0.88 | 3.13 | -0.90
-0.25
0.66 | 0.80
2.25
0.96 | 2.38 | 0.85
0.00
0.91 | 0.60
0.75
-0.84 | 3.2 |
|
23:00 19/04 |
Ludogorets
Spartak Varna |
1.75
| 0.77
0.93 |
2.75
| 0.70
1.00 | 1.15
6.00
9.75 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Ludogorets |
vs |
Spartak Varna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.75
0.93 | 0.70
2.75
1.00 | 1.15 | 0.84
-0.75
0.86 | 0.98
1.25
0.71 | 1.59 | 0.80
-1.75
0.96 | 0.73
2.75
-0.97 | 1.17 | 0.87
-0.75
0.89 | -0.98
1.25
0.74 | 1.59 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
12:00 19/04 |
Incheon United
Cheonan City |
1.25
| 0.92
0.88 |
2.75
| -0.98
0.76 | 1.36
4.33
6.25 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Cheonan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.88 | -0.98
2.75
0.76 | 1.36 | 0.97
-0.50
0.83 | 0.71
1.00
-0.94 | 1.95 | 0.98
-1.25
0.86 | 0.77
2.50
-0.95 | 1.41 | 0.90
-0.50
0.94 | 0.78
1.00
-0.96 | 1.9 |
|
12:00 19/04 |
Seoul E Land
Cheongju |
1
| -0.98
0.78 |
2.5
| 0.86
0.92 | 1.54
3.56
5.17 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seoul E Land |
vs |
Cheongju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.78 | 0.86
2.50
0.92 | 1.54 | 0.74
-0.25
-0.94 | 0.86
1.00
0.90 | 2.12 | 0.75
-0.75
-0.92 | 0.65
2.25
-0.83 | 1.57 | 0.76
-0.25
-0.93 | 0.89
1.00
0.93 | 2.17 |
|
14:30 19/04 |
Suwon BlueWings
Hwaseong |
1
| 0.82
0.98 |
2.75
| 0.95
0.83 | 1.45
4.00
5.35 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Suwon BlueWings |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.00
0.98 | 0.95
2.75
0.83 | 1.45 | -0.96
-0.50
0.76 | 0.78
1.00
0.98 | 2.02 | 0.84
-1.00
1.00 | 0.78
2.50
-0.96 | 1.48 | 0.64
-0.25
-0.80 | 0.81
1.00
-0.99 | 2.06 |
|
14:30 19/04 |
Seongnam FC
Bucheon FC 1995 |
0.25 | 0.88
0.92 |
2.25
| 0.87
0.91 | 3.04
3.13
2.12 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Seongnam FC |
vs |
Bucheon FC 1995 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.92 | 0.87
2.25
0.91 | 3.04 | -0.86
0.00
0.66 | -0.92
1.00
0.68 | 3.78 | 0.92
0.25
0.92 | 0.89
2.25
0.93 | 3.1 | 0.48
0.25
-0.64 | -0.89
1.00
0.71 | 3.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
20:00 19/04 |
Norrkoping
Halmstads |
0.75
| 0.84
-0.97 |
2.75
| -0.99
0.82 | 1.69
3.94
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Halmstads |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.97 | -0.99
2.75
0.82 | 1.69 | 0.77
-0.25
-0.94 | 0.74
1.00
-0.91 | 2.32 | 0.85
-0.75
-0.96 | -0.97
2.75
0.84 | 1.71 | 0.79
-0.25
-0.93 | 0.76
1.00
-0.89 | 2.36 |
|
20:00 19/04 |
Degerfors
Elfsborg IF |
0.5 | 0.97
0.90 |
2.5
| -0.96
0.80 | 3.94
3.56
1.89 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Degerfors |
vs |
Elfsborg IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.50
0.90 | -0.96
2.50
0.80 | 3.94 | 0.78
0.25
-0.95 | 0.95
1.00
0.88 | 4.33 | 0.98
0.50
0.91 | -0.95
2.50
0.82 | 4 | 0.80
0.25
-0.93 | 0.97
1.00
0.90 | 4.4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
23:00 19/04 |
Grasshoppers
Winterthur |
0.5
| 0.89
0.98 |
2.75
| 0.85
0.98 | 1.87
3.78
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Grasshoppers |
vs |
Winterthur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.98 | 0.85
2.75
0.98 | 1.87 | 0.96
-0.25
0.87 | -0.91
1.25
0.74 | 2.49 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 19/04 |
Binh Duong
Ha Noi |
0.5 | 0.90
0.90 |
2.5
| 0.91
0.87 | 3.27
3.27
1.87 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Binh Duong |
vs |
Ha Noi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.90 | 0.91
2.50
0.87 | 3.27 | 0.79
0.25
1.00 | 0.86
1.00
0.90 | 4.0 |
|
|
10:00 19/04 |
Albans Saints
Heidelberg United |
0.75 | -0.99
0.79 |
2.75
| 0.89
0.87 | 4.33
3.78
1.58 | Cúp Quốc gia Úc |
Albans Saints |
vs |
Heidelberg United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.75
0.79 | 0.89
2.75
0.87 | 4.33 | -0.95
0.25
0.73 | 0.75
1.00
-0.99 | 5.17 | 0.73
1.00
-0.89 | 0.90
2.50
0.92 | 4.2 | -0.93
0.25
0.77 | -0.90
1.25
0.72 | 5 |
|
11:00 19/04 |
South Hobart
Devonport City |
0.5
| 0.67
-0.98 |
3.5
| 0.83
0.87 | 1.70
4.12
3.44 | Cúp Quốc gia Úc |
South Hobart |
vs |
Devonport City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.50
-0.98 | 0.83
3.50
0.87 | 1.7 | 0.71
-0.25
0.97 | 0.91
1.50
0.77 | 2.03 | 0.70
-0.50
-0.94 | 0.86
3.50
0.90 | 1.7 | 0.75
-0.25
-0.99 | 0.95
1.50
0.81 | 2.03 |
|
11:30 19/04 |
Riverside Olympic
New Town Eagles |
1.25
| 0.73
0.96 |
3.5
| 0.94
0.75 | 1.39
4.70
5.50 | Cúp Quốc gia Úc |
Riverside Olympic |
vs |
New Town Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.25
0.96 | 0.94
3.50
0.75 | 1.39 | 0.76
-0.50
0.92 | 0.96
1.50
0.72 | 1.8 | 0.76
-1.25
1.00 | 0.98
3.50
0.78 | 1.39 | 0.80
-0.50
0.96 | 1.00
1.50
0.76 | 1.8 |
|
12:00 19/04 |
Eastern Lions
South Melbourne |
1.25 | -0.92
0.61 |
3.0
| 0.69
1.00 | 7.50
5.00
1.28 | Cúp Quốc gia Úc |
Eastern Lions |
vs |
South Melbourne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
1.25
0.61 | 0.69
3.00
1.00 | 7.5 | 0.93
0.50
0.75 | 0.79
1.25
0.89 | 6.0 | -0.88
1.25
0.64 | 0.66
3.00
-0.90 | 7.3 | 0.97
0.50
0.79 | 0.83
1.25
0.93 | 6 |
|
12:00 19/04 |
Fulham United
Sturt Lions |
0.5 | 0.80
0.90 |
3.0
| 0.83
0.87 | 3.08
3.56
1.93 | Cúp Quốc gia Úc |
Fulham United |
vs |
Sturt Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.90 | 0.83
3.00
0.87 | 3.08 | 0.76
0.25
0.92 | 0.83
1.25
0.85 | 3.78 | 0.83
0.50
0.93 | 0.86
3.00
0.90 | 3.1 | 0.80
0.25
0.96 | 0.87
1.25
0.89 | 3.8 |
|
13:30 19/04 |
Kingborough Lions
Launceston City |
0
| 0.90
0.80 |
3.5
| -0.97
0.66 | 2.48
3.38
2.36 | Cúp Quốc gia Úc |
Kingborough Lions |
vs |
Launceston City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.80 | -0.97
3.50
0.66 | 2.48 | 0.88
0.00
0.80 | 0.99
1.50
0.69 | 2.85 | 0.93
0.00
0.83 | -0.93
3.50
0.69 | 2.48 | 0.92
0.00
0.84 | -0.97
1.50
0.73 | 2.85 |
|
15:00 19/04 |
Westgate SC
Avondale Heights |
4.5 | 0.82
0.82 |
5.5
| 0.82
0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Westgate SC |
vs |
Avondale Heights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
4.50
0.82 | 0.82
5.50
0.82 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
12:10 19/04 |
Bulls Academy W
Illawarra Stingrays W |
0.5 | 0.62
-0.99 |
3.0
| 0.88
0.76 | 2.58
3.44
2.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Bulls Academy W |
vs |
Illawarra Stingrays W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
0.50
-0.99 | 0.88
3.00
0.76 | 2.58 | 0.60
0.25
-0.99 | 0.90
1.25
0.73 | 3.27 |
|
|
21:00 19/04 |
OH Leuven
FC Dender |
0.5
| -0.97
0.82 |
2.5
| 0.98
0.85 | 2.05
3.44
3.33 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
FC Dender |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.82 | 0.98
2.50
0.85 | 2.05 | -0.96
-0.25
0.74 | 0.85
1.00
0.93 | 2.56 |
|
23:15 19/04 |
Charleroi
Mechelen |
0.25
| 1.00
0.85 |
2.5
| 0.93
0.90 | 2.25
3.44
2.78 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Charleroi |
vs |
Mechelen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.93
2.50
0.90 | 2.25 | -0.83
-0.25
0.60 | 0.83
1.00
0.95 | |
|
|
19:00 19/04 |
Mikkelin Palloilijat
RoPS |
0.25
| 0.68
-0.99 |
3.25
| 0.88
0.82 | 1.90
3.70
3.13 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
Mikkelin Palloilijat |
vs |
RoPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.25
-0.99 | 0.88
3.25
0.82 | 1.9 | 0.95
-0.25
0.73 | 0.72
1.25
0.96 | 2.33 | 0.71
-0.25
-0.95 | 0.91
3.25
0.85 | 1.9 | 0.99
-0.25
0.77 | 0.76
1.25
1.00 | 2.33 |
|
20:00 19/04 |
KPV Kokkola
PK Keski Uusimaa |
0.75
| 0.89
0.81 |
3.5
| 0.91
0.79 | 1.75
3.86
3.63 | Giải hạng Nhất Phần Lan |
KPV Kokkola |
vs |
PK Keski Uusimaa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.81 | 0.91
3.50
0.79 | 1.75 | 0.80
-0.25
0.88 | 0.94
1.50
0.74 | 2.13 | 0.92
-0.75
0.84 | 0.94
3.50
0.82 | 1.75 | 0.84
-0.25
0.92 | 0.98
1.50
0.78 | 2.13 |
|
|
18:00 19/04 |
Babelsberg
Hertha Berlin II |
0.5
| 0.84
0.82 |
2.75
| 0.95
0.71 | 1.88
3.38
3.38 | Giải Khu vực Đức |
Babelsberg |
vs |
Hertha Berlin II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.82 | 0.95
2.75
0.71 | 1.88 | 0.93
-0.25
0.72 | 0.69
1.00
0.96 | 2.39 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.99
2.75
0.75 | 1.88 | 0.98
-0.25
0.76 | 0.73
1.00
-0.99 | 2.39 |
|
18:00 19/04 |
ZFC Meuselwitz
Hallescher |
0.5 | 0.96
0.70 |
2.5
| 0.84
0.82 | 3.94
3.44
1.74 | Giải Khu vực Đức |
ZFC Meuselwitz |
vs |
Hallescher |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.70 | 0.84
2.50
0.82 | 3.94 | 0.83
0.25
0.83 | 0.82
1.00
0.84 | 4.7 | 1.00
0.50
0.74 | 0.88
2.50
0.86 | 3.95 | 0.87
0.25
0.87 | 0.86
1.00
0.88 | 4.7 |
|
18:00 19/04 |
Plauen
FSV 63 Luckenwalde |
0.5 | 0.69
0.97 |
2.5
| 0.83
0.83 | 2.90
3.33
2.11 | Giải Khu vực Đức |
Plauen |
vs |
FSV 63 Luckenwalde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.97 | 0.83
2.50
0.83 | 2.9 | 0.64
0.25
-0.99 | 0.78
1.00
0.88 | 3.94 | 0.73
0.50
-0.99 | 0.87
2.50
0.87 | 3.1 | 0.68
0.25
-0.94 | 0.82
1.00
0.92 | 3.95 |
|
19:00 19/04 |
Eintracht Trier
Freiburg II |
0
| 0.90
0.76 |
2.75
| 0.67
0.99 | 2.49
3.50
2.32 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Trier |
vs |
Freiburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.76 | 0.67
2.75
0.99 | 2.49 | 0.88
0.00
0.78 | 0.91
1.25
0.74 | 3.04 | 0.94
0.00
0.80 | 0.71
2.75
-0.97 | 2.49 | 0.92
0.00
0.82 | 0.96
1.25
0.78 | 3.05 |
|
19:00 19/04 |
Illertissen
SPVGG Ansbach |
1
| 0.83
0.83 |
2.75
| 0.82
0.84 | 1.51
4.00
4.85 | Giải Khu vực Đức |
Illertissen |
vs |
SPVGG Ansbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.83 | 0.82
2.75
0.84 | 1.51 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.59
1.00
-0.93 | 1.96 | 0.87
-1.00
0.87 | 0.86
2.75
0.88 | 1.51 | 0.96
-0.50
0.78 | 0.63
1.00
-0.89 | 1.96 |
|
19:00 19/04 |
Goppinger SV
Astoria Walldorf |
0.25 | 0.79
0.87 |
2.75
| 0.90
0.76 | 2.89
3.33
2.11 | Giải Khu vực Đức |
Goppinger SV |
vs |
Astoria Walldorf |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
0.87 | 0.90
2.75
0.76 | 2.89 | -0.93
0.00
0.58 | 0.62
1.00
-0.97 | 3.56 | 0.83
0.25
0.91 | 0.94
2.75
0.80 | 2.89 | -0.88
0.00
0.62 | 0.66
1.00
-0.93 | 3.55 |
|
19:00 19/04 |
Fortuna Dusseldorf II
Uerdingen |
0.25
| 0.75
0.91 |
2.75
| 0.86
0.80 | 1.97
3.44
3.13 | Giải Khu vực Đức |
Fortuna Dusseldorf II |
vs |
Uerdingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.91 | 0.86
2.75
0.80 | 1.97 | 1.00
-0.25
0.65 | 0.60
1.00
-0.94 | 2.48 | 0.79
-0.25
0.95 | 0.90
2.75
0.84 | 1.97 | -0.95
-0.25
0.69 | 0.64
1.00
-0.90 | 2.48 |
|
19:00 19/04 |
Wuppertaler
Borussia Monchengladbach II |
0.25 | 0.88
0.78 |
2.75
| 0.89
0.77 | 3.08
3.27
2.01 | Giải Khu vực Đức |
Wuppertaler |
vs |
Borussia Monchengladbach II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.78 | 0.89
2.75
0.77 | 3.08 | 0.63
0.25
-0.98 | -0.97
1.25
0.62 | 3.78 | 0.92
0.25
0.82 | 0.93
2.75
0.81 | 3.1 | 0.67
0.25
-0.93 | -0.93
1.25
0.66 | 3.75 |
|
19:00 19/04 |
Paderborn 07 II
Fortuna Koln |
0.25 | 0.82
0.84 |
2.75
| 0.80
0.86 | 2.89
3.33
2.07 | Giải Khu vực Đức |
Paderborn 07 II |
vs |
Fortuna Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.84 | 0.80
2.75
0.86 | 2.89 | -0.92
0.00
0.57 | 0.98
1.25
0.67 | 3.5 | 0.86
0.25
0.88 | 0.84
2.75
0.90 | 2.89 | -0.88
0.00
0.61 | -0.97
1.25
0.71 | 3.5 |
|
19:00 19/04 |
Eintracht Bamberg
Viktoria Aschaffenburg |
0.25 | 0.88
0.78 |
2.75
| 0.85
0.81 | 3.04
3.38
2.00 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Bamberg |
vs |
Viktoria Aschaffenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.78 | 0.85
2.75
0.81 | 3.04 | 0.59
0.25
-0.93 | 0.63
1.00
-0.98 | 3.63 | 0.92
0.25
0.82 | 0.89
2.75
0.85 | 3.05 | 0.63
0.25
-0.89 | 0.67
1.00
-0.93 | 3.6 |
|
19:00 19/04 |
SGV Freiberg
Eintracht Frankfurt II |
0.5
| 0.92
0.74 |
2.75
| 0.61
-0.95 | 1.96
3.63
3.00 | Giải Khu vực Đức |
SGV Freiberg |
vs |
Eintracht Frankfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.74 | 0.61
2.75
-0.95 | 1.96 | 0.93
-0.25
0.72 | 0.83
1.25
0.83 | 2.34 | 0.96
-0.50
0.78 | 0.65
2.75
-0.92 | 1.96 | 0.98
-0.25
0.76 | 0.87
1.25
0.87 | 2.34 |
|
19:00 19/04 |
Schwaben Augsburg
Bayreuth |
0.5 | 0.82
0.84 |
2.75
| 0.85
0.81 | 3.33
3.44
1.88 | Giải Khu vực Đức |
Schwaben Augsburg |
vs |
Bayreuth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
0.84 | 0.85
2.75
0.81 | 3.33 | 0.72
0.25
0.93 | 0.63
1.00
-0.98 | 4.0 | 0.86
0.50
0.88 | 0.89
2.75
0.85 | 3.35 | 0.76
0.25
0.98 | 0.67
1.00
-0.93 | 4.05 |
|
19:00 19/04 |
Greuther Furth II
Nurnberg II |
0.25
| 0.83
0.83 |
3.0
| 0.81
0.85 | 2.05
3.50
2.86 | Giải Khu vực Đức |
Greuther Furth II |
vs |
Nurnberg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.83 | 0.81
3.00
0.85 | 2.05 | 0.59
0.00
-0.93 | 0.80
1.25
0.86 | 2.51 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.85
3.00
0.89 | 2.05 | 0.63
0.00
-0.89 | 0.84
1.25
0.90 | 2.51 |
|
19:00 19/04 |
FSV Frankfurt
Homburg |
0.25 | 0.99
0.67 |
2.75
| 0.63
-0.97 | 3.27
3.63
1.88 | Giải Khu vực Đức |
FSV Frankfurt |
vs |
Homburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.25
0.67 | 0.63
2.75
-0.97 | 3.27 | 0.69
0.25
0.96 | 0.89
1.25
0.77 | 3.78 | -0.93
0.25
0.66 | 0.65
2.75
-0.92 | 3.4 | 0.76
0.25
0.98 | 0.92
1.25
0.82 | 3.85 |
|
19:00 19/04 |
Carl Zeiss Jena
Zwickau |
0.75
| 0.89
0.77 |
2.75
| 0.80
0.86 | 1.73
3.63
3.78 | Giải Khu vực Đức |
Carl Zeiss Jena |
vs |
Zwickau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.77 | 0.80
2.75
0.86 | 1.73 | 0.81
-0.25
0.85 | 0.56
1.00
-0.91 | 2.2 | 0.93
-0.75
0.81 | 0.84
2.75
0.90 | 1.73 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.60
1.00
-0.86 | 2.2 |
|
19:00 19/04 |
Eintracht Hohkeppel
Wiedenbruck |
0
| 0.86
0.80 |
2.75
| 0.80
0.86 | 2.46
3.38
2.39 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Hohkeppel |
vs |
Wiedenbruck |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.80 | 0.80
2.75
0.86 | 2.46 | 0.85
0.00
0.81 | 0.98
1.25
0.67 | 3.04 | 0.90
0.00
0.84 | 0.84
2.75
0.90 | 2.46 | 0.89
0.00
0.85 | -0.97
1.25
0.71 | 3.05 |
|
19:00 19/04 |
Hankofen Hailing
DJK Vilzing |
0.5 | 0.72
0.94 |
3.0
| 0.80
0.86 | 2.95
3.63
1.98 | Giải Khu vực Đức |
Hankofen Hailing |
vs |
DJK Vilzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.50
0.94 | 0.80
3.00
0.86 | 2.95 | 0.68
0.25
0.97 | 0.86
1.25
0.80 | 3.7 | 0.76
0.50
0.98 | 0.84
3.00
0.90 | 2.95 | 0.72
0.25
-0.98 | 0.90
1.25
0.84 | 3.7 |
|
19:00 19/04 |
Gutersloh
FC Bocholt |
0.25
| 0.72
0.94 |
3.0
| 0.90
0.76 | 1.94
3.38
3.27 | Giải Khu vực Đức |
Gutersloh |
vs |
FC Bocholt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.94 | 0.90
3.00
0.76 | 1.94 | 0.97
-0.25
0.68 | 0.91
1.25
0.75 | 2.41 | 0.76
-0.25
0.98 | 0.94
3.00
0.80 | 1.94 | -0.98
-0.25
0.72 | 0.95
1.25
0.79 | 2.41 |
|
19:00 19/04 |
Aubstadt
Augsburg II |
0
| 0.94
0.72 |
2.75
| 0.75
0.91 | 2.57
3.38
2.29 | Giải Khu vực Đức |
Aubstadt |
vs |
Augsburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.72 | 0.75
2.75
0.91 | 2.57 | 0.91
0.00
0.74 | 0.96
1.25
0.69 | 3.08 | 0.98
0.00
0.76 | 0.79
2.75
0.95 | 2.57 | 0.96
0.00
0.78 | -0.99
1.25
0.73 | 3.1 |
|
19:00 19/04 |
Bahlinger
Mainz 05 II |
0
| 0.78
0.88 |
2.75
| 0.78
0.88 | 2.36
3.38
2.49 | Giải Khu vực Đức |
Bahlinger |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.88 | 0.78
2.75
0.88 | 2.36 | 0.79
0.00
0.87 | 0.97
1.25
0.68 | 2.92 | 0.82
0.00
0.92 | 0.82
2.75
0.92 | 2.36 | 0.83
0.00
0.91 | -0.98
1.25
0.72 | 2.92 |
|
19:00 19/04 |
SG Barockstadt
Stuttgarter Kickers |
0
| 0.86
0.80 |
2.5
| 0.77
0.89 | 2.50
3.27
2.42 | Giải Khu vực Đức |
SG Barockstadt |
vs |
Stuttgarter Kickers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.80 | 0.77
2.50
0.89 | 2.5 | 0.84
0.00
0.82 | 0.74
1.00
0.91 | 3.08 | 0.90
0.00
0.84 | 0.81
2.50
0.93 | 2.5 | 0.88
0.00
0.86 | 0.78
1.00
0.96 | 3.1 |
|
21:00 19/04 |
RW Oberhausen
Schalke 04 II |
0.75
| 0.89
0.77 |
3.0
| 0.73
0.93 | 1.69
3.56
3.70 | Giải Khu vực Đức |
RW Oberhausen |
vs |
Schalke 04 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.77 | 0.73
3.00
0.93 | 1.69 | 0.80
-0.25
0.86 | 0.80
1.25
0.86 | 2.16 | 0.93
-0.75
0.81 | 0.77
3.00
0.97 | 1.73 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.84
1.25
0.90 | 2.16 |
|
|
19:00 19/04 |
Persik Kediri
Persija Jakarta |
0
| 0.80
0.90 |
2.5
| 0.80
0.90 | 2.40
3.27
2.53 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persik Kediri |
vs |
Persija Jakarta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.90 | 0.80
2.50
0.90 | 2.4 | 0.84
0.00
0.84 | 0.84
1.00
0.84 | 3.22 | 0.83
0.00
0.93 | 0.83
2.50
0.93 | 2.4 | 0.88
0.00
0.88 | 0.88
1.00
0.88 | 3.2 |
|
19:00 19/04 |
Barito Putera
Persis Solo |
0.25
| 0.92
0.77 |
2.5
| 0.77
0.92 | 2.13
3.27
2.88 | Giải Liga 1 Indonesia |
Barito Putera |
vs |
Persis Solo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.77 | 0.77
2.50
0.92 | 2.13 | 0.75
0.00
0.93 | 0.76
1.00
0.92 | 3.04 | 0.68
0.00
-0.93 | 0.80
2.50
0.96 | 2.21 | 0.79
0.00
0.97 | 0.80
1.00
0.96 | 3.05 |
|
|
21:30 19/04 |
Vitesse
Roda JC |
0
| 0.92
0.90 |
3.0
| 0.84
0.96 | 2.41
3.50
2.39 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Vitesse |
vs |
Roda JC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.90 | 0.84
3.00
0.96 | 2.41 | 0.91
0.00
0.87 | 0.88
1.25
0.90 | 2.95 | 0.70
0.25
-0.84 | 0.86
3.00
0.98 | 2.45 | 0.94
0.00
0.90 | 0.91
1.25
0.93 | 2.95 |
|
23:45 19/04 |
TOP Oss
Dordrecht |
0.5 | 0.91
0.91 |
3.0
| 0.91
0.89 | 3.17
3.56
1.90 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
TOP Oss |
vs |
Dordrecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.91 | 0.91
3.00
0.89 | 3.17 | 0.77
0.25
-0.99 | 0.93
1.25
0.85 | 3.78 | 0.93
0.50
0.93 | 0.93
3.00
0.91 | 3.25 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.96
1.25
0.88 | 3.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
17:15 19/04 |
Piast Gliwice
Korona Kielce |
0.25
| 0.87
0.98 |
2.0
| 0.94
0.89 | 2.26
3.04
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Piast Gliwice |
vs |
Korona Kielce |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.98 | 0.94
2.00
0.89 | 2.26 | -0.83
-0.25
0.61 | 0.81
0.75
0.97 | 2.95 | 0.89
-0.25
1.00 | 0.96
2.00
0.91 | 2.26 | -0.80
-0.25
0.64 | 0.84
0.75
1.00 | 2.95 |
|
19:45 19/04 |
Slask Wroclaw
GKS Katowice |
0.5
| 0.87
0.98 |
2.75
| 0.90
0.93 | 1.89
3.70
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Slask Wroclaw |
vs |
GKS Katowice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.98 | 0.90
2.75
0.93 | 1.89 | 0.91
-0.25
0.87 | -0.93
1.25
0.72 | 2.47 | 0.89
-0.50
1.00 | 0.92
2.75
0.95 | 1.89 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.92
1.25
0.75 | 2.47 |
|
22:30 19/04 |
Widzew Lodz
Motor Lublin |
0.25
| 0.87
0.98 |
2.75
| 0.85
0.98 | 2.17
3.56
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Widzew Lodz |
vs |
Motor Lublin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.98 | 0.85
2.75
0.98 | 2.17 | -0.91
-0.25
0.69 | -0.98
1.25
0.76 | 2.64 | 0.89
-0.25
1.00 | 0.87
2.75
1.00 | 2.2 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.95
1.25
0.79 | 2.64 |
|
|
17:00 19/04 |
Penafiel
Feirense |
0
| 0.72
-0.93 |
2.25
| 0.83
0.93 | 2.31
3.22
2.82 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Penafiel |
vs |
Feirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.93 | 0.83
2.25
0.93 | 2.31 | 0.81
0.00
0.97 | -0.98
1.00
0.74 | 3.13 |
|
20:00 19/04 |
Academico Viseu
Torreense |
0
| 0.75
-0.95 |
2.25
| 0.86
0.90 | 2.36
3.22
2.77 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Academico Viseu |
vs |
Torreense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
-0.95 | 0.86
2.25
0.90 | 2.36 | 0.80
0.00
0.98 | -0.95
1.00
0.71 | 3.13 |
|
21:30 19/04 |
FC Porto II
Chaves |
0.25 | 0.84
0.96 |
2.25
| 0.79
0.97 | 3.00
3.17
2.12 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
FC Porto II |
vs |
Chaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.96 | 0.79
2.25
0.97 | 3.0 | -0.92
0.00
0.70 | 0.99
1.00
0.77 | 3.63 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
19:00 19/04 |
SSC Farul
Hermannstadt |
0
| 0.82
0.98 |
2.25
| 0.76
1.00 | 2.39
3.13
2.60 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
SSC Farul |
vs |
Hermannstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.98 | 0.76
2.25
1.00 | 2.39 | 0.88
0.00
0.90 | 0.97
1.00
0.79 | 3.13 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:25 19/04 |
Al Orubah
Al Raed |
0.25
| -0.95
0.77 |
2.5
| 0.92
0.88 | 2.30
3.27
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Orubah |
vs |
Al Raed |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.77 | 0.92
2.50
0.88 | 2.3 | 0.71
0.00
-0.93 | 0.85
1.00
0.93 | 2.89 | 0.74
0.00
-0.88 | 0.94
2.50
0.90 | 2.33 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.88
1.00
0.96 | 2.89 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
19:00 19/04 |
Ferrol
Eldense |
0.25 | -0.98
0.83 |
1.75
| 0.76
-0.93 | 3.63
2.85
2.21 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Eldense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.83 | 0.76
1.75
-0.93 | 3.63 | 0.53
0.25
-0.75 | 0.91
0.75
0.87 | 4.85 | -0.96
0.25
0.85 | -0.88
2.00
0.74 | 3.6 | -0.67
0.00
0.51 | 0.94
0.75
0.90 | 4.8 |
|
21:15 19/04 |
Huesca
Racing Santander |
0
| 0.87
0.98 |
2.25
| 0.95
0.88 | 2.59
3.00
2.76 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Huesca |
vs |
Racing Santander |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.98 | 0.95
2.25
0.88 | 2.59 | 0.82
0.00
0.96 | -0.92
1.00
0.70 | 3.22 | 0.61
0.25
-0.72 | 0.97
2.25
0.90 | 2.59 | 0.85
0.00
0.99 | -0.89
1.00
0.73 | 3.2 |
|
23:30 19/04 |
Levante
Real Zaragoza |
0.75
| 0.91
0.94 |
2.5
| 0.98
0.85 | 1.68
3.63
4.50 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Levante |
vs |
Real Zaragoza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.94 | 0.98
2.50
0.85 | 1.68 | 0.82
-0.25
0.96 | 0.95
1.00
0.83 | 2.36 | 0.93
-0.75
0.96 | 1.00
2.50
0.87 | 1.7 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.98
1.00
0.86 | 2.36 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
17:30 19/04 |
Kasimpasa
Sivasspor |
0.5
| 0.91
0.94 |
2.75
| 0.79
-0.96 | 1.74
3.63
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kasimpasa |
vs |
Sivasspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.94 | 0.79
2.75
-0.96 | 1.74 | 0.95
-0.25
0.83 | -0.98
1.25
0.76 | 2.33 |
|
20:00 19/04 |
Adana Demirspor
Trabzonspor |
2.0 | 0.93
0.92 |
3.5
| 0.97
0.86 | 9.50
6.50
1.21 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Adana Demirspor |
vs |
Trabzonspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
2.00
0.92 | 0.97
3.50
0.86 | 9.5 | -0.92
0.75
0.70 | 0.98
1.50
0.80 | 8.5 |
|
23:00 19/04 |
Goztepe
Besiktas |
0
| 0.90
0.95 |
2.5
| 0.84
0.99 | 2.46
3.38
2.54 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Goztepe |
vs |
Besiktas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.95 | 0.84
2.50
0.99 | 2.46 | 0.85
0.00
0.93 | 0.78
1.00
1.00 | 3.08 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
10:15 19/04 |
South Coast Flame
Camden Tigers |
0.75
| 0.87
0.91 |
3.75
| 0.85
0.91 | 1.60
3.78
3.63 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
South Coast Flame |
vs |
Camden Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.91 | 0.85
3.75
0.91 | 1.6 | 0.71
-0.25
-0.95 | 0.78
1.50
0.97 | 1.96 |
|
14:00 19/04 |
Parramatta Eagles
Prospect United |
0.5 | 0.84
0.94 |
3.25
| 0.88
0.88 | 2.78
3.56
1.88 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Parramatta Eagles |
vs |
Prospect United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.94 | 0.88
3.25
0.88 | 2.78 | 0.74
0.25
-0.99 | 0.78
1.25
0.97 | 3.38 |
|
14:00 19/04 |
Hurstville FC
Bankstown United |
0.5
| 0.69
-0.92 |
3.25
| 0.88
0.88 | 1.64
3.78
3.38 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hurstville FC |
vs |
Bankstown United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.50
-0.92 | 0.88
3.25
0.88 | 1.64 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.78
1.25
0.97 | 2.19 |
|
14:00 19/04 |
Bankstown Berries
Rydalmere Lions |
0
| 0.89
0.85 |
3.25
| 0.95
0.78 | 2.33
3.38
2.28 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown Berries |
vs |
Rydalmere Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.85 | 0.95
3.25
0.78 | 2.33 | 0.85
0.00
0.85 | 0.75
1.25
0.97 | 2.87 |
|
14:00 19/04 |
Macarthur Rams
UNSW |
1.25 | -0.98
0.71 |
3.25
| 0.85
0.89 | 5.75
4.70
1.30 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Macarthur Rams |
vs |
UNSW |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
1.25
0.71 | 0.85
3.25
0.89 | 5.75 | -0.96
0.50
0.66 | 1.00
1.50
0.72 | 6.25 |
|
16:00 19/04 |
Nepean
Central Coast United |
0.25
| 0.78
1.00 |
3.0
| 0.79
0.97 | 1.94
3.56
2.71 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Nepean |
vs |
Central Coast United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
1.00 | 0.79
3.00
0.97 | 1.94 | -0.93
-0.25
0.69 | 0.88
1.25
0.88 | 2.48 |
|
16:00 19/04 |
Inner West Hawks
Dunbar Rovers FC |
0.5
| 0.84
0.94 |
3.0
| 0.71
-0.96 | 1.78
3.56
3.08 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Inner West Hawks |
vs |
Dunbar Rovers FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.94 | 0.71
3.00
-0.96 | 1.78 | 0.95
-0.25
0.81 | 0.88
1.25
0.88 | 2.33 |
|
16:00 19/04 |
Newcastle Jets II
Hakoah Sydney City |
1.25
| 0.97
0.76 |
3.25
| 0.92
0.82 | 1.43
4.12
4.33 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Newcastle Jets II |
vs |
Hakoah Sydney City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.25
0.76 | 0.92
3.25
0.82 | 1.43 | 0.84
-0.50
0.86 | 0.75
1.25
0.97 | 1.89 |
|
16:00 19/04 |
Mounties Wanderers
SD Raiders |
1.0 | 0.77
0.96 |
3.0
| -0.93
0.66 | 4.57
3.63
1.49 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Mounties Wanderers |
vs |
SD Raiders |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
1.00
0.96 | -0.93
3.00
0.66 | 4.57 | -0.95
0.25
0.65 | -0.99
1.25
0.71 | 5.17 |
|
16:00 19/04 |
Inter Lions
Blacktown Spartans |
0.5
| 0.89
0.85 |
3.25
| 0.95
0.78 | 1.84
3.44
2.97 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Inter Lions |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.85 | 0.95
3.25
0.78 | 1.84 | 0.92
-0.25
0.78 | 0.76
1.25
0.96 | 2.28 |
|
16:00 19/04 |
Hills United Brumbies
Bankstown City Lions |
0.25
| -0.93
0.67 |
3.0
| 0.96
0.77 | 2.22
3.27
2.49 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hills United Brumbies |
vs |
Bankstown City Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.67 | 0.96
3.00
0.77 | 2.22 | 0.73
0.00
0.97 | 0.91
1.25
0.81 | 2.77 |
|
17:00 19/04 |
Kingsley
Joondalup City |
0.25
| 0.80
0.98 |
3.0
| 0.80
0.96 | 1.96
3.50
2.68 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Kingsley |
vs |
Joondalup City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
0.98 | 0.80
3.00
0.96 | 1.96 | -0.93
-0.25
0.68 | 0.89
1.25
0.87 | 2.5 |
|
|
21:00 19/04 |
KR Reykjavik
KA Asvellir |
3.75
| 0.41
-0.73 |
5.25
| 0.46
-0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Iceland |
KR Reykjavik |
vs |
KA Asvellir |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.41
-3.75
-0.73 | 0.46
5.25
-0.78 | | | | |
|
22:00 19/04 |
Thor Akureyri
IR Reykjavik |
0.25 | 0.48
-0.80 |
3.25
| 0.91
0.77 | 2.08
3.33
2.47 | Cúp Quốc gia Iceland |
Thor Akureyri |
vs |
IR Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.48
0.25
-0.80 | 0.91
3.25
0.77 | 2.08 | 0.77
0.00
0.88 | 0.66
1.25
-0.99 | 2.71 |
|
23:00 19/04 |
Fram
FH Hafnarfjordur |
0.5
| 0.97
0.71 |
3.25
| 0.92
0.76 | 1.93
3.38
2.85 | Cúp Quốc gia Iceland |
Fram |
vs |
FH Hafnarfjordur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.71 | 0.92
3.25
0.76 | 1.93 | 0.96
-0.25
0.69 | 0.67
1.25
1.00 | 2.36 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
12:00 19/04 |
Montedio Yamagata
Ehime FC |
0.75
| 0.87
-0.97 |
2.5
| 0.85
-0.99 | 1.69
3.86
4.70 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Montedio Yamagata |
vs |
Ehime FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
-0.97 | 0.85
2.50
-0.99 | 1.69 | 0.84
-0.25
-0.98 | 0.83
1.00
-0.97 | 2.4 | 0.89
-0.75
-0.97 | 0.87
2.50
-0.97 | 1.72 | 0.86
-0.25
-0.96 | 0.85
1.00
-0.95 | 2.4 |
|
12:00 19/04 |
Ventforet Kofu
V Varen Nagasaki |
0.25 | -0.99
0.89 |
2.5
| 0.95
0.91 | 3.17
3.38
2.16 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.89 | 0.95
2.50
0.91 | 3.17 | 0.66
0.25
-0.81 | 0.92
1.00
0.94 | 3.78 | 0.73
0.50
-0.81 | 0.98
2.50
0.92 | 3.2 | 0.68
0.25
-0.78 | 0.95
1.00
0.95 | 3.75 |
|
12:00 19/04 |
Sagan Tosu
Renofa Yamaguchi |
0.25
| -0.94
0.84 |
2.0
| 0.88
0.98 | 2.37
2.99
3.13 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Sagan Tosu |
vs |
Renofa Yamaguchi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.84 | 0.88
2.00
0.98 | 2.37 | 0.68
0.00
-0.83 | 0.80
0.75
-0.94 | 3.08 | -0.89
-0.25
0.81 | -0.84
2.25
0.74 | 2.42 | 0.71
0.00
-0.81 | 0.81
0.75
-0.92 | 3.08 |
|
|
18:30 19/04 |
Hearts
Aberdeen |
0.25
| 1.00
0.78 |
2.5
| 0.86
0.90 | 2.18
3.08
2.80 | Cúp Scotland |
Hearts |
vs |
Aberdeen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.78 | 0.86
2.50
0.90 | 2.18 | 0.71
0.00
-0.95 | 0.80
1.00
0.95 | 2.88 |
|
|
20:00 19/04 |
Marumo Gallants FC
Golden Arrows |
0.25
| 0.89
0.79 |
2.25
| 0.97
0.70 | 2.05
2.97
2.85 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Marumo Gallants FC |
vs |
Golden Arrows |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.79 | 0.97
2.25
0.70 | 2.05 | 0.57
0.00
1.00 | 0.65
0.75
0.96 | 2.85 |
|
22:30 19/04 |
Chippa United
Kaizer Chiefs |
0.25 | 0.89
0.79 |
1.75
| 0.59
-0.91 | 3.33
2.81
1.97 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Chippa United |
vs |
Kaizer Chiefs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.79 | 0.59
1.75
-0.91 | 3.33 | -0.79
0.00
0.44 | 0.81
0.75
0.87 | 4.5 |
|
22:30 19/04 |
Sekhukhune United
Polokwane City |
0.25
| 0.84
0.84 |
1.75
| 0.77
0.91 | 2.03
2.69
3.33 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Sekhukhune United |
vs |
Polokwane City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.84 | 0.77
1.75
0.91 | 2.03 | 0.50
0.00
-0.86 | 0.92
0.75
0.75 | 3.04 |
|
|
23:30 19/04 |
Al Jazira UAE
Shabab Al Ahli |
0.5 | 0.76
0.92 |
3.0
| 0.92
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Liên đoàn UAE |
Al Jazira UAE |
vs |
Shabab Al Ahli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.50
0.92 | 0.92
3.00
0.76 | | | | | 0.80
0.50
0.96 | 0.96
3.00
0.80 | | | | |
|
|
18:30 19/04 |
Arsenal W
Lyon W |
0.5 | 0.91
0.77 |
2.5
| 0.63
-0.95 | 3.38
3.38
1.74 | Cúp C1 Châu Âu Nữ UEFA |
Arsenal W |
vs |
Lyon W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.50
0.77 | 0.63
2.50
-0.95 | 3.38 | 0.71
0.25
0.94 | 0.66
1.00
-0.99 | 4.0 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
20:00 19/04 |
Shortan Guzor
Mashal Mubarek |
0.25
| 0.92
0.76 |
2.0
| 0.77
0.91 | 2.10
2.88
2.93 | Giải Super League Uzbekistan |
Shortan Guzor |
vs |
Mashal Mubarek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.76 | 0.77
2.00
0.91 | 2.1 | 0.60
0.00
-0.96 | 0.70
0.75
0.97 | 3.0 |
|
21:00 19/04 |
Buxoro
Nasaf Qarshi |
1.0 | 0.70
0.97 |
2.0
| 0.82
0.86 | 5.00
3.38
1.49 | Giải Super League Uzbekistan |
Buxoro |
vs |
Nasaf Qarshi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
1.00
0.97 | 0.82
2.00
0.86 | 5.0 | 0.99
0.25
0.65 | 0.74
0.75
0.93 | 6.25 |
|
22:15 19/04 |
Neftchi Fargona
Pakhtakor Tashkent |
0.25
| 0.92
0.76 |
2.25
| 0.86
0.82 | 2.10
2.88
2.98 | Giải Super League Uzbekistan |
Neftchi Fargona |
vs |
Pakhtakor Tashkent |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.76 | 0.86
2.25
0.82 | 2.1 | 0.61
0.00
-0.97 | 0.58
0.75
-0.92 | 2.91 |
|
|
18:00 19/04 |
Molodechno DYuSSh 4
Vitebsk |
0.75 | 0.90
0.75 |
2.25
| 0.80
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Molodechno DYuSSh 4 |
vs |
Vitebsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.75
0.75 | 0.80
2.25
0.83 | | | | |
|
19:45 19/04 |
Arsenal Dzerzhinsk
Neman Grodno |
0.75 | 0.84
0.81 |
2.25
| 0.78
0.85 | 4.00
3.17
1.54 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Arsenal Dzerzhinsk |
vs |
Neman Grodno |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.75
0.81 | 0.78
2.25
0.85 | 4.0 | 0.90
0.25
0.71 | 0.91
1.00
0.68 | 5.5 |
|
|
18:15 19/04 |
Debreceni VSC
Zalaegerszegi TE |
0.5
| 0.91
0.71 |
2.75
| 0.86
0.74 | 1.82
3.13
2.90 | Giải Hungary NB I |
Debreceni VSC |
vs |
Zalaegerszegi TE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.71 | 0.86
2.75
0.74 | 1.82 | -0.98
-0.25
0.54 | 0.68
1.00
0.89 | 2.45 |
|
21:15 19/04 |
Diosgyor
Gyori |
0
| 0.99
0.62 |
| 0.00
0.00 | 2.48
3.17
2.01 | Giải Hungary NB I |
Diosgyor |
vs |
Gyori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.62 | | 2.48 | | | |
|
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
12:00 19/04 |
Nara Club
Azul Claro Numazu |
0
| 0.92
0.84 |
2.25
| 0.89
0.83 | 2.36
2.81
2.27 | Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) |
Nara Club |
vs |
Azul Claro Numazu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.84 | 0.89
2.25
0.83 | 2.36 | 0.92
0.00
0.82 | 0.97
1.00
0.72 | 3.17 |
|
|
18:00 19/04 |
Daugavpils
Liepaja |
0.25 | 0.82
0.80 |
2.75
| 0.79
0.81 | 2.70
3.13
1.87 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Daugavpils |
vs |
Liepaja |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.80 | 0.79
2.75
0.81 | 2.7 | | 0.67
1.00
-0.99 | 3.22 |
|
20:00 19/04 |
Riga
Grobinas |
3
| 0.78
0.84 |
4.0
| 0.74
0.86 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Riga |
vs |
Grobinas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-3.00
0.84 | 0.74
4.00
0.86 | | | | |
|
|
20:00 19/04 |
Falkenbergs
Oddevold |
0.25
| 0.95
0.88 |
2.25
| 0.95
0.84 | 2.29
2.93
2.76 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Falkenbergs |
vs |
Oddevold |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.88 | 0.95
2.25
0.84 | 2.29 | 0.57
0.00
-0.84 | -0.96
1.00
0.69 | 2.76 | 0.62
0.00
-0.74 | -0.78
2.50
0.65 | 2.42 | 0.63
0.00
-0.79 | -0.90
1.00
0.74 | 2.86 |
|
20:00 19/04 |
Orgryte
Orebro |
0.25
| 0.80
-0.97 |
2.5
| 0.85
0.94 | 1.95
3.17
3.17 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Orgryte |
vs |
Orebro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.97 | 0.85
2.50
0.94 | 1.95 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.75
1.00
0.98 | 2.56 | -0.93
-0.50
0.82 | -0.88
2.75
0.74 | 2.07 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.80
1.00
-0.96 | 2.65 |
|
Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
18:30 19/04 |
Igman Konjic
Siroki Brijeg |
0
| 0.94
0.71 |
2.5
| 0.80
0.83 | 2.41
3.08
2.11 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Igman Konjic |
vs |
Siroki Brijeg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.71 | 0.80
2.50
0.83 | 2.41 | | | |
|
|
20:00 19/04 |
Mamelodi Sundowns
Al Ahly Cairo |
0.25
| 0.61
-0.97 |
2.0
| 0.96
0.65 | 1.75
2.65
3.86 | Cúp C1 Châu Phi CAF |
Mamelodi Sundowns |
vs |
Al Ahly Cairo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.25
-0.97 | 0.96
2.00
0.65 | 1.75 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
21:00 19/04 |
Banik Ostrava
Bohemians 1905 |
1.25
| 0.83
0.93 |
3.0
| 0.80
0.92 | 1.29
4.23
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava |
vs |
Bohemians 1905 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.25
0.93 | 0.80
3.00
0.92 | 1.29 | 0.82
-0.50
0.92 | | 1.79 |
|
21:00 19/04 |
Teplice
Hradec Kralove |
0.25
| 0.98
0.78 |
| 0.00
0.00 | 2.07
2.91
2.66 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Teplice |
vs |
Hradec Kralove |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.78 | | 2.07 | | | |
|
21:00 19/04 |
Slovan Liberec
Karvina |
0.75
| 0.89
0.87 |
| 0.00
0.00 | 1.58
3.44
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovan Liberec |
vs |
Karvina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.87 | | 1.58 | 0.81
-0.25
0.92 | | 2.07 |
|
21:00 19/04 |
Viktoria Plzen
Dukla Prague |
1.75
| 0.92
0.84 |
3.0
| 0.94
0.78 | 1.14
5.17
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Viktoria Plzen |
vs |
Dukla Prague |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.75
0.84 | 0.94
3.00
0.78 | 1.14 | | | |
|
|
19:00 19/04 |
AB Gladsaxe
Aarhus Fremad |
0.25 | 0.72
0.95 |
2.5
| 0.91
0.75 | 2.48
3.04
2.05 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
AB Gladsaxe |
vs |
Aarhus Fremad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.25
0.95 | 0.91
2.50
0.75 | 2.48 | 0.95
0.00
0.68 | 0.84
1.00
0.80 | 3.22 |
|
19:00 19/04 |
Helsingor
Ishoj IF |
0.5
| 0.84
0.84 |
2.5
| 0.89
0.77 | 1.73
3.08
3.17 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Helsingor |
vs |
Ishoj IF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.84 | 0.89
2.50
0.77 | 1.73 | 0.89
-0.25
0.74 | 0.80
1.00
0.84 | 2.34 |
|
Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
18:00 19/04 |
West Ham W
Manchester United W |
1.25 | 0.83
0.83 |
2.75
| 0.82
0.80 | 5.17
4.00
1.31 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
West Ham W |
vs |
Manchester United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
1.25
0.83 | 0.82
2.75
0.80 | 5.17 | 0.78
0.50
0.83 | 0.62
1.00
0.97 | 6.0 |
|
18:30 19/04 |
Brighton W
Liverpool W |
0.25
| 0.75
0.90 |
2.5
| 0.81
0.81 | 1.82
2.98
2.89 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
Brighton W |
vs |
Liverpool W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.25
0.90 | 0.81
2.50
0.81 | 1.82 | 0.54
0.00
-0.94 | 0.81
1.00
0.79 | 2.62 |
|
|
19:00 19/04 |
1860 Munchen
Aachen |
0.25
| 0.93
0.83 |
2.25
| 0.82
0.90 | 1.96
2.98
2.98 | Giải hạng Ba Đức |
1860 Munchen |
vs |
Aachen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.83 | 0.82
2.25
0.90 | 1.96 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.63
0.75
-0.93 | 2.85 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.87
2.25
0.95 | 2.1 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.69
0.75
-0.88 | 2.92 |
|
19:00 19/04 |
Cottbus
Viktoria Koln |
0.5
| 0.93
0.83 |
3.0
| 1.00
0.69 | 1.84
3.38
2.99 | Giải hạng Ba Đức |
Cottbus |
vs |
Viktoria Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.83 | 1.00
3.00
0.69 | 1.84 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.98
1.25
0.71 | 2.33 | 0.97
-0.50
0.87 | 0.74
2.75
-0.93 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.78 | -0.95
1.25
0.77 | 2.43 |
|
19:00 19/04 |
Wehen
Unterhaching |
0.75
| 0.77
0.99 |
2.75
| 0.90
0.82 | 1.49
3.63
4.23 | Giải hạng Ba Đức |
Wehen |
vs |
Unterhaching |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.99 | 0.90
2.75
0.82 | 1.49 | 0.73
-0.25
1.00 | 0.65
1.00
-0.95 | 1.99 | 0.81
-0.75
-0.97 | 0.95
2.75
0.87 | 1.6 | 0.78
-0.25
-0.94 | 0.71
1.00
-0.89 | 2.07 |
|
19:00 19/04 |
Arminia Bielefeld
Hansa Rostock |
0.5
| 0.80
0.96 |
2.5
| 0.74
0.97 | 1.72
3.38
3.38 | Giải hạng Ba Đức |
Arminia Bielefeld |
vs |
Hansa Rostock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.96 | 0.74
2.50
0.97 | 1.72 | 0.94
-0.25
0.79 | 0.80
1.00
0.90 | 2.39 | 0.84
-0.50
1.00 | 0.79
2.50
-0.97 | 1.84 | 1.00
-0.25
0.84 | 0.86
1.00
0.96 | 2.49 |
|
19:00 19/04 |
Sandhausen
Rot Weiss Essen |
0.25 | 0.79
0.97 |
2.75
| 0.82
0.90 | 2.59
3.33
2.01 | Giải hạng Ba Đức |
Sandhausen |
vs |
Rot Weiss Essen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
0.97 | 0.82
2.75
0.90 | 2.59 | -0.99
0.00
0.72 | -0.94
1.25
0.64 | 3.22 | 0.83
0.25
-0.99 | 0.87
2.75
0.95 | 2.78 | -0.93
0.00
0.77 | -0.88
1.25
0.70 | 3.35 |
|
Giải WE League Nữ Nhật Bản |
11:00 19/04 |
JEF United W
Vegalta Sendai W |
1
| 0.93
0.77 |
2.25
| 0.82
0.87 | 1.42
3.33
4.70 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
JEF United W |
vs |
Vegalta Sendai W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.77 | 0.82
2.25
0.87 | 1.42 | 0.63
-0.25
-0.97 | 0.97
1.00
0.70 | 1.97 |
|
12:00 19/04 |
Nojima Stella W
Cerezo Osaka W |
0
| 0.84
0.86 |
2.25
| 0.81
0.88 | 2.34
2.74
2.37 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Nojima Stella W |
vs |
Cerezo Osaka W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.86 | 0.81
2.25
0.88 | 2.34 | 0.85
0.00
0.83 | 0.98
1.00
0.68 | 3.22 |
|
12:00 19/04 |
Elfen Saitama W
Omiya Ardija W |
0.25
| 0.88
0.82 |
2.0
| 0.68
1.00 | 1.99
2.59
3.04 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Elfen Saitama W |
vs |
Omiya Ardija W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.82 | 0.68
2.00
1.00 | 1.99 | 0.55
0.00
-0.88 | 0.66
0.75
1.00 | 2.75 |
|
12:00 19/04 |
Sanfrecce Hiroshima W
INAC Leonessa W |
0.25 | 0.79
0.91 |
2.0
| 1.00
0.68 | 2.90
2.65
2.00 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
Sanfrecce Hiroshima W |
vs |
INAC Leonessa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
0.91 | 1.00
2.00
0.68 | 2.9 | -0.88
0.00
0.54 | 0.90
0.75
0.77 | 4.12 |
|
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
17:00 19/04 |
Ulytau
FC Okzhetpes |
0.25
| 0.90
0.75 |
2.25
| 0.83
0.80 | 2.00
2.91
2.74 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Ulytau |
vs |
FC Okzhetpes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.75 | 0.83
2.25
0.80 | 2.0 | 0.57
0.00
-0.98 | 0.56
0.75
-0.97 | 2.77 |
|
18:00 19/04 |
Atyrau
Kyzylzhar |
0
| 0.76
0.89 |
2.0
| 0.75
0.88 | 2.27
2.75
2.43 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Atyrau |
vs |
Kyzylzhar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.89 | 0.75
2.00
0.88 | 2.27 | 0.75
0.00
0.86 | 0.68
0.75
0.91 | 3.17 |
|
19:00 19/04 |
Ordabasy
Zhetysu Taldykorgan |
1
| 0.76
0.89 |
2.25
| 0.84
0.79 | 1.34
3.44
5.50 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Ordabasy |
vs |
Zhetysu Taldykorgan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.00
0.89 | 0.84
2.25
0.79 | 1.34 | 0.93
-0.50
0.66 | 0.59
0.75
1.00 | 1.94 |
|
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
12:00 19/04 |
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City |
0.5 | 0.79
0.97 |
2.25
| 0.78
0.94 | 3.00
2.95
1.85 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Jeonbuk Hyundai Motors II |
vs |
Changwon City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.97 | 0.78
2.25
0.94 | 3.0 | 0.73
0.25
1.00 | 0.95
1.00
0.74 | 4.23 |
|
12:00 19/04 |
Gangneung City
Gimhae City |
0.5 | 0.79
0.97 |
2.25
| 0.85
0.87 | 3.04
2.90
1.85 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Gangneung City |
vs |
Gimhae City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.97 | 0.85
2.25
0.87 | 3.04 | 0.71
0.25
-0.98 | 0.97
1.00
0.72 | 4.23 |
|
12:00 19/04 |
Busan Transport
Siheung Citizen |
0.25 | 0.88
0.88 |
2.25
| 0.78
0.94 | 2.87
3.00
1.91 | Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3) |
Busan Transport |
vs |
Siheung Citizen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.88 | 0.78
2.25
0.94 | 2.87 | -0.84
0.00
0.57 | -0.97
1.00
0.67 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
18:45 19/04 |
Marsaxlokk
Sliema Wanderers |
0.5 | 0.79
0.86 |
2.25
| 0.78
0.85 | 3.13
3.04
1.77 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Marsaxlokk |
vs |
Sliema Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.86 | 0.78
2.25
0.85 | 3.13 | | | |
|
18:45 19/04 |
Birkirkara
Mosta |
0.75
| 0.85
0.80 |
2.5
| 0.86
0.77 | 1.58
3.22
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Birkirkara |
vs |
Mosta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.80 | 0.86
2.50
0.77 | 1.58 | | | |
|
|
20:00 19/04 |
Amarante
Dezembro |
0.5
| 0.77
0.88 |
2.25
| 0.85
0.78 | 1.67
3.04
3.38 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Amarante |
vs |
Dezembro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.88 | 0.85
2.25
0.78 | 1.67 | | | |
|
|
21:00 19/04 |
Airdrieonians
Greenock Morton |
0.25
| 0.70
0.95 |
| 0.00
0.00 | 1.79
3.08
3.13 | Giải Vô địch Scotland |
Airdrieonians |
vs |
Greenock Morton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.95 | | 1.79 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
20:00 19/04 |
ND Primorje
Nafta Lendava |
0.25
| 0.88
0.77 |
2.25
| 0.70
0.93 | 1.94
3.04
2.72 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
ND Primorje |
vs |
Nafta Lendava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.77 | 0.70
2.25
0.93 | 1.94 | 0.62
0.00
0.97 | 0.91
1.00
0.68 | 2.8 | 0.94
-0.25
0.82 | 0.76
2.25
1.00 | 2.1 | 0.70
0.00
-0.94 | 1.00
1.00
0.76 | 2.92 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
17:00 19/04 |
Granada W
Valencia W |
1.25
| 0.94
0.71 |
3.25
| -0.95
0.57 | 1.32
3.94
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Granada W |
vs |
Valencia W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.71 | -0.95
3.25
0.57 | 1.32 | 0.97
-0.50
0.76 | 0.95
1.25
0.75 | 1.94 |
|
21:00 19/04 |
Madrid CFF W
Athletic Bilbao W |
0
| 0.99
0.77 |
2.5
| 0.89
0.83 | 2.39
3.08
2.12 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Madrid CFF W |
vs |
Athletic Bilbao W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.77 | 0.89
2.50
0.83 | 2.39 | 0.95
0.00
0.78 | 0.84
1.00
0.86 | 3.13 |
|
|
17:00 19/04 |
Melilla
CD Mostoles |
0.5
| 0.54
-0.93 |
2.25
| 0.75
0.85 | 1.47
3.17
4.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Melilla |
vs |
CD Mostoles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.54
-0.50
-0.93 | 0.75
2.25
0.85 | 1.47 | 0.70
-0.25
0.84 | 0.87
1.00
0.66 | 2.09 |
|
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
19:00 19/04 |
Brommapojkarna W
Hammarby W |
2.25 | 0.82
0.80 |
3.5
| 0.79
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Brommapojkarna W |
vs |
Hammarby W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
2.25
0.80 | 0.79
3.50
0.81 | | 0.77
1.00
0.77 | 0.78
1.50
0.76 | 8.0 |
|
20:00 19/04 |
Hacken W
Vaxjo W |
2.25
| 0.81
0.79 |
3.5
| 0.72
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Hacken W |
vs |
Vaxjo W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-2.25
0.79 | 0.72
3.50
0.85 | | 0.78
-1.00
0.76 | 0.77
1.50
0.77 | 1.33 |
|
|
18:00 19/04 |
FC Stockholm Internazionale
Hammarby Talang |
0.75
| 0.82
0.83 |
3.0
| 0.94
0.67 | 1.55
3.38
3.70 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
FC Stockholm Internazionale |
vs |
Hammarby Talang |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
0.83 | 0.94
3.00
0.67 | 1.55 | 0.77
-0.25
0.84 | 0.91
1.25
0.68 | 2.09 | 0.87
-0.75
0.89 | -0.98
3.00
0.74 | 1.68 | 0.84
-0.25
0.92 | 1.00
1.25
0.76 | 2.18 |
|
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
17:30 19/04 |
Erzurum BB
Istanbulspor |
0.25
| 0.84
0.81 |
2.5
| 0.88
0.75 | 1.88
2.94
2.85 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Erzurum BB |
vs |
Istanbulspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.81 | 0.88
2.50
0.75 | 1.88 | 0.61
0.00
0.98 | 0.85
1.00
0.76 | 2.71 | 0.90
-0.25
0.86 | 0.95
2.50
0.81 | 2.05 | 0.69
0.00
-0.93 | 0.93
1.00
0.83 | 2.82 |
|
20:00 19/04 |
Pendikspor
Sanliurfaspor |
0.75
| 0.71
0.94 |
2.5
| 0.74
0.89 | 1.45
3.44
4.50 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Pendikspor |
vs |
Sanliurfaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.75
0.94 | 0.74
2.50
0.89 | 1.45 | 0.71
-0.25
0.90 | 0.75
1.00
0.86 | 2.07 | 0.75
-0.75
-0.99 | 0.80
2.50
0.96 | 1.56 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.82
1.00
0.94 | 2.16 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Mexico |
09:10 19/04 |
Monterrey W
Leon W |
0.5
| 0.77
-0.95 |
3.5
| 0.79
-0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Mexico |
Monterrey W |
vs |
Leon W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
-0.95 | 0.79
3.50
-0.99 | | | | | 0.69
-0.50
-0.85 | 0.53
3.50
-0.71 | 1.02 | -0.50
-0.25
0.34 | -0.26
2.75
0.12 | |
|
Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac |
10:00 19/04 |
Albans Saints
Heidelberg United |
0.75 | 0.95
0.85 |
3.25
| 0.77
-0.99 | 12.50
6.25
1.15 | Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac |
Albans Saints |
vs |
Heidelberg United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.75
0.85 | 0.77
3.25
-0.99 | 12.5 | 1.00
0.25
0.78 | 0.74
1.75
0.95 | 37.5 | 0.73
1.00
-0.89 | 0.90
2.50
0.92 | 4.2 | -0.93
0.25
0.77 | -0.90
1.25
0.72 | 5 |
|
Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
09:30 19/04 |
Miramar
Wellington Phoenix II |
0
| 0.70
0.99 |
2.0
| 0.88
0.83 | 2.29
3.08
2.66 | Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
Miramar |
vs |
Wellington Phoenix II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.00
0.99 | 0.88
2.00
0.83 | 2.29 | | | |
|
10:00 19/04 |
Petone
North Wellington |
0.5
| 0.78
0.93 |
5.25
| 0.93
0.78 | 1.74
4.23
3.08 | Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
Petone |
vs |
North Wellington |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.50
0.93 | 0.93
5.25
0.78 | 1.74 | 0.60
0.00
-0.88 | 0.94
3.00
0.79 | |
|
Giu1ea3i NWSL nu1eef Hoa Ku1ef3 |
08:30 19/04 |
Utah Royals W
Chicago Red Stars W |
0
| 0.49
-0.72 |
0.5
| -0.66
0.37 | 4.23
1.32
7.00 | Giu1ea3i NWSL nu1eef Hoa Ku1ef3 |
Utah Royals W |
vs |
Chicago Red Stars W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
0.00
-0.72 | -0.66
0.50
0.37 | 4.23 | | | |
|
09:00 19/04 |
OL Reign W
Portland Thorns W |
0
| 0.78
0.93 |
2.0
| 0.99
0.70 | 1.25
4.12
9.25 | Giu1ea3i NWSL nu1eef Hoa Ku1ef3 |
OL Reign W |
vs |
Portland Thorns W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
0.93 | 0.99
2.00
0.70 | 1.25 | | | |
|
Cu00e1c Giu1ea3i Khu vu1ef1c Nhu1eadt Bu1ea3n |
09:00 19/04 |
Kobe 1970
Cento Cuore Harima |
0.25 | 0.96
0.69 |
1.75
| 0.68
0.95 | 38.00
6.00
1.04 | Cu00e1c Giu1ea3i Khu vu1ef1c Nhu1eadt Bu1ea3n |
Kobe 1970 |
vs |
Cento Cuore Harima |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.69 | 0.68
1.75
0.95 | 38.0 | | | |
|